SPEAKING PART 1-INTERNET

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/19

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

20 Terms

1
New cards

stay in shape

giữ dáng

2
New cards

dive into

lao vào, bắt tay vào làm việc gì đó một cách hăng say

3
New cards

get lost in

đắm chìm vào, mải mê với

4
New cards

hit the gym

đi tập gym

5
New cards

keep energy levels

duy trì mức năng lượng

6
New cards

check in( on messages)

kiểm tra( tin nhắn)

7
New cards

every once in a while

thỉnh thoảng, đôi khi

8
New cards

sticking a balance

giữ được sự cân bằng

9
New cards

excessive usage

sử dụng quá mức

10
New cards

time management

quản lý thời gian

11
New cards

significant influence

ảnh hưởng đáng kể

12
New cards

instant access to information

truy cập thông tin ngay lập tức

13
New cards

connecting individuals

kết nối mọi người trên thế giới

14
New cards

communicate and consume media

giao tiếp và tiếp nhận phương tiện giao thông

15
New cards

profound impact

tác động sâu sắc

16
New cards

access to information

truy cập thông tin

17
New cards

linking individuals

kết nối các cá nhân ( con người với nhau)

18
New cards

interact and engage with media

tương tác và tâm gia các phương tiền truyền thông

19
New cards

catching up my friends

trò chuyện, cập nhật tình hình với bạn bè( sau một thời gian không nói chuyện)

20
New cards

get my assignments done

hoàn thành bài tập