1/20
#2
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
家
jiā - Nhà, gia đình
饭店
fàndiàn - Nhà hàng, khách sạn
方便
fāngbiàn - Tiện lợi, thuận tiện
买
mǎi - Mua
想
xiǎng - Muốn, nhớ, nghĩ
这家中国饭店
zhè jiā zhōngguó fàndiàn - Nhà hàng Trung Quốc này
还书
huán shū - Trả sách
图书馆
túshūguǎn - Thư viện
妈妈做的
māma zuò de - Mẹ nấu, mẹ làm
还
hái / huán - Còn, vẫn / Trả lại
说
shuō - Nói
听
tīng - Nghe
休息
xiūxi - Nghỉ ngơi
生病
shēngbìng - Bị ốm, bị bệnh
这边
zhèbiān - Bên này, phía này
对
duì - Đúng, đối với
啊
a - Thán từ biểu cảm, ngạc nhiên