Word formation unit4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/43

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

44 Terms

1
New cards

allow

v. cho phép, chấp nhận

2
New cards

disallow

v. không cho phép

3
New cards

allowance

n. tiền trợ cấp, phụ cấp/ sự cho phép, sự chấp thuận

4
New cards

allowable

adj. có thể cho phép, có thể chấp nhận được

5
New cards

associate

v. kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác

6
New cards

disassociate

v. phân ra, tách ra

7
New cards

association

n. sự kết hợp, sự liên kết, hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty

8
New cards

unassociated

adj. không được kết nối

9
New cards

associated

adj. liên kết

10
New cards

compete

v. cạnh tranh, đấu tranh

11
New cards

competition

n. cuộc thi, sự cạnh tranh

12
New cards

competitor

n. người dự thi

13
New cards

competitively

adv. đủ khả năng cạnh tranh

14
New cards

enjoy

v. thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được

15
New cards

enjoyment

n. sự thích thú, sự có được, được hưởng

16
New cards

enjoyable

adj. thú vị, thích thú

17
New cards

equip

v. trang bị

18
New cards

equipment

n. trang thiết bị

19
New cards

equipped

adj. được trang bị

20
New cards

fortune

n. sự giàu có thịnh vượng, vận may

21
New cards

misfortune

n. sự rủi ro, bất hạnh

22
New cards

unfortunately

adv. không may

23
New cards

fortunately

adv. may mắn thay

24
New cards

interest

n. tiền lãi

v. quan tâm, hứng thú

25
New cards

know

v. biết

26
New cards

knowledge

n. sự hiểu biết, tri thức

27
New cards

knowledgeable

adj. am hiểu, có kiến thức

28
New cards

lose- lost- loss

v. mất

29
New cards

maintain

v. duy trì, bảo trì, bảo dưỡng

30
New cards

maintenance

n. sự bảo trì, duy trì

31
New cards

medal

n. huy chương, huân chương

32
New cards

medallist

n.người được tặng huy chương

33
New cards

medallion

n. huy chương lớn

34
New cards

oppose

v. đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối

35
New cards

opposition

n. sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; phe đối lập

36
New cards

opponent

n. đối thủ

37
New cards

opposite

adj. đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược

38
New cards

opposing

adj. tính đối kháng, đối chọi

39
New cards

practice

n. bài luyện, phương pháp làm

40
New cards

practically

gần ,near, almost,hầu hết

41
New cards

impractically

adv. không thực tế

42
New cards

train

v. dạy dỗ, huấn luyện, tập dượt/luyện

43
New cards

trainer

n. huấn luyện viên/ giày thể thao

44
New cards

retrain

v. đào tạo thêm