1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
graphs
đồ thị
charts
biểu đồ
trends
xu hướng
illustrates
minh họa
incadate
biểu thị
nevertheless
tuy nhiên
statistical
thống kê
futhermore
hơn nữa
gradually
từ từ , chậm rãi
outweigh
vượt trội hơn
overtake
vượt qua
extend
mở rộng
upturn
sự tăng trưởng
development
phát triển
go up = climb =rise
tăng lên(thông thường)
grow
tăng trưởng (thường dùng cho quy mô, số lượng)
shoot up = rocket = jump = soar
tăng vọt
drop = fall = decrease
giảm xuống (thông thờng)
dive = plunge = slump = plummet
giảm mạnh
stay constant
duy trì ổn định
hold steady
giữ ổn định
be unpredictable = fluctuate
biến động thất thường
reach a high point = reach a peak
đạt đỉnh
approximately / roughly
xấp xỉ
sharply / suddenly
thay đổi đột ngột
steeply / progressively
ổn định (theo lộ trình đều đặn)
relatively / comparatively
tương đối( so với cái khác)
somewhat / rather
khá , ở mức độ vừa phải
sightly
nhẹ (ít , không đáng kẻ)
rapidly
nhanh chóng
vastly
rất nhiều( khác biệt lớn)