1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Short-let accommodation
Chỗ ở cho thuê ngắn hạn.
Studio flats
Căn hộ studio (căn hộ nhỏ với các khu vực sinh hoạt, ngủ, bếp chung một không gian).
Move into a house/flat
Chuyển đến một ngôi nhà/căn hộ.
Suitable accommodation
Chỗ ở phù hợp.
Fully furnished
Đầy đủ nội thất.
Available to rent
Có sẵn để cho thuê.
Residential area
Khu dân cư.
Newly-built apartment
Căn hộ mới xây.
Fully-fitted kitchen
Nhà bếp đầy đủ tiện nghi, lắp đặt sẵn.
Off-road parking
Chỗ đậu xe không phải ở trên đường (thường là trong sân nhà).
Dream home
Ngôi nhà mơ ước.
Four-storey
Bốn tầng.
Spacious living room
Phòng khách rộng rãi.
Has a view of
Có tầm nhìn ra.
Cosy study
Phòng làm việc ấm cúng.
Light, airy bedrooms
Phòng ngủ sáng sủa, thoáng mát.
Turn into a granny flat
Cải tạo thành một căn hộ nhỏ riêng biệt (thường cho người già).
Add an extension
Xây thêm phần mở rộng (thêm phòng).
Completely refurbished
Đã được tân trang lại hoàn toàn.
Do up an old house
Sửa sang một căn nhà cũ.
Move out
Dọn ra khỏi nhà.
Dilapidated building
Tòa nhà đổ nát, ọp ẹp.
Draughty hall
Đại sảnh có gió lùa.
Chilly corridor
Hành lang lạnh lẽo.
Cramped room
Phòng chật chội.
A place of my own
Một nơi ở của riêng tôi.
Affordable housing
Nhà ở giá phải chăng.
Take out a mortgage
Vay thế chấp mua nhà.
Invite
Mời.
House-warming party
Tiệc tân gia.
Leave home
Rời nhà.
Feel homesick
Cảm thấy nhớ nhà.
Welcome him home
Chào đón anh ấy trở về nhà.
Make yourself at home
Cứ tự nhiên như ở nhà.
Feel at home
Cảm thấy thoải mái như ở nhà.
Second home
Ngôi nhà thứ hai (nghỉ dưỡng)