1/205
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
講師
こうし giảng viên
講座
こうざ khóa học
受講する
じゅこう tham gia lớp học
文献講読
ぶんけんこうどく hoạt động đọc, dịch, phân tích tài liệu chuyên ngành
講演
こうえん bài giảng; buổi diễn thuyết
講じる
こうじる giảng, dạy
講義
こうぎ bài giảng
義務
ぎむ nghĩa vụ, bổn phận
義理の兄
ぎりのあに anh rể
正義
せいぎ chính nghĩa
定義
ていぎ định nghĩa
導く
みちびく hướng dẫn, dẫn dắt
生徒指導
せいとしどう hướng dẫn học sinh
補導する
ほどうする chỉ đạo
盲導犬
もうどうけん chó dẫn đường
導入する
どうにゅうする đưa vào sử dụng, áp dụng
専門
せんもん chuyên môn
専攻
せんこう chuyên ngành
専用
せんよう chuyên dùng
専念
せんねん say mê, miệt mài
専ら
もっぱら chủ yếu là, hầu hết là, thường xuyên
限る
かぎる hạn chế , giới hạn
限目
げんめ đếm tiết học
限界
げんかい giới hạn
最低限
さいていげん mức tối thiểu
制限
せいげん hạn chế
権限
けんげん quyền hạn
修了
しゅうりょう hoàn thành, kết thúc
修士論文
しゅうしろんぶん luận văn thạc sĩ
修学旅行
しゅうがくりょこう học tập thông qua việc tham quan trải nghiệm thực tế
修理
しゅうり sửa chữa
修行
しゅぎょう tu nghiệp, tu hành
修める
おさめる ôn lại, trau dồi
修まる
おさまる trau dồi
条件
じょうけん điều kiện
条約
じょうやく hiệp ước
第一条
だいいちじょう điều thứ nhất
信条
しんじょう tín ngưỡng
箇条書き
かじょうがき ghi thành khoản
命令
めいれい mệnh lệnh, ra lệnh
指令
しれい chỉ thị, mệnh lệnh
号令
ごうれい hiệu lệnh
令嬢
れいじょう con gái rượu
司会
しかい mc, chủ hội
上司
じょうし cấp trên
司書
ししょ thủ thư
司法
しほう tư pháp
宮司
ぐうじ thầy cúng
司る
つかさどる đảm nhận nhiệm vụ, thi hành nhiệm vụ
制定する
せいていする ban hành
制止する
せいしする ngăn cản, cản trở
強制する
きょうせいする cưỡng chế
制度
せいど chế độ
制服
せいふく đồng phục
交通規制
こうつうきせい luật lệ giao thông, việc quản lý giao thông
節制
せっせい điều độ, tiết chế
省く
はぶく lược bỏ, cắt giảm
省みる
かえりみる nhìn lại, hồi tưởng
省略
しょうりゃく lược bỏ
反省する
はんせいする xem lại bản thân, kiểm điểm
内省
ないせい tự giác ngộ
文部科学省
もんぶかがくしょう bộ văn hóa, giáo dục thể thao và công nghệ
帰省する
きせいする về quê
省庁
しょうちょう các cơ quan ban ngành
官公庁
かんこうちょう văn phòng chính phủ
都庁
とちょう văn phòng chính phủ Tokyo
県庁所在地
けんちょうしょざいち địa chỉ ủy ban tỉnh
合同庁舎
ごうどうちょうしゃ văn phòng chính phủ, hoặc ủy ban nhân dân tỉnh
警官
けいかん cảnh sát, đồn cảnh sát
警告
けいこく cảnh cáo
警備
けいび bảo vệ, an ninh
警戒
けいかい cảnh giới, đề phòng
警報
けいほう cảnh báo
自警団
じけいだん dân phòng
警察
けいさつ cảnh sát
診察
しんさつ khám bệnh
察する
さっする cảm thấy, cảm giác
考察
こうさつ khảo sát
警察署
けいさつしょ sở cảnh sát
署長
しょちょう đồn trưởng
消防署
しょうぼうしょ cục phòng cháy chữa cháy
税務署
ぜいむしょ cục thuế
署員
しょいん viên chức
部署
ぶしょ cương vị
署名する
しょめいする ký tên
自署
じしょ chữ ký của bản thân, việc ký tên
捕まえる
つかまえる bắt, tóm
捕らえる
とらえる bắt giữ
捕る
とる nắm, bắt
逮捕する
たいほする bắt giữ
捕獲する
ほかくする giành được, bắt được
訓練
くんれん huấn luyện
教訓
きょうくん bài học
家訓
かくん gia huấn
訓読み
くんよみ cách đọc âm hán trong tiếng nhật
乱れる
みだれる bị lộn xộn; bị xáo trộn
乱す
みだす lộn xộn, làm đảo lộn kế hoạch, làm hỏng
反乱
はんらん cuộc phản loạn
内乱
ないらん nội loạn, nội chiến
混乱する
こんらんする hỗn loạn; lộn xộn