1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
immediate family=nuclear family
gia đình ruột thịt
extended family
đại gia đình
family tree
gia phả
distant relative
họ hàng xa
loving family=close-knit family
gia đình êm ấm
dysfunctional family
gia đình không êm ấm
carefree childhood
tuổi thơ êm đềm
troubled childhood
tuổi thơ khó khăn
bitter divorce
ly thân
messy divorce
ly thân và có tranh chấp tài sản
mutual divorce=mutual separation
ly hôn mà không xảy ra tranh chấp
broken home
gia đình tan vỡ
single mother
mẹ đơn thân
have/get an abortion
phá thai
family reunion
gia đình đoàn tụ
divorce settlement
giải quyết các vấn đề ly hôn
custody of the children
quyền nuôi con
grant joint custody
vợ chồng cùng chia sẽ quyền nuôi con
sole custody
chỉ vợ hoặc chồng có quyền nuôi con
award sole custody
giao quyền nuôi con
pay child support
trợ cấp tiền nuôi con
get pregnant
mang thai
give the baby up for adoption
đem con cho người ta nhận nuôi
due date=baby is due
ngày dự sinh
have the baby=give birth
sinh con
adoptive parents
bố mẹ nuôi
raise the child=bring up the child
nuôi nấng
adopted child
con nuôi
birth mother
mẹ ruột
a/the blue-eyed boy
đứa con cưng
blue blood
dòng giống hoàng tộc
be/keep on good terms with sb
keep on(well) with sb
get along with sb
have a good relationship with sb
mối quan hệ hoàn nhã, lịch thiệp, chan hòa với ai