1/51
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Revolution (/ˌrevəˈluːʃn/-n)
cuộc cách mạng
anthropological (/ˌænθrəpəˈlɒdʒɪkl/-adj)
thuộc nhân chủng học
wrestle (/ˈresl/-v)
vật lộn
enigma (/ɪˈnɪɡmə/-n)
điều bí ẩn
strike (/straɪk/-v)
đình công
criteria (/kraɪˈtɪəriən/-n)
tiêu chí
sufficient (/səˈfɪʃnt/-adj)
đủ
coal (/kəʊl/-n)
than đá
antiseptic (/ˌæntiˈseptɪk/-n)
chất khử trùng
ingredient (/ɪnˈɡriːdiənt/-n)
thành phần, nguyên liệu
flourish (/ˈflʌrɪʃ/-v)
phát triển, hưng thịnh
succumb (/səˈkʌm/-v)
không chống nổi, đầu hàng
water borne diseases
bệnh lây truyền qua đường nước
dysentery (/ˈdɪsəntri/-n)
bệnh kiết lỵ
eccentric (/ɪkˈsentrɪk/-adj)
lập dị
detective (/dɪˈtektɪv/-n)
thám tử
deduction (/dɪˈdʌkʃn/-n)
sự suy luận
scepticism (/ˈskeptɪsɪzəm/-n)
chủ nghĩa hoài nghi
wary (/ˈweəri/-adj)
thận trọng, cảnh giác
notable (/ˈnəʊtəbl/-adj)
đáng chú ý
alight on (/əˈlaɪt/-v)
đột nhiên nghĩ ra điều gì đó
static (/ˈstætɪk/-adj)
tĩnh lặng, không thay đổi
a burst in population growth
bùng nổ dân số
mortality (/mɔːˈtæləti/-n)
sự tử vong
infant (/ˈɪnfənt/-n)
trẻ sơ sinh
halve (/hɑːv/-v)
giảm một nửa
wipe out (/waɪp/-v)
xóa bỏ
Malaria (/məˈleəriə/-n)
bệnh sốt rét
sanitation (/ˌsænɪˈteɪʃn/-n)
vệ sinh môi trường
decline (/dɪˈklaɪn/-v)
giảm
efficient (/ɪˈfɪʃnt/-adj)
hiệu quả
digging (/dɪɡ/-v)
sự đào bới
reveal (/rɪˈviːl/-v)
tiết lộ
Incidence (/ˈɪnsɪdəns/-n)
tần suất, tỷ lệ mắc phải
regulate (/ˈreɡjuleɪt/-v)
điều chỉnh, kiểm soát
Malt (/mɔːlt/-n)
lúa mạch
Prevalence (/ˈprevələns/-n)
sự phổ biến, thịnh hành
coincidence (/kəʊˈɪnsɪdəns/-n)
sự trùng hợp ngẫu nhiên
extraordinary (/ɪkˈstrɔːdnri/-adj)
phi thường, lạ thường
dipping (/dɪp/-v)
giảm
purify (/ˈpjʊərɪfaɪ/-v)
lọc, thanh lọc, làm cho sạch
breast (/brest/-n)
ngực, vú
out of contention for
không còn cơ hội chiến thắng
sip (/sɪp/-v)
nhâm nhi
forge ahead (/fɔːdʒ/-v)
tiến lên phía trước
tea-soaked industrial revolution
cuộc cách mạng công nghiệp trà
literacy (/ˈlɪtərəsi/-n)
trình độ học vấn
abandoned (/əˈbændənd/-adj)
bị bỏ rơi
affluent (/ˈæfluənt/-adj)
giàu có
mass-produced
sản xuất hàng loạt
market-driven
Định hướng thị trường
Đang học (5)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!