Thẻ ghi nhớ: SC1 bài 1 소개 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/43

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

44 Terms

1
New cards

나라

quốc gia, đất nước

<p>quốc gia, đất nước</p>
2
New cards

국가

= quốc gia (hán việt)

<p>= quốc gia (hán việt)</p>
3
New cards

한국

= Hàn Quốc (hán việt)

<p>= Hàn Quốc (hán việt)</p>
4
New cards

베트남

Việt Nam

<p>Việt Nam</p>
5
New cards

말레이시아

= Malaysia

<p>= Malaysia</p>
6
New cards

일본

Nhật Bản

= nhật bổn (hán việt)

<p>Nhật Bản</p><p>= nhật bổn (hán việt)</p>
7
New cards

미국

nước Mỹ

= mỹ quốc (hán việt)

<p>nước Mỹ</p><p>= mỹ quốc (hán việt)</p>
8
New cards

중국

= Trung Quốc (hán việt)

<p>= Trung Quốc (hán việt)</p>
9
New cards

태국

Thái Lan

= thái quốc (hán việt)

<p>Thái Lan</p><p>= thái quốc (hán việt)</p>
10
New cards

호주

nước Úc

<p>nước Úc</p>
11
New cards

몽골

Mông Cổ

<p>Mông Cổ</p>
12
New cards

인도

= Ấn Độ (hán việt)

<p>= Ấn Độ (hán việt)</p>
13
New cards

영국

= Anh Quốc (hán việt)

<p>= Anh Quốc (hán việt)</p>
14
New cards

한국 사람

Người Hàn Quốc

<p>Người Hàn Quốc</p>
15
New cards

한국어

tiếng Hàn Quốc

= Hàn Quốc ngữ (hán việt)

<p>tiếng Hàn Quốc</p><p>= Hàn Quốc ngữ (hán việt)</p>
16
New cards

베트남 사람

Người Việt Nam

<p>Người Việt Nam</p>
17
New cards

베트남어

tiếng Việt Nam

= Việt Nam ngữ

<p>tiếng Việt Nam</p><p>= Việt Nam ngữ</p>
18
New cards

일본 사람

người Nhật Bản

<p>người Nhật Bản</p>
19
New cards

일본어

Tiếng Nhật Bản

= nhật bổn ngữ (hán việt)

<p>Tiếng Nhật Bản</p><p>= nhật bổn ngữ (hán việt)</p>
20
New cards

미국 사람

người Mỹ

<p>người Mỹ</p>
21
New cards

중국 사람

người Trung Quốc

<p>người Trung Quốc</p>
22
New cards

중국어

tiếng Trung Quốc

= Trung Quốc ngữ (hán việt)

<p>tiếng Trung Quốc</p><p>= Trung Quốc ngữ (hán việt)</p>
23
New cards

태국 사람

người Thái Lan

<p>người Thái Lan</p>
24
New cards

태국어

tiếng Thái

= thái quốc ngữ (hán việt)

<p>tiếng Thái</p><p>= thái quốc ngữ (hán việt)</p>
25
New cards

영국 사람

người Anh

<p>người Anh</p>
26
New cards

영어

tiếng Anh

= anh ngữ (hán việt)

<p>tiếng Anh</p><p>= anh ngữ (hán việt)</p>
27
New cards

직업

nghề nghiệp

= chức nghiệp (hán việt)

<p>nghề nghiệp</p><p>= chức nghiệp (hán việt)</p>
28
New cards

학생

= học sinh (hán việt)

<p>= học sinh (hán việt)</p>
29
New cards

대학생

sinh viên

= đại học sinh (hán việt)

<p>sinh viên</p><p>= đại học sinh (hán việt)</p>
30
New cards

회사원

nhân viên công ty

= hội xã viên (hán việt)

<p>nhân viên công ty</p><p>= hội xã viên (hán việt)</p>
31
New cards

회사

công ty

= hội xã (hán việt)

<p>công ty</p><p>= hội xã (hán việt)</p>
32
New cards

은행원

nhân viên ngân hàng

= ngân hàng viên (hán việt)

<p>nhân viên ngân hàng</p><p>= ngân hàng viên (hán việt)</p>
33
New cards

은행

= ngân hàng (hán việt)

<p>= ngân hàng (hán việt)</p>
34
New cards

선생님

giáo viên

= tiên sinh (hán việt)

<p>giáo viên</p><p>= tiên sinh (hán việt)</p>
35
New cards

강사

giảng viên

= giảng sĩ (hán việt)

<p>giảng viên</p><p>= giảng sĩ (hán việt)</p>
36
New cards

교사

giáo viên

= giáo sĩ (hán việt)

<p>giáo viên</p><p>= giáo sĩ (hán việt)</p>
37
New cards

의사

bác sĩ

= y sĩ (hán việt)

<p>bác sĩ</p><p>= y sĩ (hán việt)</p>
38
New cards

약사

= dược sĩ (hán việt)

<p>= dược sĩ (hán việt)</p>
39
New cards

대학교

trường đại học

= đại học hiệu (hán việt)

<p>trường đại học</p><p>= đại học hiệu (hán việt)</p>
40
New cards

이름

tên

<p>tên</p>
41
New cards

이메일

= email, thư điện tử

<p>= email, thư điện tử</p>
42
New cards

전화

= điện thoại (hán việt)

<p>= điện thoại (hán việt)</p>
43
New cards

학생증

thẻ học sinh, thẻ sinh viên

= học sinh chứng (hán việt)

<p>thẻ học sinh, thẻ sinh viên</p><p>= học sinh chứng (hán việt)</p>
44
New cards

한국어과

khoa Hàn ngữ, khoa tiếng Hàn

= Hàn Quốc ngữ khoa (hán việt)

<p>khoa Hàn ngữ, khoa tiếng Hàn</p><p>= Hàn Quốc ngữ khoa (hán việt)</p>