Science and Technology

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 38

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Unit 6

39 Terms

1

False

(a) Giả, không thật

New cards
2

progress

tiến bộ, tiến triển của quá trình

New cards
3

development

quá trình gồm cải tiến, cách mạng, các bước tiến phức tạp

New cards
4

award

giải thưởng của cuộc thi, được ghi nhận

New cards
5

reward

phần thưởng ghi nhận nỗ lực đã hoán thành

New cards
6

take place

diễn ra, đã được sắp đặt trước

New cards
7

occur

xuất hiện, xảy ra

New cards
8

break down

ngưng làm việc (dành cho máy móc…)

New cards
9

carry out

tiền hành, thực hiện (thí nghiệm)

New cards
10

come off

sự thành công

New cards
11

come on

tiến lên, phát triển (trạng thái tích cực)

New cards
12

cut off

ngừng cung cấp cái gì đó

New cards
13

give off

phát ra, tỏa ra

New cards
14

put through

liên hệ với ai đó qua điện thoại

New cards
15

turn into

thay đổi, trở thành

New cards
16

work out

giải quyết vấn đề

New cards
17

make an attempt to do

nỗ lực, thử làm /(những việc khó)

New cards
18

attempt to do

cố gắng nỗ lực làm gì đó

New cards
19

in attempt to do

trong quá trình nỗ lực làm gì đó

New cards
20

on average

trung bình hoặc thông thường

New cards
21

beginning with

ban đầu là, trước tiên là, trước hết là

New cards
22

find/look the cause of sth

tìm nguyên nhân của cái gì

New cards
23

come to/ reach the conclusion

đi đến kết luận là

New cards
24

in conclusion

kết luận

New cards
25

do/perform/carry out an experiment on sth

tiến hành/ thực hiện thí nghiệm

New cards
26

experiment with sth

thử nghiệm với cái gì đó

New cards
27

as a matter of fact

thực ra là, thực tế là

New cards
28

face the facts

chấp nhận sự thật, không thể né tránh

New cards
29

carry out/ do research on sth

thực hiện khảo sát cái gì đó

New cards
30

intend to do

= mean to do: có mục đích làm gì đó

New cards
31

manage to do

thực hiện hay đối mặt làm gì đó

New cards
32

know about sth

hiểu biết về cái gì đó

New cards
33

be known as sth

được biết đến như là

New cards
34

know of sb

có thông tin về ai đó

New cards
35

result of sth

kết quả của

New cards
36

result in sth

dẫn đến, gây nên

New cards
37

result from sth

kết quả của cái gì đó gây nên kết quả trong hiện tại

New cards
38

wonder about sth

tìm hiểu, thắc mắc

New cards
39

wonder if/whether/why

thắc mắc rằng

New cards
robot