1/48
Bộ flashcard từ vựng tiếng Anh – tiếng Việt chủ đề Thời tiết và Khí hậu, giúp ôn tập 49 thuật ngữ quan trọng trong Unit 6.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
advanced technology
công nghệ tiên tiến
almost
hầu hết, gần như
biology
sinh học
breathing problem
vấn đề về thở
cause
nguyên nhân
common
chung, phổ biến
cover
che phủ
cyclone
lốc xoáy
damage
hư hại
dangerous
nguy hiểm
destroy
hủy hoại
different
khác nhau
drought
hạn hán
dust
bụi bặm
dust storm
bão bụi
energy
năng lượng
extract
trích đoạn
extreme weather
thời tiết khắc nghiệt
fact
thực tế
flood
lũ lụt
geography
môn Địa lý
heat wave
đợt nắng nóng
history
lịch sử
huge
khổng lồ
hurricane
bão
include
bao gồm
last
kéo dài
lightning
tia chớp
Middle East
Trung Đông
natural disaster
thảm họa thiên nhiên
normal
bình thường
opinion
ý kiến
ordinary
bình thường
predict
dự đoán
rain
mưa
rain storm
mưa bão
reason
lý do
sand
cát
sandstorm
bão cát
season
mùa
snow storm
bão tuyết
stormchaser
người theo dõi bão
sun
mặt trời
temperature
nhiệt độ
thunder
sấm sét
tornado
lốc xoáy
typhoon
bão nhiệt đới
unusual
bất thường
wind
gió