1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
cửa hàng dược phẩm(chỉ bán thuốc)
Pharmacy(n)
dược sĩ
pharmacist(n)
tiệm trang sức
jeweller’s(n)
mua đồ về nhà
takeaway(n)
thu ngân
cashier(n)
máy thu ngân
cash register(n)
phòng khám
clinic(n)
liên quan đến chữa bệnh/ lâm sàng
clinical(adj)
bác sĩ lâm sàng
clinician
đại lý du lịch
travel agency(n)
cửa hàng bán thuốc và sản phẩm y tế
drugstore(n)
cửa hàng tạp hóa
grocery(n)
nguồn cung hàng hóa
stock(n)
xe đẩy
trolley(n)
cửa hàng bán thịt
butcher’s(n)
Thứ gì đó được chiết khẩu, có giá ưu đãi
Something at a discount
Mở bán thứ gì đó
Put something up for sale
Thứ gì đó có sẵn để bán
Something ready in stock
Đề nghị chiết khấu khi mua thứ gì đó
Offer discounts on something
Được giảm giá
Be on sale