1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
cutlery
/ˈkʌt.lər.i/: bộ đồ ăn (gồm thìa
filmstrip
/ˈfɪlm.strɪp/: đoạn phim
host
/hoʊst/: chủ nhà (nam)
hostess
/ˈhoʊ.stəs/: chủ nhà (nữ)
offspring
/ˈɒf.sprɪŋ/: con cái
palm
/pɑːm/: lòng bàn tay
prong
/prɒŋ/: răng (nĩa); ngành
sense of belonging
/sens əv bɪˈlɒŋ.ɪŋ/: cảm giác thân thuộc
table manner
/ˈteɪ.bəl ˌmæn.ər/: quy tắc ăn uống trên bàn ăn
unity
/ˈjuː.nə.ti/: sự thống nhất
orientation
/ˌɔː.ri.enˈteɪ.ʃən/: định hướng
royalty
/ˈrɔɪ.əl.ti/: hoàng gia
procession
/prəˈseʃ.ən/: đám rước
ritual
/ˈrɪtʃ.u.əl/: lễ nghi
companion
/kəmˈpæn.jən/: sự đồng hành; bạn bè
float lantern
/fləʊt ˈlæn.tən/: đèn hoa đăng
invader
/ɪnˈveɪ.dər/: kẻ xâm lăng
courage
/ˈkʌr.ɪdʒ/: sự dũng cảm
archway
/ˈɑːtʃ.weɪ/: cổng tò vò
rice flake
/raɪs fleɪk/: cốm
incense
/ˈɪn.sens/: nhang
offering
/ˈɒf.ər.ɪŋ/: đồ cúng
emperor
/ˈem.pər.ər/: nhà vua
saint
/seɪnt/: vị thánh
chant of a hymn
/tʃɑːnt əv ə hɪm/: hát thánh ca
servant
/ˈsɜː.vənt/: người đầy tớ
wisdom
/ˈwɪz.dəm/: trí khôn
scout
/skaʊt/: hướng đạo sinh
resident
/ˈrez.ɪ.dənt/: cư dân
migrant
/ˈmaɪ.ɡrənt/: dân di cư
oriental
/ˌɔː.riˈen.təl/: phương Đông
royal court music
/ˈrɔɪ.əl kɔːt ˈmjuː.zɪk/: nhã nhạc cung đình
essential / necessary
/ɪˈsen.ʃəl/ - /ˈnes.ə.ser.i/: cần thiết
academic
/ˌæk.əˈdem.ɪk/: thuộc về học tập
mend
/mend/: vá
oblige
/əˈblaɪdʒ/: bắt buộc
break with
/breɪk wɪð/: không theo
pass down
/pɑːs daʊn/: truyền cho
reflect
/rɪˈflekt/: phản ánh
swing
/swɪŋ/: đu đưa; đánh đu
commemorate
/kəˈmem.ə.reɪt/: tưởng nhớ
struggle
/ˈstrʌɡ.əl/: đấu tranh
defeat
/dɪˈfiːt/: đánh bại
otherwise
/ˈʌð.ə.waɪz/: nếu không thì
sharp
/ʃɑːp/: chính xác
clockwise
/ˈklɒk.waɪz/: theo chiều kim đồng hồ
anticlockwise
/ˌæn.tiˈklɒk.waɪz/: ngược chiều kim đồng hồ
permanently
/ˈpɜː.mə.nənt.li/: vĩnh viễn