Kanji Bài 10 + Dịch

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/205

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

206 Terms

1
New cards

講師

こうし giảng viên

2
New cards

講座

こうざ khóa học

3
New cards

受講する

じゅこう tham gia lớp học

4
New cards

文献講読

ぶんけんこうどく hoạt động đọc, dịch, phân tích tài liệu chuyên ngành

5
New cards

講演

こうえん bài giảng; buổi diễn thuyết

6
New cards

講じる

こうじる giảng, dạy

7
New cards

講義

こうぎ bài giảng

8
New cards

義務

ぎむ nghĩa vụ, bổn phận

9
New cards

義理の兄

ぎりのあに anh rể

10
New cards

正義

せいぎ chính nghĩa

11
New cards

定義

ていぎ định nghĩa

12
New cards

導く

みちびく hướng dẫn, dẫn dắt

13
New cards

生徒指導

せいとしどう hướng dẫn học sinh

14
New cards

補導する

ほどうする chỉ đạo

15
New cards

盲導犬

もうどうけん chó dẫn đường

16
New cards

導入する

どうにゅうする đưa vào sử dụng, áp dụng

17
New cards

専門

せんもん chuyên môn

18
New cards

専攻

せんこう chuyên ngành

19
New cards

専用

せんよう chuyên dùng

20
New cards

専念

せんねん say mê, miệt mài

21
New cards

専ら

もっぱら chủ yếu là, hầu hết là, thường xuyên

22
New cards

限る

かぎる hạn chế , giới hạn

23
New cards

限目

げんめ đếm tiết học

24
New cards

限界

げんかい giới hạn

25
New cards

最低限

さいていげん mức tối thiểu

26
New cards

制限

せいげん hạn chế

27
New cards

権限

けんげん quyền hạn

28
New cards

修了

しゅうりょう hoàn thành, kết thúc

29
New cards

修士論文

しゅうしろんぶん luận văn thạc sĩ

30
New cards

修学旅行

しゅうがくりょこう học tập thông qua việc tham quan trải nghiệm thực tế

31
New cards

修理

しゅうり sửa chữa

32
New cards

修行

しゅぎょう tu nghiệp, tu hành

33
New cards

修める

おさめる ôn lại, trau dồi

34
New cards

修まる

おさまる trau dồi

35
New cards

条件

じょうけん điều kiện

36
New cards

条約

じょうやく hiệp ước

37
New cards

第一条

だいいちじょう điều thứ nhất

38
New cards

信条

しんじょう tín ngưỡng

39
New cards

箇条書き

かじょうがき ghi thành khoản

40
New cards

命令

めいれい mệnh lệnh, ra lệnh

41
New cards

指令

しれい chỉ thị, mệnh lệnh

42
New cards

号令

ごうれい hiệu lệnh

43
New cards

令嬢

れいじょう con gái rượu

44
New cards

司会

しかい mc, chủ hội

45
New cards

上司

じょうし cấp trên

46
New cards

司書

ししょ thủ thư

47
New cards

司法

しほう tư pháp

48
New cards

宮司

ぐうじ thầy cúng

49
New cards

司る

つかさどる đảm nhận nhiệm vụ, thi hành nhiệm vụ

50
New cards

制定する

せいていする ban hành

51
New cards

制止する

せいしする ngăn cản, cản trở

52
New cards

強制する

きょうせいする cưỡng chế

53
New cards

制度

せいど chế độ

54
New cards

制服

せいふく đồng phục

55
New cards

交通規制

こうつうきせい luật lệ giao thông, việc quản lý giao thông

56
New cards

節制

せっせい điều độ, tiết chế

57
New cards

省く

はぶく lược bỏ, cắt giảm

58
New cards

省みる

かえりみる nhìn lại, hồi tưởng

59
New cards

省略

しょうりゃく lược bỏ

60
New cards

反省する

はんせいする xem lại bản thân, kiểm điểm

61
New cards

内省

ないせい tự giác ngộ

62
New cards

文部科学省

もんぶかがくしょう bộ văn hóa, giáo dục thể thao và công nghệ

63
New cards

帰省する

きせいする về quê

64
New cards

省庁

しょうちょう các cơ quan ban ngành

65
New cards

官公庁

かんこうちょう văn phòng chính phủ

66
New cards

都庁

とちょう văn phòng chính phủ Tokyo

67
New cards

県庁所在地

けんちょうしょざいち địa chỉ ủy ban tỉnh

68
New cards

合同庁舎

ごうどうちょうしゃ văn phòng chính phủ, hoặc ủy ban nhân dân tỉnh

69
New cards

警官

けいかん cảnh sát, đồn cảnh sát

70
New cards

警告

けいこく cảnh cáo

71
New cards

警備

けいび bảo vệ, an ninh

72
New cards

警戒

けいかい cảnh giới, đề phòng

73
New cards

警報

けいほう cảnh báo

74
New cards

自警団

じけいだん dân phòng

75
New cards

警察

けいさつ cảnh sát

76
New cards

診察

しんさつ khám bệnh

77
New cards

察する

さっする cảm thấy, cảm giác

78
New cards

考察

こうさつ khảo sát

79
New cards

警察署

けいさつしょ sở cảnh sát

80
New cards

署長

しょちょう đồn trưởng

81
New cards

消防署

しょうぼうしょ cục phòng cháy chữa cháy

82
New cards

税務署

ぜいむしょ cục thuế

83
New cards

署員

しょいん viên chức

84
New cards

部署

ぶしょ cương vị

85
New cards

署名する

しょめいする ký tên

86
New cards

自署

じしょ chữ ký của bản thân, việc ký tên

87
New cards

捕まえる

つかまえる bắt, tóm

88
New cards

捕らえる

とらえる bắt giữ

89
New cards

捕る

とる nắm, bắt

90
New cards

逮捕する

たいほする bắt giữ

91
New cards

捕獲する

ほかくする giành được, bắt được

92
New cards

訓練

くんれん huấn luyện

93
New cards

教訓

きょうくん bài học

94
New cards

家訓

かくん gia huấn

95
New cards

訓読み

くんよみ cách đọc âm hán trong tiếng nhật

96
New cards

乱れる

みだれる bị lộn xộn; bị xáo trộn

97
New cards

乱す

みだす lộn xộn, làm đảo lộn kế hoạch, làm hỏng

98
New cards

反乱

はんらん cuộc phản loạn

99
New cards

内乱

ないらん nội loạn, nội chiến

100
New cards

混乱する

こんらんする hỗn loạn; lộn xộn