1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
captain (n)
thuyền trưởng, cơ trưởng, đội trưởng

beat (v)
đánh bại

to beat a record (v-phr)
phá kỉ lục

beat around the bush (idiom)
nói vòng vo tam quốc

keep the beat (v-phr)
bắt nhịp, giữ nhịp
board game (n phr)
trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)

challenge (n)
thử thách

face a challenge (v-phr)
đối mặt với thử thách

challenge someone to do something (v-phr)
thách ai đó làm 1 điều gì

champion (n)
nhà vô địch

a champion of rights (n-phr)
người đấu tranh cho quyền lợi

cheat (v)
gian lận

Cheat meal / Cheat day (n-phr)
bữa ăn xả láng

cheat sheet (n)
phao thi

classical music (n phr)
coach, trainer
huấn luyện viên

coach (n)
xe khách

monopoly (n)
cờ tỷ phú

composer (n)
nhà soạn nhạc

competition
cuộc thi

fair competition
thi đâu công bằng

out of competition
loại khỏi cuộc thi

off-beat
lệch nhịp, chệch nhịp

Đang học (1)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!