1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
shallow
(adj) nông cạn, hạn hẹp
immutable
(adj) bất biến
intellect
(n) trí tuệ
=wisdom
drift
(n) đống / nội dung
(v) trôi dạt , mặc cho số phận
fidgety
(adj) bồn chồn, không yên
cursory
(adj) vội, nhanh
superficial
(adj) bề ngoài / hời hợt
psychiatry
(n) tâm thần học
exposure
(n) sự tiếp xúc / sự phơi bày
pathway
(n) đg mòn
awaken
(v) đánh thức
dormant
(adj) ko hoạt động
rewire the mind
thay đổi trí óc
immerse
(v) nhúng
digest
(v) hiểu / tiêu hoá
correlation
(n) sự tương quan
primitive
(adj) nguyên thuỷ
supervise
(v) giám sát
tendency
(n) khuynh hướng
temptation
(n) sự cám dỗ, xúi giục
simultaneous
(adj) đồng thời
myth
(n) truyền thuyết
inherent
(adj) vốn có
consolidate
(v) củng cố
lament
(v) thương xót
disaster
(n) tai hoạ
disperse
(v) phân tán, giải tán
successor
(n) người nối nghiệp
clan
(n) hội nhóm
statistical
(adj) mang tính số liệu
collaboration
(n) sự hợp tác
anonymous
(adj) ẩn danh
incentive
(n,v) sự khích lệ / khích lệ
surfing
(v) lướt
amateur
(adj) nghiệp dư
quotation
(n) trích dẫn
brief
(adj) ngắn gọn
ordinary
(adj) bình thg
verify
(v) xác nhận
mislead
(v) gây bối rối, hiểu nhầm
cliché
(n) sự dập khuôn