1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
ตื่นนอน
thức dậy

แปรงฟัน
đánh răng

ล้างหน้า
rửa mặt

ใส่เสื้อผ้า
mặc quần áo
เรียนหนังสือ
đi học

กลับบ้าน
về nhà

กินข้าว
ăn cơm
พักผ่อน
nghỉ ngơi

ออกกำลังกาย
tập thể dục

อาบน้ำ
tắm

ล้างหัว
gội đầu
ทำงาน
làm việc

กวาดบ้าน
quét nhà

เดินทาง
đi dạo
ดูหนัง
xem phim
ไปนอน
đi ngủ
ไปตรวจสุขภาพ
đi khám sức khoẻ
ช้อปปิ้ง
mua sắm
เล่นเกม
chơi game

ทำการบ้าน
làm bài tập về nhà

รียกรถ
bắt xe
ซื้อของ
mua đồ
ไปเที่ยว
đi chơi

ฟังเพลง
nghe nhạc
เมื่อไหร่
Lúc nào / Khi nào
ถ่ายรูป
chụp ảnh

ถ่ายวีดีโอ
quay video
ต้อง
phải / cần phải→ Dùng khi bắt buộc phải làm hoặc cần thiết phải làm điều gì đó.

ต้องการ
muốn / cần / mong muốn / yêu cầu→ Dùng khi bày tỏ nhu cầu, mong muốn hoặc mục đích.
