Thẻ ghi nhớ: vocabulary 1 - unit 1 - destination B1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/23

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards

captain (n)

thuyền trưởng, cơ trưởng, đội trưởng

<p>thuyền trưởng, cơ trưởng, đội trưởng</p>
2
New cards

beat (v)

đánh bại

<p>đánh bại</p>
3
New cards

to beat a record (v-phr)

phá kỉ lục

<p>phá kỉ lục</p>
4
New cards

beat around the bush (idiom)

nói vòng vo tam quốc

<p>nói vòng vo tam quốc</p>
5
New cards

keep the beat (v-phr)

bắt nhịp, giữ nhịp

6
New cards

board game (n phr)

trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)

<p>trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)</p>
7
New cards

challenge (n)

thử thách

<p>thử thách</p>
8
New cards

face a challenge (v-phr)

đối mặt với thử thách

<p>đối mặt với thử thách</p>
9
New cards

challenge someone to do something (v-phr)

thách ai đó làm 1 điều gì

<p>thách ai đó làm 1 điều gì</p>
10
New cards

champion (n)

nhà vô địch

<p>nhà vô địch</p>
11
New cards

a champion of rights (n-phr)

người đấu tranh cho quyền lợi

<p>người đấu tranh cho quyền lợi</p>
12
New cards

cheat (v)

gian lận

<p>gian lận</p>
13
New cards

Cheat meal / Cheat day (n-phr)

bữa ăn xả láng

<p>bữa ăn xả láng</p>
14
New cards

cheat sheet (n)

phao thi

<p>phao thi</p>
15
New cards

classical music (n phr)

16
New cards

coach, trainer

huấn luyện viên

<p>huấn luyện viên</p>
17
New cards

coach (n)

xe khách

<p>xe khách</p>
18
New cards

monopoly (n)

cờ tỷ phú

<p>cờ tỷ phú</p>
19
New cards

composer (n)

nhà soạn nhạc

<p>nhà soạn nhạc</p>
20
New cards

competition

cuộc thi

<p>cuộc thi</p>
21
New cards

fair competition

thi đâu công bằng

<p>thi đâu công bằng</p>
22
New cards

out of competition

loại khỏi cuộc thi

<p>loại khỏi cuộc thi</p>
23
New cards

off-beat

lệch nhịp, chệch nhịp

<p>lệch nhịp, chệch nhịp</p>
24
New cards

Đang học (1)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!