1/75
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
green living
(phr.n): sống xanh
improve
(v): cải thiện
attend
(v): tham dự
set up
(phr.v): thành lập
encourage
(v): khuyến khích
clean up
(phr.v): dọn dẹp
planned events
(phr.n): sự kiện đã được lên kế hoạch
organise
(v): tổ chức
carbon footprint
(phr.n): khí thải cacbon
be able to do sth
(phr.v): có thể làm gì
text
(v): nhắn tin
achieve
(v): đạt được
raise
(v): nâng cao
adopt
(v): áp dụng
plot
(n): cốt truyện
playground
(n): sân chơi
environmental protection
(phr.n): bảo vệ môi trường
household appliances
(phr.n): đồ gia dụng
eco-friendly
(adj): thân thiện với môi trường
produce
(v): sản xuất
litter
(v): xả rác
harm
(v): làm hại
device
(n): thiết bị
driving machine
(n): máy lái xe
attract
(v): gây được sự chú ý, thu hút
turn off
(phr.v): tắt
reduce
(v): giảm
be reminded to do something
(phr.v): được nhắc ở làm gì
revise for
(phr.v): ôn tập
make a decision
(phr.v): đưa ra quyết định
plant
(v): trồng
lifestyle
(n): lối sống
sustainable
(adj): bền vững
prevent
(v): ngăn chặn
natural and organic
(adj): tự nhiên và hữu cơ
chemical
(n): hóa chất
cut down
(phr.v): cắt giảm
break down
(phr.v): phân hủy
refillable
(adj): có thể bơm, làm đầy lại
recycle
(v): tái chế
raw materials
(phr.n): nguyên liệu thô
throw away
(phr.v): vứt đi
compulsory
(adj): bắt buộc
electrical appliances
(phr.n): thiết bị điện
teenager
(n): thanh thiếu niên
dirty
(adj): bẩn
waste
(v/n): gây lãng phí, chất thải
shade
(n): bóng râm
announcement
(n): thông báo
pick up
(phr.v): nhặt lên
take part in
(phr.v): tham gia
water
(v): tưới nước
waste collection
(phr.n): thu gom rác thải
suggestion
(n): sự gợi ý
safe for
(pr.adj): an toàn cho
action
(n): hành động
advise
(v): khuyên
climate change
(phr.n): biến đổi khí hậu
collect information
(phr.v): thu thập thông tin
emissions
(n): chất thải
calculate
(v): tính toán
global temperature
(phr.n): nhiệt độ toàn cầu
heat
(v): làm nóng
public transport
(phr.n): phương tiện giao thông công cộng
impact
(n): tác động
to take a shower
(phr.v): tắm
destroy
(v): phá hủy
professor
(n): giáo sư
modern household
(phr.n): hộ gia đình hiện đại
thunder
(n): sấm
prize
(n): giải thưởng
driving test
(n): cuộc thi bằng lái
congratulations
(n): chúc mừng
be made of
(phr.v): được làm bằng
wind energy
(phr.n): năng lượng gió
make a plan
(phr.v): lập kế hoạch