1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
나라
quốc gia, đất nước

국가
= quốc gia (hán việt)

한국
= Hàn Quốc (hán việt)

베트남
Việt Nam

말레이시아
= Malaysia

일본
Nhật Bản
= nhật bổn (hán việt)

미국
nước Mỹ
= mỹ quốc (hán việt)

중국
= Trung Quốc (hán việt)

태국
Thái Lan
= thái quốc (hán việt)

호주
nước Úc

몽골
Mông Cổ

인도
= Ấn Độ (hán việt)

영국
= Anh Quốc (hán việt)

한국 사람
Người Hàn Quốc

한국어
tiếng Hàn Quốc
= Hàn Quốc ngữ (hán việt)

베트남 사람
Người Việt Nam

베트남어
tiếng Việt Nam
= Việt Nam ngữ

일본 사람
người Nhật Bản

일본어
Tiếng Nhật Bản
= nhật bổn ngữ (hán việt)

미국 사람
người Mỹ

중국 사람
người Trung Quốc

중국어
tiếng Trung Quốc
= Trung Quốc ngữ (hán việt)

태국 사람
người Thái Lan

태국어
tiếng Thái
= thái quốc ngữ (hán việt)

영국 사람
người Anh

영어
tiếng Anh
= anh ngữ (hán việt)

직업
nghề nghiệp
= chức nghiệp (hán việt)

학생
= học sinh (hán việt)

대학생
sinh viên
= đại học sinh (hán việt)

회사원
nhân viên công ty
= hội xã viên (hán việt)

회사
công ty
= hội xã (hán việt)

은행원
nhân viên ngân hàng
= ngân hàng viên (hán việt)

은행
= ngân hàng (hán việt)

선생님
giáo viên
= tiên sinh (hán việt)

강사
giảng viên
= giảng sĩ (hán việt)

교사
giáo viên
= giáo sĩ (hán việt)

의사
bác sĩ
= y sĩ (hán việt)

약사
= dược sĩ (hán việt)

대학교
trường đại học
= đại học hiệu (hán việt)

이름
tên

이메일
= email, thư điện tử

전화
= điện thoại (hán việt)

학생증
thẻ học sinh, thẻ sinh viên
= học sinh chứng (hán việt)

한국어과
khoa Hàn ngữ, khoa tiếng Hàn
= Hàn Quốc ngữ khoa (hán việt)
