1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
exigency
(n) Tình huống khẩn cấp, cấp bách |
existential
(a) - Triết học hiện sinh (Existential philosophy): Trường phái triết học tập trung vào trải nghiệm cá nhân, tự do, sự lựa chọn, và ý nghĩa cuộc sống. Những triết gia như Jean-Paul Sartre hay Søren Kierkegaard là đại diện tiêu biểu.
Khủng hoảng hiện sinh (Existential crisis): Là trạng thái tâm lý khi một người bắt đầu nghi ngờ về mục đích, giá trị hoặc ý nghĩa của cuộc sống. Ví dụ: "Tôi đang trải qua một khủng hoảng hiện sinh – không biết mình sống để làm gì."
Mối đe dọa hiện sinh (Existential threat): Một mối nguy hiểm có thể đe dọa đến sự tồn tại của một cá nhân,, tổ chứchoặc thậm chí là nhân loại. Ví dụ: biến đổi khí hậu được xem là một mối đe dọa hiện sinh đối với loài người.
exonerate
(v) – minh oan, giải tội, xóa bỏ trách nhiệm
The evidence exonerated the suspect.
Ghi chú: Đồng nghĩa exculpate
expatriate
(v) rời khỏi quê hương; (n) người sống xa quê hương
Trái nghĩa repatriate.
expedient
(adj/n) – thiết thực, có lợi ngay; (n) cách xử lý tạm thời
phục vụ lợi ích cá nhân trước mắt; thực dụng
expedite
(v) – xúc tiến, làm nhanh hơn
Ví dụ: Hiring more staff expedited delivery.
explicit
(adj) – rõ ràng, trực tiếp
Ví dụ: The rules were explicit and easy to follow.
Ghi chú: Trái nghĩa implicit.
extol
(v) – ca ngợi, tán dương
Ví dụ: She extolled his bravery after the accident.
Ghi chú: Đồng nghĩa laud.
extraneous
(adj) – thừa, không liên quan, ngoài lề
Ví dụ: The essay had too many extraneous details.
extrapolate
(v) – suy luận, dự đoán dựa trên dữ liệu có sẵn
Ví dụ: George extrapolated last year’s data by doubling the numbers.
Ghi chú: Extrapolate = suy ra ngoài dữ liệu có → Trái nghĩa: interpolate = điền vào khoảng trống trong dữ liệu.
extricate
(v) – gỡ ra, giải thoát khỏi khó khăn
Ví dụ: It took two days to extricate the girl from the well.
Ghi chú: Nếu không thể gỡ ra thì gọi là inextricable.
extrovert
(n) – người hướng ngoại, cởi mở
Ví dụ: Maria is an extrovert who enjoys talking to strangers.
Ghi chú: Trái nghĩa introvert (người hướng nội); introvert thường introspective.
exult
(v) – hân hoan, vui mừng, ăn mừng
Ví dụ: The team exulted after their victory.
Ghi chú: Tính từ → exultant.
fabrication
n) – sự bịa đặt, lời nói dối, điều bịa ra
Ví dụ: His alibi was a complete fabrication.
Ghi chú: Động từ → fabricate.
facetious
hài hước, không nghiêm túc (một cách vụng về)
Ví dụ: He made a facetious remark about the teacher.
facile
(adj) – trôi chảy, khéo léo nhưng hời hợt; dễ dàng
Ví dụ: His poems were facile, full of clichés.
Ghi chú: Danh từ → facility; thường mang nghĩa tiêu cực = “dễ nhưng thiếu chiều sâu”.
faction
n) – phe phái nhỏ trong một nhóm lớn; sự chia rẽ nội bộ
Ví dụ: The party split into rival factions.
Ghi chú: Tính từ liên quan: factious (gây chia rẽ).
farcical
(adj) – nực cười, lố bịch, như trò hề
Ví dụ: The play turned farcical when the actor’s pants fell down.
Ghi chú: Từ gốc farce (trò hề, châm biếm).
fastidious
(adj) – khó tính, cầu kỳ, tỉ mỉ
Ví dụ: She is so fastidious that she cleans crumbs immediately.
fatalist
(n) – người tin rằng mọi việc đều do số phận quyết định, không thể thay đổi
Ví dụ: He is a fatalist who refuses to wear a seatbelt.
Ghi chú: Tính từ → fatalistic; danh từ trừu tượng → fatalism.
fatuous
ngu dốt, khờ khạo
Pauline is so pretty that her suitors ( những người theo đuổi ) are often driven to fatuous ( khờ khạo ) acts of devotion. They are infatuated (bị say mê ) with her.
fauna
động vật
flora
thực vật
fecund
(a) hiệu quả hiệu suất cao, màu mỡ
- The fecund mother rabbit gave birth to hundreds and hundreds of little rabbits.
- The child’s imagination was so fecund that dozens of stories hopped out of him like a bunch of baby rabbits.
felicity
Hạnh phúc; khả năng biểu đạt tốt; sự khéo léo
Shakespeare wrote with great felicity. → Shakespeare viết rất khéo léo, đầy biểu cảm.
fervor
Sự nhiệt tình, sự hăng hái, lòng sốt sắng
Fans display their fervor by throwing food at bad players. → Người hâm mộ thể hiện sự cuồng nhiệt bằng cách ném đồ ăn vào cầu thủ chơi tệ.
fetter
Kiềm chế, cản trở
She was fettered by injuries. → Cô ấy bị cản trở bởi chấn thương.
fidelity
Sự trung thành, lòng trung thực
His life was marked by fidelity to justice. → Cuộc đời anh ấy gắn liền với sự trung thành với công lý.
Figurative
Nghĩa bóng, ẩn dụ
The market sprouted wings (figuratively). → Thị trường "mọc cánh" là cách nói ẩn dụ cho sự tăng trưởng nhanh chóng.
Finesse
Sự khéo léo, tinh tế, mưu mẹo
The doctor sewed with finesse. → Bác sĩ khâu vết thương rất khéo léo.
flagrant
Rõ ràng, trắng trợn, tai tiếng
A flagrant theft from a police station. → Một vụ trộm trắng trợn ngay tại đồn cảnh sát.
flaunt
Khoe khoang, phô trương
She flaunted her ring. → Cô ấy khoe chiếc nhẫn của mình một cách phô trương.
Flout
Coi thường, bất chấp (luật lệ, quy tắc)
He flouts traffic laws. → Anh ta coi thường luật giao thông.
cố tình coi thường sự thành công nhằm đảm bảo mọi người biết rằng mình thành công
Foible
Nhược điểm nhỏ trong tính cách
Her foible was preferring dogs to people. → Nhược điểm nhỏ của cô ấy là thích chó hơn con người.
Foment
Kích động, xúi giục
Bad news fomented pessimism. → Tin xấu đã kích động sự bi quan.
Forbear
Kiềm chế, nhịn, không làm điều gì đó
Grace forbore to punch me... → Grace đã kiềm chế không đấm tôi.
Forbearance
Sự kiên nhẫn, sự nhẫn nhịn
Cô ấy thể hiện sự nhẫn nhịn trong tình huống căng thẳng.
Forebear
Tổ tiên, ông bà tổ
Our forebears lived through war and famine.
Forego
Từ bỏ, không làm, kiêng
We decided to forego the dessert. → Chúng tôi quyết định bỏ qua món tráng miệng.
Forsake
Bỏ rơi, từ bỏ, ruồng bỏ
She forsook her old beliefs. → Cô ấy từ bỏ niềm tin cũ.
Fortuitous
Tình cờ, ngẫu nhiên
The discovery was fortuitous. → Việc phát hiện ra điều đó hoàn toàn tình cờ.
Founder
(v) Thất bại, sụp đổ, chìm (tàu)
The ship foundered after hitting the iceberg. → Con tàu bị chìm sau khi va vào tảng băng.
Flounder
Loạng choạng, lúng túng, bối rối
He floundered under pressure. → Anh ta lúng túng dưới áp lực.
Fraternal
Mang tính anh em, thân thiết như anh em
Fraternal bonds grew stronger. → Mối quan hệ thân thiết như anh em ngày càng bền chặt.
Frenetic
Điên cuồng, hỗn loạn, cuồng nhiệt
Frenetic activity filled the office. → Văn phòng đầy những hoạt động điên cuồng.
Frugal
Tiết kiệm, tằn tiện
She is very frugal with money. → Cô ấy rất tiết kiệm trong chi tiêu.
furtive
Lén lút, bí mật, giấu giếm
He cast a furtive glance. → Anh ta liếc nhìn một cách lén lút.
Futile
Vô ích, không hiệu quả, tuyệt vọng
Applying to Harvard was futile. → Nộp đơn vào Harvard là vô ích.
garrulous
Nói nhiều, lắm lời, hay chuyện
She is garrulous and loves to chat. → Cô ấy rất hay nói chuyện và thích tám.
Gauche
Vụng về, thiếu tinh tế (đặc biệt trong giao tiếp xã hội)
Her gauche jokes offended everyone. → Những trò đùa vụng về của cô ấy khiến mọi người khó chịu
Genre
Thể loại (đặc biệt trong nghệ thuật, văn học)
He writes in the horror genre. → Anh ấy viết theo thể loại kinh dị.
Genteel
Thanh lịch, quý phái, lịch sự giả tạo
She acted too genteel for our casual party. → Cô ấy cư xử quá quý phái so với buổi tiệc thân mật của chúng tôi.
Gesticulate
Khoa tay múa chân khi nói chuyện
He gesticulated to get our attention. → Anh ấy vung tay để thu hút sự chú ý.
Glut
Sự dư thừa, sự quá mức
There was a glut of oil. → Có một lượng dầu dư thừa.
Grandiloquent
Khoa trương, dùng từ ngữ hoa mỹ để gây ấn tượng
Her grandiloquent speech bored the audience. → Bài phát biểu khoa trương của cô ấy khiến khán giả chán nản.
Grandiose
Phóng đại, vĩ cuồng, hoành tráng quá mức
His grandiose ideas were unrealistic. → Những ý tưởng vĩ cuồng của anh ta không thực tế.
Gratuitous
Không cần thiết, vô cớ, không có lý do chính đáng
The insult was gratuitous. → Lời xúc phạm đó là vô cớ.
Gravity
Sự nghiêm trọng; trọng lực
He didn’t grasp the gravity of the situation. → Anh ta không hiểu được mức độ nghiêm trọng của tình huống.
Gregarious
Hòa đồng, thích giao tiếp
She’s gregarious and loves parties. → Cô ấy rất hòa đồng và thích tiệc tùng.
Guile
Sự xảo quyệt, mưu mẹo
He used guile to win. → Anh ta dùng mưu mẹo để chiến thắng.