1/79
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accident ( n )
tai nạn
assume ( v )
giả định ( giả sử vấn đề đó là đúng )
cause ( v ) ( n )
gây ra , nguyên nhân
( v ) claim
khiếu nại
( v ) complain
phản ánh , phàn nàn
( v ) convince
thuyết phục
( v ) criticise
chỉ trích
( v ) deny
từ chối, phủ nhận
( n ) discussion
bàn bạc
( v ) ( n ) doubt
nghi ngờ , sự nghi ngờ
encourage ( v )
khuyến khích
get rid of ( v phr )
thanh lý ( vứt bỏ ... )
gossip ( v , n )
tám chuyện , ngồi lê đôi mách ...
ideal ( adj )
lý tưởng
insult ( v ) ( n )
lăng mạ , sỉ nhục, lời lăng mạ , lời công kích
investigate ( v )
điều tra
negative ( adj )
tiêu cực
positive ( adj )
tích cực
praise ( v , n )
ca ngợi , tán dương
pretend ( v )
giả vờ
purpose ( n )
mục đích
refuse ( v )
từ chối
result ( v , n )
dẫn tới chuyện gì ... ,kết quả
rumour ( n )
tin đồn
sensible ( adj )
nhạy cảm
serious ( adj )
nghiêm trọng
spare ( adj )
dự trữ , dư ...
theory ( n )
lý thuyết
thought ( n )
suy nghĩ ( ý tưởng thoáng qua trong đầu )
warn ( v )
cảnh báo
hang up (phr v)
treo ( đồ ) vào ...
pick up (phr v)
nhấc
put back (phr v)
trả lại ( chỗ cũ )
run out ( of ) (phr v)
hết , cạn kiệt
share out (phr v)
chia sẻ ...
sort out (phr v)
xử lý ( vấn đề )
watch out (phr v)
cẩn thận !
work out (phr v)
tìm giải pháp
by accident / mistake
vô tình , sơ ý
in a mess
lộn xộn
in danger ( of )
có nguy cơ
in my view
trong quan điểm của tôi ...
in trouble
dính vào rắc rối ...
under pressure
có nhiều áp lực , stress ...
advice ( n )
lời khuyên
advise ( v )
khuyên bảo
adviser ( n )
cố vấn ( người khuyên bảo )
confuse ( v )
làm lộn xộn , gây bối rối
confused ( adj )
bối rối
confusion ( n )
sự bối rối , lúng túng
except (v)
ngoại trừ
exception ( n )
ngoại lệ
( un ) helpful , ( adj )
( không ) hữu ích ,
helpless ( adj )
bất lực , yếu đuối
luck (n)
sự may mắn
( un ) lucky , ( adj )
( không ) may mắn
( un ) luckily ( adv )
một cách may mắn
prefer (v)
Thích
preference ( n )
sự ưu tiên , nghiêng về ...
preferable ( adj )
được ưu tiên hơn
recommend ( v )
giới thiệu , tiến cử
recommendation ( n )
sự giới thiệu
refuse (v)
từ chối
refusal ( n )
sự từ chối
solve (v)
giải quyết
( n ) solution
giải pháp
suggest ( v )
đề nghị , đề xuất
suggestion ( n )
lời kiến nghị, lời gợi ý
sure about / of ( adj )
chắc về ....
advise against sth ( v )
khuyên ( ai đó ) không làm gì
agree ( with sb ) about ( v )
đồng ý ( với ai ) về ...
approve of ( v )
chấp nhận ...
believe in ( v )
tin vào ...
( v ) deal with
xử lý ....
( v ) happen to
xảy ra với ...
( v ) hide sth from sb
giấu ai đó chuyện gì
( v ) insist on
khăng khăng, yêu cầu , đòi hỏi
( v ) rely on
dựa dẫm
an advantage of ( n )
ưu điểm ...
a solution to ( n )
giải pháp ...