1/78
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accent
(n.) giọng đặc trưng
announcement
(n.) lời công bố, thông báo
broadcast
(v.) phát sóng
formal
(adj.) trang trọng
persuade
(v.) thuyết phục
channel
(n.) kênh
clear
(adj.) rõ ràng
click
(v.) bấm
file
(n.) tệp
contact
(v.) liên hệ, liên lạc
image
(n.) hình ảnh
informal
(adj.) thoải mái
interrupt
(v.) gián đoạn
link
(n.) liên kết
media
(n.) truyền thông
pause
(v.) tạm dừng
pronounce
(v.) phát âm
publish
(v.) xuất bản
report
(v, n.)báo cáo
request
(v, n.) yêu cầu
ring
(v.) đổ chuông
signal
(n.) tín hiệu
swear
(v.) thề
type
(v.) gõ, đánh máy
viewer
(n.) người xem
website
(n.) trang web
whisper
(v.) thì thầm
call back
gọi điện lại cho ai
come out
xuất bản
cut off
mất kết nối
fill in
điền vào
hang up
Gác máy
log off
đăng xuất
log on to
kết nối
Print out
in ra cái gì đó
on the internet
(n) liên mạng
On the news
n. /nju:z/ tin, tin tức
on the phone
điện thoại
On the radio
(n) sóng vô tuyến, radio
On the TV
trên TV
certain
adj., pron. /'sə:tn/ chắc chắn
certainty
sự chắc chắn
communicate
v. /kə'mju:nikeit/ truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc,giao tiếp
Connect
v. /kə'nekt/ kết nối, nối
connection
n. /kə´nekʃən,/ sự kết nối, sự giao kết
disconnect
ngắt kết nối,mất kết nốt
deliver
giao hàng, vận chuyển
delivery
n. /di'livəri/ sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biếu
express
(v) biểu lộ (cảm xúc), bày tỏ (ý kiến), diễn giải
expression
n. /iks'preʃn/ sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt
expressive
(Adj) diễn cảm, có ý nghĩa,biểu cảm
inform
v. /in'fo:m/ báo cho biết, cung cấp tin tức,thông báo
informative
(adj) mang tính thông tin
information
n. /,infə'meinʃn/ tin tức, tài liệu, kiến thức
predict
(v) nói trước, báo trước, dự đoán
prediction
n./prɪˈdɪkʃn/: (hành động) nói trc, sự dự báo, dự đoán
unpredictable
(a): không thể đoán trước được
secret
adj., n. /'si:krit/ bí mật; điều bí mật
secrecy
(n) sự giữ bí mật
speak
nói chuyện
spoke
đã nói
spoken
(adj) nói theo 1 cách nào đó
Speaker
(n) người nói, người diễn thuyết
speech
bài phát biểu
translate
v. /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch
Translation
(n) sự chuyển, sự dịch, bản dịch
translator
người phiên dịch
comment on
bình luận về
communicate with
v. giao tiếp (với)
glance at
liếc nhanh, nhìn qua
receive sth from
nhận cái gì từ ai
reply to
trả lời
Send sth to sb
gửi cái gì cho ai
talk to sb about
Nói chuyện với ai về cái gì
tell sb about
kể với ai về
translate (from sth) into
Dịch
write (to sb) about
viết về cái gì cái gì đấy
information about
thông tin về
a letter (from sb) about
bức thư từ ai về cái gì