Thẻ ghi nhớ: Lesson 02 - Thai vocab | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

ตื่นนอน

thức dậy

<p>thức dậy</p>
2
New cards

แปรงฟัน

đánh răng

<p>đánh răng</p>
3
New cards

ล้างหน้า

rửa mặt

<p>rửa mặt</p>
4
New cards

ใส่เสื้อผ้า

mặc quần áo

5
New cards

เรียนหนังสือ

đi học

<p>đi học</p>
6
New cards

กลับบ้าน

về nhà

<p>về nhà</p>
7
New cards

กินข้าว

ăn cơm

8
New cards

พักผ่อน

nghỉ ngơi

<p>nghỉ ngơi</p>
9
New cards

ออกกำลังกาย

tập thể dục

<p>tập thể dục</p>
10
New cards

อาบน้ำ

tắm

<p>tắm</p>
11
New cards

ล้างหัว

gội đầu

12
New cards

ทำงาน

làm việc

<p>làm việc</p>
13
New cards

กวาดบ้าน

quét nhà

<p>quét nhà</p>
14
New cards

เดินทาง

đi dạo

15
New cards

ดูหนัง

xem phim

16
New cards

ไปนอน

đi ngủ

17
New cards

ไปตรวจสุขภาพ

đi khám sức khoẻ

18
New cards

ช้อปปิ้ง

mua sắm

19
New cards

เล่นเกม

chơi game

<p>chơi game</p>
20
New cards

ทำการบ้าน

làm bài tập về nhà

<p>làm bài tập về nhà</p>
21
New cards

รียกรถ

bắt xe

22
New cards

ซื้อของ

mua đồ

23
New cards

ไปเที่ยว

đi chơi

<p>đi chơi</p>
24
New cards

ฟังเพลง

nghe nhạc

25
New cards

เมื่อไหร่

Lúc nào / Khi nào

26
New cards

ถ่ายรูป

chụp ảnh

<p>chụp ảnh</p>
27
New cards

ถ่ายวีดีโอ

quay video

28
New cards

ต้อง

phải / cần phải→ Dùng khi bắt buộc phải làm hoặc cần thiết phải làm điều gì đó.

<p>phải / cần phải→ Dùng khi bắt buộc phải làm hoặc cần thiết phải làm điều gì đó.</p>
29
New cards

ต้องการ

muốn / cần / mong muốn / yêu cầu→ Dùng khi bày tỏ nhu cầu, mong muốn hoặc mục đích.

<p>muốn / cần / mong muốn / yêu cầu→ Dùng khi bày tỏ nhu cầu, mong muốn hoặc mục đích.</p>