Thẻ ghi nhớ: TEA AND THE INDUSTRIAL REVOLUTION | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/51

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

52 Terms

1
New cards

Revolution (/ˌrevəˈluːʃn/-n)

cuộc cách mạng

2
New cards

anthropological (/ˌænθrəpəˈlɒdʒɪkl/-adj)

thuộc nhân chủng học

<p>thuộc nhân chủng học</p>
3
New cards

wrestle (/ˈresl/-v)

vật lộn

<p>vật lộn</p>
4
New cards

enigma (/ɪˈnɪɡmə/-n)

điều bí ẩn

<p>điều bí ẩn</p>
5
New cards

strike (/straɪk/-v)

đình công

<p>đình công</p>
6
New cards

criteria (/kraɪˈtɪəriən/-n)

tiêu chí

<p>tiêu chí</p>
7
New cards

sufficient (/səˈfɪʃnt/-adj)

đủ

<p>đủ</p>
8
New cards

coal (/kəʊl/-n)

than đá

<p>than đá</p>
9
New cards

antiseptic (/ˌæntiˈseptɪk/-n)

chất khử trùng

<p>chất khử trùng</p>
10
New cards

ingredient (/ɪnˈɡriːdiənt/-n)

thành phần, nguyên liệu

<p>thành phần, nguyên liệu</p>
11
New cards

flourish (/ˈflʌrɪʃ/-v)

phát triển, hưng thịnh

12
New cards

succumb (/səˈkʌm/-v)

không chống nổi, đầu hàng

13
New cards

water borne diseases

bệnh lây truyền qua đường nước

<p>bệnh lây truyền qua đường nước</p>
14
New cards

dysentery (/ˈdɪsəntri/-n)

bệnh kiết lỵ

<p>bệnh kiết lỵ</p>
15
New cards

eccentric (/ɪkˈsentrɪk/-adj)

lập dị

<p>lập dị</p>
16
New cards

detective (/dɪˈtektɪv/-n)

thám tử

<p>thám tử</p>
17
New cards

deduction (/dɪˈdʌkʃn/-n)

sự suy luận

<p>sự suy luận</p>
18
New cards

scepticism (/ˈskeptɪsɪzəm/-n)

chủ nghĩa hoài nghi

<p>chủ nghĩa hoài nghi</p>
19
New cards

wary (/ˈweəri/-adj)

thận trọng, cảnh giác

<p>thận trọng, cảnh giác</p>
20
New cards

notable (/ˈnəʊtəbl/-adj)

đáng chú ý

<p>đáng chú ý</p>
21
New cards

alight on (/əˈlaɪt/-v)

đột nhiên nghĩ ra điều gì đó

<p>đột nhiên nghĩ ra điều gì đó</p>
22
New cards

static (/ˈstætɪk/-adj)

tĩnh lặng, không thay đổi

<p>tĩnh lặng, không thay đổi</p>
23
New cards

a burst in population growth

bùng nổ dân số

<p>bùng nổ dân số</p>
24
New cards

mortality (/mɔːˈtæləti/-n)

sự tử vong

<p>sự tử vong</p>
25
New cards

infant (/ˈɪnfənt/-n)

trẻ sơ sinh

<p>trẻ sơ sinh</p>
26
New cards

halve (/hɑːv/-v)

giảm một nửa

<p>giảm một nửa</p>
27
New cards

wipe out (/waɪp/-v)

xóa bỏ

<p>xóa bỏ</p>
28
New cards

Malaria (/məˈleəriə/-n)

bệnh sốt rét

<p>bệnh sốt rét</p>
29
New cards

sanitation (/ˌsænɪˈteɪʃn/-n)

vệ sinh môi trường

<p>vệ sinh môi trường</p>
30
New cards

decline (/dɪˈklaɪn/-v)

giảm

<p>giảm</p>
31
New cards

efficient (/ɪˈfɪʃnt/-adj)

hiệu quả

<p>hiệu quả</p>
32
New cards

digging (/dɪɡ/-v)

sự đào bới

<p>sự đào bới</p>
33
New cards

reveal (/rɪˈviːl/-v)

tiết lộ

<p>tiết lộ</p>
34
New cards

Incidence (/ˈɪnsɪdəns/-n)

tần suất, tỷ lệ mắc phải

<p>tần suất, tỷ lệ mắc phải</p>
35
New cards

regulate (/ˈreɡjuleɪt/-v)

điều chỉnh, kiểm soát

<p>điều chỉnh, kiểm soát</p>
36
New cards

Malt (/mɔːlt/-n)

lúa mạch

<p>lúa mạch</p>
37
New cards

Prevalence (/ˈprevələns/-n)

sự phổ biến, thịnh hành

<p>sự phổ biến, thịnh hành</p>
38
New cards

coincidence (/kəʊˈɪnsɪdəns/-n)

sự trùng hợp ngẫu nhiên

<p>sự trùng hợp ngẫu nhiên</p>
39
New cards

extraordinary (/ɪkˈstrɔːdnri/-adj)

phi thường, lạ thường

<p>phi thường, lạ thường</p>
40
New cards

dipping (/dɪp/-v)

giảm

<p>giảm</p>
41
New cards

purify (/ˈpjʊərɪfaɪ/-v)

lọc, thanh lọc, làm cho sạch

<p>lọc, thanh lọc, làm cho sạch</p>
42
New cards

breast (/brest/-n)

ngực, vú

43
New cards

out of contention for

không còn cơ hội chiến thắng

<p>không còn cơ hội chiến thắng</p>
44
New cards

sip (/sɪp/-v)

nhâm nhi

<p>nhâm nhi</p>
45
New cards

forge ahead (/fɔːdʒ/-v)

tiến lên phía trước

<p>tiến lên phía trước</p>
46
New cards

tea-soaked industrial revolution

cuộc cách mạng công nghiệp trà

<p>cuộc cách mạng công nghiệp trà</p>
47
New cards

literacy (/ˈlɪtərəsi/-n)

trình độ học vấn

<p>trình độ học vấn</p>
48
New cards

abandoned (/əˈbændənd/-adj)

bị bỏ rơi

<p>bị bỏ rơi</p>
49
New cards

affluent (/ˈæfluənt/-adj)

giàu có

50
New cards

mass-produced

sản xuất hàng loạt

<p>sản xuất hàng loạt</p>
51
New cards

market-driven

Định hướng thị trường

<p>Định hướng thị trường</p>
52
New cards

Đang học (5)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!