business (1)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/22

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

23 Terms

1
New cards

entrepreneur

doanh nhân: là ng sáng lập doanh ngghiệp

2
New cards

business plan

kế hoạch kinh doanh

3
New cards

capital employed

số vốn sử dụng: cho doanh nghiệp

4
New cards

internal growth

tăng trường nội bộ: doanh nghiệp mở rộng bằng cách tăng sản lượng

5
New cards

external growth

tăng trưởng bên ngoài:sáp nhập hoặc mua lại doanh nghiệp khác để phát triển

6
New cards

takeover

thâu tóm:kiểm soát một công ty khác

7
New cards

merger

sáp nhập

8
New cards

horzontal integration

hội nhập ngang:khi hai công ty cùng ngành sáp nhập

9
New cards

vertical integration

hội nhập dọc:khi hai công ty ko cùng nghành hộ trợ nhau

10
New cards

conglomerate integration

tập đoàn đa ngành

11
New cards

sole trader

kinh doanh do cá nhân thành lập

12
New cards

limited liability

trách nhiệm hữu hạn:chịu trách nghiệm khoản đầu tư mình,ko mất tài sản cá nhân

13
New cards

unlimited liability

trách nhiệm vô hạn:chịu hết tất cả nợ đầu tư và tài sản cá nhân

14
New cards

partnership

kinh doanh do hai ng thành lập kết hợp

15
New cards

partnership agreement

hợp đồng

16
New cards

unincorporated business

doanh nghiệp chưa đăng ký pháp nhân:áp dụng cho sole trader và partner ship

17
New cards

shareholders

cổ đông

18
New cards

private limited company

công ty trách nhiệm hữu hạn tư nhân: cổ đông riêng lẻ ko công khai

19
New cards

public limited company

công ty cổ phần đại chúng:cổ phiếu chung được công khai

20
New cards

annual general meeting

đại hội cổ đông thường niên: cuộc họp của ban giấm đốc và cổ đông

21
New cards

dividends

cổ tức:phần lợi nhuận được chia cho cổ đông theo tỷ lệ

22
New cards

Franchise

Nhượng quyền kinh doanh:mua quyền kinh doanh và sử dụng thương hiệu,

23
New cards

Joint venture

Liên doanh:hợp tác để thực hiện một dự án