Thẻ ghi nhớ: từ vựng ôn tập cuối kì test 5 6 7 - reading and writing | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/119

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

120 Terms

1
New cards

香港

[xiānggǎng] Hương cảng, Hồng Kông

<p>[xiānggǎng] Hương cảng, Hồng Kông</p>
2
New cards

球赛

qiúsài

đấu bóng

<p>qiúsài</p><p>đấu bóng</p>
3
New cards

风筝

fēngzhēng - con diều

<p>fēngzhēng - con diều</p>
4
New cards

刀叉

dāochā - dao nĩa

<p>dāochā - dao nĩa</p>
5
New cards

勺子

sháo zi

cái thìa

<p>sháo zi</p><p>cái thìa</p>
6
New cards

宾馆

bīn guǎn - hotel - nhà khách, hotel

<p>bīn guǎn - hotel - nhà khách, hotel</p>
7
New cards

机场

jī chǎng - airport - sân bay

<p>jī chǎng - airport - sân bay</p>
8
New cards

精神

jīngshén tinh thần

<p>jīngshén tinh thần</p>
9
New cards

果汁

guǒ zhī - fruit juice - nước hoa quả

<p>guǒ zhī - fruit juice - nước hoa quả</p>
10
New cards

thấp

<p>dī</p><p>thấp</p>
11
New cards

kǔ - đắng

<p>kǔ - đắng</p>
12
New cards

屋子

wūzi

phòng

<p>wūzi</p><p>phòng</p>
13
New cards

广播

guǎng bō - broadcast - phát thanh, truyền hình

<p>guǎng bō - broadcast - phát thanh, truyền hình</p>
14
New cards

羽毛球

yǔ máo qiú - badminton - cầu lông

<p>yǔ máo qiú - badminton - cầu lông</p>
15
New cards

(zuò) tòa (nhà), hòn, cây

<p>(zuò) tòa (nhà), hòn, cây</p>
16
New cards

qiáo - bridge - cây cầu

<p>qiáo - bridge - cây cầu</p>
17
New cards

shí

đá

<p>shí</p><p>đá</p>
18
New cards

拍照

[pāizhào] chụp ảnh

<p>[pāizhào] chụp ảnh</p>
19
New cards

愉快

yú kuài - pleasant, happy - vui vẻ, hạnh phúc

<p>yú kuài - pleasant, happy - vui vẻ, hạnh phúc</p>
20
New cards

感情

gǎn qíng - emotion, feeling, affection - tình cảm

<p>gǎn qíng - emotion, feeling, affection - tình cảm</p>
21
New cards

shēn - deep, dark colour - sâu, đậm

<p>shēn - deep, dark colour - sâu, đậm</p>
22
New cards

睡眠

shuìmián

giấc ngủ

<p>shuìmián</p><p>giấc ngủ</p>
23
New cards

温度

wēndù

nhiệt độ

<p>wēndù</p><p>nhiệt độ</p>
24
New cards

香山

Xiāng Shān - Hương Sơn

<p>Xiāng Shān - Hương Sơn</p>
25
New cards

家乡

/jiāxiāng/ quê hương

<p>/jiāxiāng/ quê hương</p>
26
New cards

工资

gōng zī - wages, pay - lương

<p>gōng zī - wages, pay - lương</p>
27
New cards

辛苦

xīn kǔ - vất vả

28
New cards

经济

[jīngjì] kinh tế

<p>[jīngjì] kinh tế</p>
29
New cards

发展

fā zhǎn - development, growth - phát triển

<p>fā zhǎn - development, growth - phát triển</p>
30
New cards

农村

nóng cūn - countryside - nông thôn

<p>nóng cūn - countryside - nông thôn</p>
31
New cards

农民

nóngmín - nông dân

<p>nóngmín - nông dân</p>
32
New cards

bèi - lần, gấp bội

<p>bèi - lần, gấp bội</p>
33
New cards

希望

[xīwàng] Hi vọng

<p>[xīwàng] Hi vọng</p>
34
New cards

友谊

yǒu yì - friendship - hữu nghị, tình bạn

<p>yǒu yì - friendship - hữu nghị, tình bạn</p>
35
New cards

声调

[shēngdiào] Thanh điệu

<p>[shēngdiào] Thanh điệu</p>
36
New cards

轻声

qīngshēng

thanh nhẹ

<p>qīngshēng</p><p>thanh nhẹ</p>
37
New cards

lián - ngay cả, đến cả

<p>lián - ngay cả, đến cả</p>
38
New cards

代表团

(dàibiǎotuán) đoàn đại biểu

<p>(dàibiǎotuán) đoàn đại biểu</p>
39
New cards

操场

[cāo chǎng] sân chơi, sân vận động

<p>[cāo chǎng] sân chơi, sân vận động</p>
40
New cards

打排球

dǎ páiqiú - chơi bóng chuyền

<p>dǎ páiqiú - chơi bóng chuyền</p>
41
New cards

开机

/kāi jī/ mở máy

<p>/kāi jī/ mở máy</p>
42
New cards

价格

jià gé - price - giá cả

<p>jià gé - price - giá cả</p>
43
New cards

明信片

míngxìnpiàn - bưu thiếp

<p>míngxìnpiàn - bưu thiếp</p>
44
New cards

资料

[zīliào] tài liệu

<p>[zīliào] tài liệu</p>
45
New cards

满意

mǎn yì - satisfaction, pleased - hài lòng

<p>mǎn yì - satisfaction, pleased - hài lòng</p>
46
New cards

周围

/zhōuwéi/ xung quanh

<p>/zhōuwéi/ xung quanh</p>
47
New cards

luàn - lộn xộn, bừa bãi

<p>luàn - lộn xộn, bừa bãi</p>
48
New cards

跳舞

[tiàowǔ] khiêu vũ

<p>[tiàowǔ] khiêu vũ</p>
49
New cards

一遍

Yībiàn - 1 lần nữa

<p>Yībiàn - 1 lần nữa</p>
50
New cards

外贸

/wàimào/ thương mại quốc tế

<p>/wàimào/ thương mại quốc tế</p>
51
New cards

情况

/qíngkuàng/ tình hình

52
New cards

预习

[yùxí] Chuẩn bị bài

<p>[yùxí] Chuẩn bị bài</p>
53
New cards

通知

tōng zhī - notification, to inform - thông báo

<p>tōng zhī - notification, to inform - thông báo</p>
54
New cards

精彩

jīng cǎi - brilliant, spectacular - tuyệt, xuất sắc, hay

<p>jīng cǎi - brilliant, spectacular - tuyệt, xuất sắc, hay</p>
55
New cards

批评

pī píng - criticism, to criticise - phê bình

<p>pī píng - criticism, to criticise - phê bình</p>
56
New cards

糟糕

[zāogāo] hỏng, hỏng bét, tồi tệ

<p>[zāogāo] hỏng, hỏng bét, tồi tệ</p>
57
New cards

bộ ( phim ) - lượng từ

<p>bù</p><p>bộ ( phim ) - lượng từ</p>
58
New cards

dùn - bữa,trận

<p>dùn - bữa,trận</p>
59
New cards

红绿灯

(hónglǜdēng) đèn giao thông

<p>(hónglǜdēng) đèn giao thông</p>
60
New cards

(zhòng) nặng

<p>(zhòng) nặng</p>
61
New cards

chǎng - field - nơi, bãi

<p>chǎng - field - nơi, bãi</p>
62
New cards

分数

Fēnshù

điểm số

<p>Fēnshù</p><p>điểm số</p>
63
New cards

yíng - to win - thắng

<p>yíng - to win - thắng</p>
64
New cards

汽车

[qìchē] xe ô tô

<p>[qìchē] xe ô tô</p>
65
New cards

空气

kōng qì - air - không khí

<p>kōng qì - air - không khí</p>
66
New cards

气功

/qìgōng/ khí công

<p>/qìgōng/ khí công</p>
67
New cards

血压

xuèyā - huyết áp

<p>xuèyā - huyết áp</p>
68
New cards

失眠

/shīmián/ mất ngủ

<p>/shīmián/ mất ngủ</p>
69
New cards

/shài/ phơi nắng

<p>/shài/ phơi nắng</p>
70
New cards

交通

jiāo tōng - traffic - giao thông

<p>jiāo tōng - traffic - giao thông</p>
71
New cards

线

/xiàn/ Tuyến giao thông

<p>/xiàn/ Tuyến giao thông</p>
72
New cards

面积

/miànjī/ diện tích

<p>/miànjī/ diện tích</p>
73
New cards

阳光

yáng guāng - sunshine - ánh nắng, ánh sáng mặt trời

<p>yáng guāng - sunshine - ánh nắng, ánh sáng mặt trời</p>
74
New cards

厉害

lì hài - lợi hại

<p>lì hài - lợi hại</p>
75
New cards

化验

/Huàyàn/ Xét nghiệm

<p>/Huàyàn/ Xét nghiệm</p>
76
New cards

结果

[jiéguǒ] kết quả

<p>[jiéguǒ] kết quả</p>
77
New cards

消化

/Xiāohuà/ tiêu hóa

<p>/Xiāohuà/ tiêu hóa</p>
78
New cards

肠炎

/Chángyán/ Viêm ruột

<p>/Chángyán/ Viêm ruột</p>
79
New cards

/Zhēn/ kim tiêm

<p>/Zhēn/ kim tiêm</p>
80
New cards

专业

zhuān yè - specialist are of study, major in college - chuyên ngành

<p>zhuān yè - specialist are of study, major in college - chuyên ngành</p>
81
New cards

文艺

wényì / văn học và nghệ thuật

<p>wényì / văn học và nghệ thuật</p>
82
New cards

书法

[shūfǎ] Thư pháp

<p>[shūfǎ] Thư pháp</p>
83
New cards

武术

wǔshù - võ thuật

<p>wǔshù - võ thuật</p>
84
New cards

演员

yǎn yuán - acter, actress, performer -diễn viên

<p>yǎn yuán - acter, actress, performer -diễn viên</p>
85
New cards

fēng - Bức, lá ( lượng từ )

<p>fēng - Bức, lá ( lượng từ )</p>
86
New cards

航班

háng bān - (scheduled) flight - hàng không, chuyến bay

<p>háng bān - (scheduled) flight - hàng không, chuyến bay</p>
87
New cards

饮料

yǐn liào - beverage, drinks -nước ngọt

<p>yǐn liào - beverage, drinks -nước ngọt</p>
88
New cards

包裹

bāo guǒ - bưu kiện

<p>bāo guǒ - bưu kiện</p>
89
New cards

收拾

shōu shi - to pack up, tidy away - thu dọn, chỉnh lý

<p>shōu shi - to pack up, tidy away - thu dọn, chỉnh lý</p>
90
New cards

相信

xiāng xìn - to believe, trust - tin, tin tưởng

<p>xiāng xìn - to believe, trust - tin, tin tưởng</p>
91
New cards

xiū - to repair, fix - sửa chữa, tu hành, xây đắp

<p>xiū - to repair, fix - sửa chữa, tu hành, xây đắp</p>
92
New cards

发音

[fāyīn] Phát âm

<p>[fāyīn] Phát âm</p>
93
New cards

滑冰

"huá bīng - to skate; skating" trượt băng

<p>"huá bīng - to skate; skating" trượt băng</p>
94
New cards

准时

zhǔn shí - on time, punctual - đúng giờ

<p>zhǔn shí - on time, punctual - đúng giờ</p>
95
New cards

故宫

gùgōng - cố cung

<p>gùgōng - cố cung</p>
96
New cards

集合

jí hé - to assemble, congregation - tập hợp, tập trung

<p>jí hé - to assemble, congregation - tập hợp, tập trung</p>
97
New cards

灰色

huīsè - màu xám

<p>huīsè - màu xám</p>
98
New cards

态度

tài du - manner, attitude - thái độ

<p>tài du - manner, attitude - thái độ</p>
99
New cards

(v) /dìng/ Đặt phòng, vé, nhà hàng

<p>(v) /dìng/ Đặt phòng, vé, nhà hàng</p>
100
New cards

qǔ - take - lấy

<p>qǔ - take - lấy</p>