1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
jungle (n)
rừng
landscape (n)
cảnh quan
endangered species (n)
nguy cơ tuyệt chủng
karst (n)
phong hóa
rock (n)
đá
impressive (adj)
ấn tượng
amazed (adj)
ngạc nhiên
rare (adj)
hiếm
discover (v)
phát hiện
assistant (n)
trợ lý
photography (n)
nhiếp ảnh
heritage (n)
di sản
limestone (n)
đá vôi
unique (adj)
độc đáo
waterfall (n)
thác nước
kayaking (n)
chèo thuyền kayak
penguin (n)
chim cánh cụt
sunset (n)
hoàng hôn
ancient (adj)
cổ đại
pagoda (n)
chùa
rice field (n)
ruộng lúa
pillar (n)
cột
historical (adj)
lịch sử
preserver (n)
bảo tồn
prevent (v)
ngăn chặn
pass a law
thông qua luật
statue (n)
bức tượng
knock down (phr v)
phá bỏ
disappear (v)
biến mất
exist (v)
tồn tại
unused (adj)
không sử dụng
awareness (n)
nhận thức
put up (phr v)
đặt
citadel (n)
tòa thành
monument (n)
tượng đài
trash (n)
rác
protect (v)
bảo vệ
national park (n)
công viên quốc gia
visitor (n)
du khách
tomb (n)
ngôi mộ
emperor (n)
hoàng đế
tour guide (n)
hướng dẫn viên du lịch
brick (n)
gạch
symbol (n)
biểu tượng
parade (n)
duyệt binh
pavilion (n)
đình
capital (n)
thủ đô
surround (v)
bao quanh
sanctuary (n)
thánh địa
religious (adj)
tôn giáo
architecture (n)
kiến trúc
complex (adj)
khu phức hợp
famous for (phr v)
nổi tiếng
check out (phr v)
kiểm tra
imperial (adj)
hoàng gia