Thẻ ghi nhớ: SC1 - BÀI 14 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/64

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

65 Terms

1
New cards

취미

sở thích

2
New cards

축구

bóng đá

3
New cards

농구

bóng rổ

4
New cards

배구

bóng chuyền

5
New cards

야구

môn bóng chày

6
New cards

족구

Bóng truyền bằng bàn chân

7
New cards

탁구

bóng bàn

8
New cards

배드민턴

cầu lông

9
New cards

테니스

môn quần vợt

10
New cards

태권도

võ taekwondo

11
New cards

골프

môn đánh gôn

12
New cards

스키

sân trượt tuyết, khu trượt tuyết

13
New cards

요가

môn yoga

14
New cards

마라톤

chạy ma-ra-tông

15
New cards

스케이트

trượt băng

16
New cards

볼링

môn bowling

17
New cards

조깅

chạy bộ

18
New cards

우표 수집/ 우표 모으기

sưu tập tem

19
New cards

컴퓨터 게임하기

chơi trò chơi điện tử

20
New cards

빈도

tần suất

21
New cards

항상

luôn luôn, thường xuyên

22
New cards

언제나

bất cứ khi nào

23
New cards

자주

hay, thường xuyên

24
New cards

가끔

thỉnh thoảng, đôi lúc

25
New cards

거의 안

hầu như không

26
New cards

전혀

hoàn toàn không, hoàn toàn

27
New cards

능력

năng lực, khả năng

28
New cards

관련

Mối quan hệ ,sự liên quan

29
New cards

표현

biểu hiện

30
New cards

잘하다

làm tốt, giỏi

31
New cards

잘못하다

sai, sai trái 1, nhầm lẫn

32
New cards

보통이다

làm bình thường

33
New cards

조금 하다

làm được một chút

34
New cards

가곡

ca khúc, bài hát

35
New cards

가요

dân ca

36
New cards

걱정하다

lo, lo lắng, lo ngại, lo sợ

37
New cards

건강

Sức khoẻ

38
New cards

경기

trận đấu

39
New cards

경치

cảnh trí, phong cảnh

40
New cards

고등학교

trường cấp 3

41
New cards

기초

cơ sở, cơ bản

42
New cards

도시락

cơm hộp, hộp cơm

43
New cards

디지털카메라

máy ảnh kỹ thuật số, digital camera

44
New cards

만화책

truyện tranh

45
New cards

소설책

sách tiểu thuyết

46
New cards

앞으로

sau này, phía trước

47
New cards

어렵다

khó khăn

48
New cards

오토바이

xe ô tô

49
New cards

운전하다

drive (lái xe)

50
New cards

유럽

Châu Âu

51
New cards

자막

phụ đề

52
New cards

정도

mức độ, khoảng

53
New cards

주로

chính, chủ yếu

54
New cards

준비물

Đồ chuẩn bị

55
New cards

채팅하다

tán gẫu, chat

56
New cards

치다

đánh, chơi

57
New cards

타다

đi (xe), cưỡi (ngựa)

58
New cards

통역하다

thông dịch

59
New cards

특기

năng khiếu

60
New cards

특히

đặc biệt là, nhất là

61
New cards

피아노

piano, đàn dương cầm

62
New cards

해외여행

du lịch nước ngoài

63
New cards

혼자

một mình

64
New cards

잘 못하다

không giỏi

65
New cards

Đang học (15)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!