HSK3 TỪ VỰNG

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/20

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

#2

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

21 Terms

1
New cards
2
New cards
3
New cards
4
New cards
5
New cards

jiā - Nhà, gia đình

6
New cards

饭店

fàndiàn - Nhà hàng, khách sạn

7
New cards

方便

fāngbiàn - Tiện lợi, thuận tiện

8
New cards

mǎi - Mua

9
New cards

xiǎng - Muốn, nhớ, nghĩ

10
New cards

这家中国饭店

zhè jiā zhōngguó fàndiàn - Nhà hàng Trung Quốc này

11
New cards

还书

huán shū - Trả sách

12
New cards

图书馆

túshūguǎn - Thư viện

13
New cards

妈妈做的

māma zuò de - Mẹ nấu, mẹ làm

14
New cards

hái / huán - Còn, vẫn / Trả lại

15
New cards

shuō - Nói

16
New cards

tīng - Nghe

17
New cards

休息

xiūxi - Nghỉ ngơi

18
New cards

生病

shēngbìng - Bị ốm, bị bệnh

19
New cards

这边

zhèbiān - Bên này, phía này

20
New cards

duì - Đúng, đối với

21
New cards

a - Thán từ biểu cảm, ngạc nhiên