Unit 2. Humans and the environment - Tiếng Anh 10 Global Success

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/75

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

76 Terms

1
New cards

green living

(phr.n): sống xanh

<p>(phr.n): sống xanh</p>
2
New cards

improve

(v): cải thiện

<p>(v): cải thiện</p>
3
New cards

attend

(v): tham dự

<p>(v): tham dự</p>
4
New cards

set up

(phr.v): thành lập

<p>(phr.v): thành lập</p>
5
New cards

encourage

(v): khuyến khích

<p>(v): khuyến khích</p>
6
New cards

clean up

(phr.v): dọn dẹp

<p>(phr.v): dọn dẹp</p>
7
New cards

planned events

(phr.n): sự kiện đã được lên kế hoạch

8
New cards

organise

(v): tổ chức

<p>(v): tổ chức</p>
9
New cards

carbon footprint

(phr.n): khí thải cacbon

<p>(phr.n): khí thải cacbon</p>
10
New cards

be able to do sth

(phr.v): có thể làm gì

11
New cards

text

(v): nhắn tin

<p>(v): nhắn tin</p>
12
New cards

achieve

(v): đạt được

<p>(v): đạt được</p>
13
New cards

raise

(v): nâng cao

<p>(v): nâng cao</p>
14
New cards

adopt

(v): áp dụng

15
New cards

plot

(n): cốt truyện

16
New cards

playground

(n): sân chơi

<p>(n): sân chơi</p>
17
New cards

environmental protection

(phr.n): bảo vệ môi trường

18
New cards

household appliances

(phr.n): đồ gia dụng

<p>(phr.n): đồ gia dụng</p>
19
New cards

eco-friendly

(adj): thân thiện với môi trường

<p>(adj): thân thiện với môi trường</p>
20
New cards

produce

(v): sản xuất

<p>(v): sản xuất</p>
21
New cards

litter

(v): xả rác

<p>(v): xả rác</p>
22
New cards

harm

(v): làm hại

<p>(v): làm hại</p>
23
New cards

device

(n): thiết bị

<p>(n): thiết bị</p>
24
New cards

driving machine

(n): máy lái xe

<p>(n): máy lái xe</p>
25
New cards

attract

(v): gây được sự chú ý, thu hút

<p>(v): gây được sự chú ý, thu hút</p>
26
New cards

turn off

(phr.v): tắt

<p>(phr.v): tắt</p>
27
New cards

reduce

(v): giảm

<p>(v): giảm</p>
28
New cards

be reminded to do something

(phr.v): được nhắc ở làm gì

29
New cards

revise for

(phr.v): ôn tập

<p>(phr.v): ôn tập</p>
30
New cards

make a decision

(phr.v): đưa ra quyết định

<p>(phr.v): đưa ra quyết định</p>
31
New cards

plant

(v): trồng

<p>(v): trồng</p>
32
New cards

lifestyle

(n): lối sống

<p>(n): lối sống</p>
33
New cards

sustainable

(adj): bền vững

34
New cards

prevent

(v): ngăn chặn

<p>(v): ngăn chặn</p>
35
New cards

natural and organic

(adj): tự nhiên và hữu cơ

36
New cards

chemical

(n): hóa chất

<p>(n): hóa chất</p>
37
New cards

cut down

(phr.v): cắt giảm

<p>(phr.v): cắt giảm</p>
38
New cards

break down

(phr.v): phân hủy

39
New cards

refillable

(adj): có thể bơm, làm đầy lại

40
New cards

recycle

(v): tái chế

<p>(v): tái chế</p>
41
New cards

raw materials

(phr.n): nguyên liệu thô

42
New cards

throw away

(phr.v): vứt đi

<p>(phr.v): vứt đi</p>
43
New cards

compulsory

(adj): bắt buộc

44
New cards

electrical appliances

(phr.n): thiết bị điện

<p>(phr.n): thiết bị điện</p>
45
New cards

teenager

(n): thanh thiếu niên

<p>(n): thanh thiếu niên</p>
46
New cards

dirty

(adj): bẩn

<p>(adj): bẩn</p>
47
New cards

waste

(v/n): gây lãng phí, chất thải

<p>(v/n): gây lãng phí, chất thải</p>
48
New cards

shade

(n): bóng râm

<p>(n): bóng râm</p>
49
New cards

announcement

(n): thông báo

<p>(n): thông báo</p>
50
New cards

pick up

(phr.v): nhặt lên

<p>(phr.v): nhặt lên</p>
51
New cards

take part in

(phr.v): tham gia

<p>(phr.v): tham gia</p>
52
New cards

water

(v): tưới nước

<p>(v): tưới nước</p>
53
New cards

waste collection

(phr.n): thu gom rác thải

<p>(phr.n): thu gom rác thải</p>
54
New cards

suggestion

(n): sự gợi ý

<p>(n): sự gợi ý</p>
55
New cards

safe for

(pr.adj): an toàn cho

56
New cards

action

(n): hành động

57
New cards

advise

(v): khuyên

<p>(v): khuyên</p>
58
New cards

climate change

(phr.n): biến đổi khí hậu

<p>(phr.n): biến đổi khí hậu</p>
59
New cards

collect information

(phr.v): thu thập thông tin

60
New cards

emissions

(n): chất thải

<p>(n): chất thải</p>
61
New cards

calculate

(v): tính toán

<p>(v): tính toán</p>
62
New cards

global temperature

(phr.n): nhiệt độ toàn cầu

63
New cards

heat

(v): làm nóng

<p>(v): làm nóng</p>
64
New cards

public transport

(phr.n): phương tiện giao thông công cộng

<p>(phr.n): phương tiện giao thông công cộng</p>
65
New cards

impact

(n): tác động

66
New cards

to take a shower

(phr.v): tắm

<p>(phr.v): tắm</p>
67
New cards

destroy

(v): phá hủy

<p>(v): phá hủy</p>
68
New cards

professor

(n): giáo sư

<p>(n): giáo sư</p>
69
New cards

modern household

(phr.n): hộ gia đình hiện đại

70
New cards

thunder

(n): sấm

<p>(n): sấm</p>
71
New cards

prize

(n): giải thưởng

<p>(n): giải thưởng</p>
72
New cards

driving test

(n): cuộc thi bằng lái

<p>(n): cuộc thi bằng lái</p>
73
New cards

congratulations

(n): chúc mừng

<p>(n): chúc mừng</p>
74
New cards

be made of

(phr.v): được làm bằng

75
New cards

wind energy

(phr.n): năng lượng gió

<p>(phr.n): năng lượng gió</p>
76
New cards

make a plan

(phr.v): lập kế hoạch

<p>(phr.v): lập kế hoạch</p>