1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
allow
v. cho phép, chấp nhận
disallow
v. không cho phép
allowance
n. tiền trợ cấp, phụ cấp/ sự cho phép, sự chấp thuận
allowable
adj. có thể cho phép, có thể chấp nhận được
associate
v. kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác
disassociate
v. phân ra, tách ra
association
n. sự kết hợp, sự liên kết, hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty
unassociated
adj. không được kết nối
associated
adj. liên kết
compete
v. cạnh tranh, đấu tranh
competition
n. cuộc thi, sự cạnh tranh
competitor
n. người dự thi
competitively
adv. đủ khả năng cạnh tranh
enjoy
v. thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được
enjoyment
n. sự thích thú, sự có được, được hưởng
enjoyable
adj. thú vị, thích thú
equip
v. trang bị
equipment
n. trang thiết bị
equipped
adj. được trang bị
fortune
n. sự giàu có thịnh vượng, vận may
misfortune
n. sự rủi ro, bất hạnh
unfortunately
adv. không may
fortunately
adv. may mắn thay
interest
n. tiền lãi
v. quan tâm, hứng thú
know
v. biết
knowledge
n. sự hiểu biết, tri thức
knowledgeable
adj. am hiểu, có kiến thức
lose- lost- loss
v. mất
maintain
v. duy trì, bảo trì, bảo dưỡng
maintenance
n. sự bảo trì, duy trì
medal
n. huy chương, huân chương
medallist
n.người được tặng huy chương
medallion
n. huy chương lớn
oppose
v. đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối
opposition
n. sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; phe đối lập
opponent
n. đối thủ
opposite
adj. đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược
opposing
adj. tính đối kháng, đối chọi
practice
n. bài luyện, phương pháp làm
practically
gần ,near, almost,hầu hết
impractically
adv. không thực tế
train
v. dạy dỗ, huấn luyện, tập dượt/luyện
trainer
n. huấn luyện viên/ giày thể thao
retrain
v. đào tạo thêm