1/61
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Authority(n)
Chính quyền
Condition(n)
Tình trạng
Couple(n)
Cặp đôi
Facility(n)
Cơ sở vật chất
Housing(n)
Nhà ở
Immigration(n)
Sự nhập cư
Infrastructure(n)
Cơ sở hạ tầng
Leisure(n)
Sự giải trí, thư giãn
Line(n)
Tuyến(tàu)
Metro(n)
Tàu điện
Policy(n)
Chính sách
Resident(n)
Người dân
Satisfaction(n)
Sự hài lòng
Shortage(n)
Sự thiếu
Skyscraper(n)
Tòa nhà chọc trời
Smog(n)
Khói bụi
Space(n)
Không gian
Statistics(n)
Số liệu thống kê
Trade(n)
Buôn bán
Unemployment(n)
Nạn thất nghiệp
Cause(v)
Gây ra
Chair(v)
Chủ trì
Expand(v)
Mở rộng
Expose(v)
Tiếp xúc
Modernise(v)
Hiện đại hóa
Seek(v)
Tìm kiếm
Crowded(a)
Đông đúc
Eastern(a)
Phương Đông
Equal(a)
Bằng nhau
Frequent(a)
Thường xuyên
High-rise(a)
Cao tầng
Overcrowded(a)
Quá đông đúc
Reliable(a)
Đáng tin cậy
Rural(a)
Nông thôn
Gradually(adv)
Dần đân
Slightly(adv)
Một chút
Steadily(adv)
Đều đặn
Convenience store
Cửa hàng tiện lợi
Electric bus
Xe buýt điện
Public park
Công viên công cộng
Wet market
Chợ truyền thống
City dweller
Người dân thành phố
Community meeting
Cuộc họp công cộng
Cost of living
Chi phí sinh hoạt
Crime rate
Tỉ lệ tội phạm
Government official
Quan chức chính phủ
House price
Giá nhà
Old quarter
Phố cổ
Rush hour
Giờ cao điểm
Traffic jam
Tắc đường
Date back
Có từ ( thời gian )
Get lost
Bị lạc
Get stuck
Bị mắc kẹt
Go for a ride
Đi xe
Go up
Tăng lên
Settle in
Định cư ở
Afford(v)
Có đủ tiền, có khả năng chi trả
Affordable(a)
Có thể chi trả
Colonial(a)
Thuộc địa
Colony(n)
Thuộc địa
Stability(n)
Sự ổn định
Urbanised(a)
Đô thị hóa