21: HOUSES, FLATS AND ROOMS

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/35

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

36 Terms

1
New cards

Short-let accommodation

Chỗ ở cho thuê ngắn hạn.

2
New cards

Studio flats

Căn hộ studio (căn hộ nhỏ với các khu vực sinh hoạt, ngủ, bếp chung một không gian).

3
New cards

Move into a house/flat

Chuyển đến một ngôi nhà/căn hộ.

4
New cards

Suitable accommodation

Chỗ ở phù hợp.

5
New cards

Fully furnished

Đầy đủ nội thất.

6
New cards

Available to rent

Có sẵn để cho thuê.

7
New cards

Residential area

Khu dân cư.

8
New cards

Newly-built apartment

Căn hộ mới xây.

9
New cards

Fully-fitted kitchen

Nhà bếp đầy đủ tiện nghi, lắp đặt sẵn.

10
New cards

Off-road parking

Chỗ đậu xe không phải ở trên đường (thường là trong sân nhà).

11
New cards

Dream home

Ngôi nhà mơ ước.

12
New cards

Four-storey

Bốn tầng.

13
New cards

Spacious living room

Phòng khách rộng rãi.

14
New cards

Has a view of

Có tầm nhìn ra.

15
New cards

Cosy study

Phòng làm việc ấm cúng.

16
New cards

Light, airy bedrooms

Phòng ngủ sáng sủa, thoáng mát.

17
New cards

Turn into a granny flat

Cải tạo thành một căn hộ nhỏ riêng biệt (thường cho người già).

18
New cards

Add an extension

Xây thêm phần mở rộng (thêm phòng).

19
New cards

Completely refurbished

Đã được tân trang lại hoàn toàn.

20
New cards

Do up an old house

Sửa sang một căn nhà cũ.

21
New cards

Move out

Dọn ra khỏi nhà.

22
New cards

Dilapidated building

Tòa nhà đổ nát, ọp ẹp.

23
New cards

Draughty hall

Đại sảnh có gió lùa.

24
New cards

Chilly corridor

Hành lang lạnh lẽo.

25
New cards

Cramped room

Phòng chật chội.

26
New cards

A place of my own

Một nơi ở của riêng tôi.

27
New cards

Affordable housing

Nhà ở giá phải chăng.

28
New cards

Take out a mortgage

Vay thế chấp mua nhà.

29
New cards

Invite

Mời.

30
New cards

House-warming party

Tiệc tân gia.

31
New cards

Leave home

Rời nhà.

32
New cards

Feel homesick

Cảm thấy nhớ nhà.

33
New cards

Welcome him home

Chào đón anh ấy trở về nhà.

34
New cards

Make yourself at home

Cứ tự nhiên như ở nhà.

35
New cards

Feel at home

Cảm thấy thoải mái như ở nhà.

36
New cards

Second home

Ngôi nhà thứ hai (nghỉ dưỡng)