Thẻ ghi nhớ: TRANSLATION GLOSSARY - NATURAL DISASTERS | Quizlet

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1

Braces for

Chuẩn bị ứng phó với

2

be displaced

buộc phải rời bỏ nơi cư trú, di tản do thiên tai

3

Make a landfall

Đổ bộ vào đất liền

4

Clear-ups

Công tác dọn dẹp sau bão

5

Climate adaptation plan

Kế hoạch thích ứng với biến đổi khí hậu

6

Extreme weather incidents

Các hiện tượng thời tiết cực đoan

7

Mangroves

Rừng ngập mặn

8

Flash floods

Lũ quét

9

Force

Sức gió

10

Heatwave

Các đợt nắng nóng

11

Humanitarian organizations

Tổ chức nhân đạo

12

Jet stream wind

Dòng gió xoáy

13

Landslides

Lở đất

14

Livelihoods

Sinh kế

15

Rescue operations

Công tác cứu hộ

16

Saturated area

Khu vực ngập úng

17

Tropical storms

Bão nhiệt đới

18

Typhoons

Siêu bão

19

NGOs

Các tổ chức phi chính phủ

20

A category 3 hurricane

Bão cấp 3

21

Cassava flour

Bột sắn

22

Withstand

Chống chọi

23

National resources

Nguồn lực quốc gia

24

Rip through sth

càn quét qua

VD: The explosion ripped through the hotel.

25

whip up sth

Nhanh chóng thực hiện hoặc chuẩn bị một cái gì đó, đặc biệt là thực phẩm.

26

the deadliest wildfire

vụ cháy rừng nghiêm trọng nhất

27

grapple with

vật lộn với, cố gắng giải quyết vấn đề

28

scorch

đốt cháy, thiêu rụi

29

subareas

tiểu khu

30

felled trees

cây bị đốn hạ

31

intact

(adj) Nguyên vẹn, không bị ảnh hưởng

32

stacked

xếp chồng lên nhau

33

Optimal clear - cutting

Khai thác trắng