1/811
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
take / have priority over
được ưu tiên
be impressed with
bị thu hút bởi
seamless
liền mạch
take offense
bị xúc phạm
ward off
ngăn ngừa tránh xa
boarden your perspectives
mở mang tầm mắt
philanthropy
hoạt động từ thiện
avid
đam mê nhiệt tình
stale ( ôi thiu )
=nhàm chán = boring =dull = motonious
superiority
sự vượt trội
dishearten
làm nản lòng
movement
phong trào
assemble
tập hợp
bring an end to = put an end to = come to an end
chấm dứt
serve as the foundation of
đóng vai trò là nền tảng
redundant
thừa bị xa thải
escalate
leo thang
albeit
mặc dù
disband
giải tán nhóm tổ chức
persistent
dai dẳng
juggle
sử lý nhiều việc cùng lúc
stay on top of
kiểm soát theo sát
kick a habit
từ bỏ thói quen
dedicate time to doing sth
dành thời gian làm gì
conducive to = beneficial to = favourable to
có lợi cho
look into
điều tra
reassurance
sự trấn an
hyped
thổi phồng gây chú ý
paradigm
mô hình
unveil
tiết lộ công bố giới thiệu sản phẩm
break the mold
phá vỡ khuôn mẫu
interface
giao diện
performs tasks
thực hiện nhiệm vụ
lingering
kéo dài
double check
kiểm tra lại
mass media
phương tiện truyền thông
fit in with
hòa nhập với
intimidating
đáng sợ chán nản
trawl through
tìm kiếm
streamline
tối ưu hóa làm cho hiệu quả
frantic
điên loạn
tempo
nhịp độ
consecutive = successive
liên tiếp
spare
dư thừa rảnh rỗi
absenteeism
sự vắng mặt
solitary
sự cô độc
swing
dao động xoay chuyển
attentive to = be mindful of =
quan tâm đến
intercession
sự can thiệp cẩu thả
vacant
trống bị bỏ trống
commodity
hàng hóa
declutter
dọn dẹp thứ k cần thiết
stagation
sự trì trệ
dwinle
làm nhỏ lại suy giảm
enticing
hấp dẫn
Take sb/sth by
storm
gây bão, làm mưa làm gió
Take apart
tháo rời (= disassemble = dismantle)
Hold sb accountable
bắt ai chịu trách nhiệm
Momentous
quan trọng, trọng đại
Disorienting
gây mất phương hướng
48. habitually
một cách thường xuyên
1. on record
được ghi nhận chính thức
orientation
định hướng
cover
bao phủ, chi trả
well-off
giàu có (= affluent = wealthy=
privileged= prosperous= upper-class)
luxurious
xa xỉ
retention
sự giữ chân, duy trì
implement
thể hiện, trình bày (=mark)
Surge
sự tăng vọt
7. Transmission
trænsˈmɪʃən/ sự lây nhiễm
8. Incubation
thời kỳ ủ bệnh
Take precaution
prɪˈkɔːʃən/ thực hiện biện pháp phòng ngừa
In conjunction with
kết hợp vớ
Variable
thay đổi, biến động, biến đổi ><
consistent: nhất quán
Fleeting
thoáng qua, ngắn ngủi = passing
Quantify
định lượng
assume / take / gain / control of
nắm quyền kiểm soát
raise hope
nuôi hi vọng
get around
xoay xở né tránh
skyrocket
tăng vọt
revolve around
xoay quanh
merge
kết hợp
pros and cons
ưu và nhược
stir
kích động gây ra
downturn
suy thoái
volatility
biến động
hold value
giữ giá trị
unlock
mở khóa khám phá
elaborate on
giải thích chi tiết về
accustomed to ving
quen vơi điều gì
unyielding
kiên định
unbending
không lay chuyển bảo thủ
uncover
khám phá tiết lộ
on a regular basis
1 cách thường xuyên
resort to
dùng đến
fortify
củng cố
proficent
thành thạo giỏi giang
susceptibility
dễ bị ảnh hưởng
land
đạt được
(land/obtain/secure/get one’s job: có
được một công việc)
(=tailor
sth to sth= customize sth to sth =
personlize sth for sth = adapt sth to sth)điều chỉnh cho phù hợp, may đo
điều chỉnh cho phù hợp, may đo