1/119
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
香港
[xiānggǎng] Hương cảng, Hồng Kông
球赛
qiúsài
đấu bóng
风筝
fēngzhēng - con diều
刀叉
dāochā - dao nĩa
勺子
sháo zi
cái thìa
宾馆
bīn guǎn - hotel - nhà khách, hotel
机场
jī chǎng - airport - sân bay
精神
jīngshén tinh thần
果汁
guǒ zhī - fruit juice - nước hoa quả
低
dī
thấp
苦
kǔ - đắng
屋子
wūzi
phòng
广播
guǎng bō - broadcast - phát thanh, truyền hình
羽毛球
yǔ máo qiú - badminton - cầu lông
座
(zuò) tòa (nhà), hòn, cây
桥
qiáo - bridge - cây cầu
石
shí
đá
拍照
[pāizhào] chụp ảnh
愉快
yú kuài - pleasant, happy - vui vẻ, hạnh phúc
感情
gǎn qíng - emotion, feeling, affection - tình cảm
深
shēn - deep, dark colour - sâu, đậm
睡眠
shuìmián
giấc ngủ
温度
wēndù
nhiệt độ
香山
Xiāng Shān - Hương Sơn
家乡
/jiāxiāng/ quê hương
工资
gōng zī - wages, pay - lương
辛苦
xīn kǔ - vất vả
经济
[jīngjì] kinh tế
发展
fā zhǎn - development, growth - phát triển
农村
nóng cūn - countryside - nông thôn
农民
nóngmín - nông dân
倍
bèi - lần, gấp bội
希望
[xīwàng] Hi vọng
友谊
yǒu yì - friendship - hữu nghị, tình bạn
声调
[shēngdiào] Thanh điệu
轻声
qīngshēng
thanh nhẹ
连
lián - ngay cả, đến cả
代表团
(dàibiǎotuán) đoàn đại biểu
操场
[cāo chǎng] sân chơi, sân vận động
打排球
dǎ páiqiú - chơi bóng chuyền
开机
/kāi jī/ mở máy
价格
jià gé - price - giá cả
明信片
míngxìnpiàn - bưu thiếp
资料
[zīliào] tài liệu
满意
mǎn yì - satisfaction, pleased - hài lòng
周围
/zhōuwéi/ xung quanh
乱
luàn - lộn xộn, bừa bãi
跳舞
[tiàowǔ] khiêu vũ
一遍
Yībiàn - 1 lần nữa
外贸
/wàimào/ thương mại quốc tế
情况
/qíngkuàng/ tình hình
预习
[yùxí] Chuẩn bị bài
通知
tōng zhī - notification, to inform - thông báo
精彩
jīng cǎi - brilliant, spectacular - tuyệt, xuất sắc, hay
批评
pī píng - criticism, to criticise - phê bình
糟糕
[zāogāo] hỏng, hỏng bét, tồi tệ
部
bù
bộ ( phim ) - lượng từ
顿
dùn - bữa,trận
红绿灯
(hónglǜdēng) đèn giao thông
重
(zhòng) nặng
场
chǎng - field - nơi, bãi
分数
Fēnshù
điểm số
赢
yíng - to win - thắng
汽车
[qìchē] xe ô tô
空气
kōng qì - air - không khí
气功
/qìgōng/ khí công
血压
xuèyā - huyết áp
失眠
/shīmián/ mất ngủ
晒
/shài/ phơi nắng
交通
jiāo tōng - traffic - giao thông
线
/xiàn/ Tuyến giao thông
面积
/miànjī/ diện tích
阳光
yáng guāng - sunshine - ánh nắng, ánh sáng mặt trời
厉害
lì hài - lợi hại
化验
/Huàyàn/ Xét nghiệm
结果
[jiéguǒ] kết quả
消化
/Xiāohuà/ tiêu hóa
肠炎
/Chángyán/ Viêm ruột
针
/Zhēn/ kim tiêm
专业
zhuān yè - specialist are of study, major in college - chuyên ngành
文艺
wényì / văn học và nghệ thuật
书法
[shūfǎ] Thư pháp
武术
wǔshù - võ thuật
演员
yǎn yuán - acter, actress, performer -diễn viên
封
fēng - Bức, lá ( lượng từ )
航班
háng bān - (scheduled) flight - hàng không, chuyến bay
饮料
yǐn liào - beverage, drinks -nước ngọt
包裹
bāo guǒ - bưu kiện
收拾
shōu shi - to pack up, tidy away - thu dọn, chỉnh lý
相信
xiāng xìn - to believe, trust - tin, tin tưởng
修
xiū - to repair, fix - sửa chữa, tu hành, xây đắp
发音
[fāyīn] Phát âm
滑冰
"huá bīng - to skate; skating" trượt băng
准时
zhǔn shí - on time, punctual - đúng giờ
故宫
gùgōng - cố cung
集合
jí hé - to assemble, congregation - tập hợp, tập trung
灰色
huīsè - màu xám
态度
tài du - manner, attitude - thái độ
订
(v) /dìng/ Đặt phòng, vé, nhà hàng
取
qǔ - take - lấy