1/52
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
sports field
sân chơi thể thao
prepare
chuẩn bị
help with st
giúp ai làm việc gì đó
divide
phân chia
household chore
công việc nhà
homemaker
hội chợ
breadwinner
trụ cột gia đình
earn money
kiếm tiền
equally
bình đẳng
shop for groceries
mua thực phẩm
do the laundry
làm công việc giặt giũ
do the washing-up
rửa chén bát
put out the rubbish
vứt rác
housework
việc nhà
do they heavy-lifting
công việc mang vác nặng
support
ủng hộ
look aften
chăm sóc
take care of
chăm sóc
tidy
dọn dẹp
responsibility
trách nhiệm
husband
chồng
wife
vợ
life skill
kĩ năng sống
gratitude
lòng biết ơn
appreciate
đánh giá cao
strengthen
tăng cường
bond
gắn kết
benefit
lợi ích
character
tính cách
encourage
khuyến khích
share
chia sẻ
damage
phá hủy
grow up
phát triển
rountine
sinh hoạt hằng ngày
cheer sb up
cổ vũ
trut
tin tưởng
carry on
tiếp tục
have apicnic
đi dã ngoại
celebrate
tổ chức kỉ niệm
experience
trải nghiệm
spotlessly
không tì vết
exchange apinion
trao đổi ý kiến
get into top university
đỗ vào trường đại học hàng đầu
family value
giá trị gia đình
pass on
lưu truyền
traditional
truyền lại
respect
tôn trọng
wealth of st
giàu có
table manners
quy tắc ứng xử trên bàn ăn
respectively
lần lượt là
run a washing machine
vận hành máy giặt
regulary
thường xuyên
be away on business
đi công tác xa