Lesson 9 - Listening script

full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/158

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

159 Terms

1

Beneficial

Có lợi, hữu ích

2
3

Evidence

Bằng chứng, chứng cứ

4
5

Introverted

Hướng nội, khép kín

6
7

Participate

Tham gia

8
9

Improvisation

Sự ứng biến, sự ngẫu hứng

10
11

Cooperative

Có tinh thần hợp tác

12
13

Relies

Phụ thuộc vào, tin cậy vào

14
15

Responsible

Có trách nhiệm

16
17

Therapy

Liệu pháp, sự điều trị

18
19

Explicitly

Một cách rõ ràng, dứt khoát

20
21

Representation

Sự đại diện, sự miêu tả

22
23

Objective

Mục tiêu / Khách quan

24
25

Confrontation

Sự đối đầu, chạm trán

26
27

Controversial

Gây tranh cãi

28
29

Safe

An toàn

30
31

Criticized

Bị chỉ trích, phê bình

32
33

Awareness

Sự nhận thức

34
35

Morality

Đạo đức, luân lý

36
37

Enrich

Làm giàu thêm, làm phong phú

38
39

Solutions

Các giải pháp

40
41

Persistence

Sự kiên trì, bền bỉ

42
43

Vary

Thay đổi, biến đổi

44
45

Temporary

Tạm thời, nhất thời

46
47

Overcome

Vượt qua, khắc phục

48
49

Sample

Mẫu vật / Lấy mẫu

50
51

Deliberately

Một cách cố ý, thận trọng

52
53

Consistency

Sự nhất quán, tính kiên định

54
55

Circumstances

Hoàn cảnh, tình huống

56
57

Regarded

Được xem như là, được đánh giá

58
59

Crucial

Cốt yếu, quan trọng

60
61

Driven

Được thúc đẩy, quyết tâm

62
63

Sizable

Khá lớn, đáng kể

64
65

Challenge

Thử thách, thách thức

66
67

Category

Hạng mục, thể loại

68
69

Significant

Quan trọng, có ý nghĩa

70
71

Conducive

Có lợi, giúp ích cho

72
73

Perspective

Góc nhìn, quan điểm

74
75

Capacity

Sức chứa, năng lực

76
77

Simultaneously

Đồng thời, cùng lúc

78
79

Approachable

Dễ gần, dễ tiếp cận

80
81

Distinguish

Phân biệt

82
83

Origin

Nguồn gốc, xuất xứ

84
85

Familiar

Quen thuộc

86
87

Commerce

Thương mại

88
89

Specialized

Chuyên dụng, chuyên môn hóa

90
91

Enterprises

Doanh nghiệp

92
93

Standard

Tiêu chuẩn / Chuẩn mực

94
95

Dominant

Chiếm ưu thế, thống trị

96
97

Resort

Viện đến, dùng đến / Khu nghỉ dưỡng

98
99

Converse

Trò chuyện / Ngược lại

100