Nhận thức dược liệu

studied byStudied by 12 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

Bách bộ

1 / 57

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

58 Terms

1

Bách bộ

Stemona tuberosa Stemonaceae

Củ

Alkaloid (Stemonin, tuberostemonin)

Chữa ho, chữa giun

New cards
2

Bình vôi

Stephania glabra Menispermaceae

Củ

Alkaloid (palmatin, rotundin)

An thần, giảm đau, trị nhức mỏi

New cards
3

Cà phê

Coffea canephora Rubiaceae

Hạt phơi khô của quả chín

Caffein, theophyllin, acid chlorogenic

Trợ tim, kích thích thần kinh, lợi tiểu

New cards
4

Cau

Areca catechu Arecaceae

Quả

Arecolin, tanin

Chữa giun, đại tiện không thông, tiểu khó

New cards
5

Câu đằng

Uncaria rhynchophylla Rubiaceae

Đoạn cành với gai 2 bên

Alkaloid: rhynchophyllin

Hạ huyết áp, trẻ em kinh giật, co quắp

New cards
6

Diên hồ sách

Corydalis turtschaninovii Papaveraceae

Rễ củ

Alkaloid: Corydalin; Canadin

Hoạt huyết, chữa đau nhức

New cards
7

Hồ tiêu

Piper nigrum Piperaceae

Quả

Alkaloid: Piperin, Piperidin; Tinh dầu

Trợ tiêu hóa, kháng khuẩn, chữa cảm sôt

New cards
8

Hoàng bá

Phellodadron chinense Rutaceae

Vỏ thân

Alkaloid: Palmatin, Beberin

Chữa tiêu chảy, kiết lỵ

New cards
9

Ích mẫu

Leonurus heterophyllus Lamiaceae

Toàn cây trên mặt đất

Leonurin, tinh dầu: caryophyllane

Chữa đau bụng kinh, điều hòa kinh nguyệt

New cards
10

Hoàng liên chân gà

Coptis quinquesecta Ranunculaceae

Thân rễ

Alkaloid: Palmatin, Beberin

Chữa tiêu chảy, kiết lỵ

New cards
11

Khiên ngưu

Ipomoea nil Convolvulaceae

Hạt phơi khô

Resinglycosid: pharbitin; Glycerid

Nhuận tràng tẩy xổ, lợi tiểu, tiêu sưng, trừ giun

New cards
12

Khoản đông hoa

Tussilago farfara Asteraceae

Nụ hoa

Alkaloid: Senkirkin, tissulagi; Flavonoid; tinh dầu

Trị hen suyễn, viêm phế quản, NT phổi

New cards
13

Long đởm

Gentiana scabra Gentianaceae

Thân rễ và rễ phơi khô

Polysaccharid, secoiridoid: gentiopicrosid, triterpen

Tiêu hóa, chữa sốt, đau mắt đỏ nhức, an thần

New cards
14

Ma hoàng

Ephedra sinica Ephedraceae

Toàn cây trên mặt đất

L-ephedrin, L-norephedrin

Chữa cảm mạo, viêm phổi, hen suyễn

New cards
15

Mã tiền

Strychnos nux-vomica Loganiaceae

Hạt

Strychnin, brucin

Bệnh suy nhược, viêm dây thần kinh do nghiện rượu, chất bổ đắng

New cards
16

Ô đầu

Aconitum fortunei Ranunculaceae

Rễ củ

Aconitin

Trị ho, ra mồ hôi, nhức mỏi

Hồi dương cứu nghịch

New cards
17

Phòng kỷ

Stephania tetrandra Menispermaceae

Rễ củ

Tetrandrin

Trị thủy thũng, phong thấp, huyết áp

New cards
18

Tâm sen

Nelumbo nucifera Nelumbonaceae

Tâm sen

Alkaloid: Nuciferin

Chữa sốt khát nước, huyết áp cao, mất ngủ

New cards
19

Táo ta

Ziziphus jujuba Rhamnaceae

Nhân hạt

Protein, chất béo, vitamin A

An thần, chữa mất ngủ, giảm đau

New cards
20

Bán hạ Việt Nam

Typhonium trilobatum Araceae

Thân rễ

Alkaloid, flavonoid, phenol

Trị ho, chống nôn, trợ tiêu hóa

New cards
21

Bán hạ Bắc

Pinellia ternata Araceae

Thân rễ

Alkaloid, tinh dầu, sterol

Trị ho, chống nôn, hen suyễn, đau dạ dày

New cards
22

Cúc hoa

Chrysanthemum indicum Asteraceae

Hoa

Flavonoid, tinh dầu

Thanh nhiệt, giải độc

New cards
23

Ké đầu ngựa

Xanthium strumarium Asteraceae

Quả

Serquiterpen lacton (xanthinin, xanthanol), hydroquinon, iod hữu cơ

Trị mề đay, tê thấp, bướu cổ, đau răng

New cards
24

Mạn kinh tử

Vitex trifolia Lamiaceae

Quả, lá, rễ

Tinh dầu (di,serquiterpen)

Cảm sốt, đau đầu, tê thấp, tiêu chảy

New cards
25

Thạch hộc

Dendrobium sp. Orchidaceae

Bỏ lá rễ và phơi khô

Alkaloid (dendrobin), hợp chất phenol

Chữa sốt nóng, khát nước, suy nhược TK

New cards
26

Thần thông

Tinospora sinensis Menispermaceae

Thân và rễ

Alkaloid, diterpen: tinosinensid A

Chữa đau xương khớp

New cards
27

Vàng đắng

Coscinium fenestratum , Menispermaceae

Thân và rễ

Alkaloid (beberin, palmatin)

Tiêu chảy, lỵ, đau mắt

New cards
28

Bạch truật

Atractylodes macrocephala , Asteraceae

Thân rễ

Terpen: atractylenoid

Thuốc bổ, trợ tiêu hóa, động thai

New cards
29

Đương quy

Angelica sinensis Apiaceae

Rễ củ

Tinh dầu, acid ferulic

Bổ máu, trị bệnh phụ nữ

New cards
30

Hương phụ

Cyberus rotundus Cyperaceae

Thân rễ (củ)

Tinh dầu: cyberol, cyberen

Điều hòa KN, trị đau bụng kinh

New cards
31

Mộc hương

Saussurea costus , Asteraceae

Rễ

tinh dầu: costus lacton

alkaloid: saussarin

đau bụng, khó tiêu, nôn mửa, bí tiểu

New cards
32

Ngải cứu

Artemisia vulgaris Asteraceae

Phần trên mặt đất

Tinh dầu (cineol, borneol), flavonoid

Trị đau bụng kinh, kinh nguyệt không đều

New cards
33

Nha đảm tử

Brucea javanica Simaroubaceae

Quả

Bruceatin, brusatol

Lị amib, giun đũa, sốt rét

New cards
34

Thỏ ty tử

Cuscuta australis Cuscutaceae

Hạt

(hong biết huhu, t tra mplant không có)

New cards
35

Tục đoạn

Dipsacus japonicus Caprifoliaceae

Rễ

acid phenolic, iridoid terpenoid

Mạnh xương khớp, trị chảy máu phụ khoa

New cards
36

Xuyên khung

Ligusticum striatum Apiaceae

Thân rễ

Tinh dầu, alkaloid, các phthalid

Trị nhức đầu, cảm mạo, cao huyết áp, nhức mỏi

New cards
37

Đại hồi

Illicium verum Schisandraceae

Quả

Tinh dầu (trans anethol)

Trợ tiêu hóa, trị đau dạ dày

New cards
38

Địa liền

Kaempferia galanga Zingiberaceae

Thân rễ

Tinh dầu (p-methoxycinnamat)

Trợ tiêu hóa, chữa tê thấp, nhức đầu

New cards
39

Đinh hương

Syzygium aromaticum Myrtaceae

Nụ hoa

Tinh dầu: eugenol, acetyl eugenol

Trợ tiêu hóa, chữa phong thấp

New cards
40

Nga truật

Curcuma zedoaria Zingiberaceae

Củ

Tinh dầu: zingiberen, curzeneron

Trợ tiêu hóa, trị đau bụng kinh

New cards
41

Nhân trần bắc

Artemisia capillaris Asteraceae

Toàn cây

Tinh dầu, polyphenol

Lợi mật, trị viêm gan vàng da, giải nhiệt

New cards
42

Nhân trần tía

Adenosma bracteosum Plantaginaceae

Toàn cây trừ rễ

Tinh dầu, polyphenol

Trị cảm, sốt, viêm gan vàng da, trợ tiêu hóa

New cards
43

Thiên niên kiện

Homalomena occulta Araceae

Thân rễ

Tinh dầu: l-linalol

Bổ xương khớp

New cards
44

Vỏ quýt

Citrus reticulata Rutaceae

Vỏ quả

Tinh dầu: limonen, linalool

Trị ho, nhiều đờm, đau tức ngực, RLTH

New cards
45

Bạch giới tử

Sinapis alba Brassicaceae

Hạt

Sinalbin, chất nhầy, enzyme myrosinase

Trị ho hen, nhiều đờm, đau tức ngực

New cards
46

Đại phong tử

Hydnocarpus anthelminthicus Achariaceae

Hạt

Acid hydnocarpic, anthelminthicin

Trị hủi, lao da

New cards
47

Nhục đậu khấu

Myristica fragrans Myristicaceae

Nhân hạt, áo hạt

Tinh dầu, chất nhựa, chất béo, tinh bột

Chữa các bệnh đường tiêu hóa, biếng ăn, sốt rét

New cards
48

Sa nhân

Amomum villosum Zingiberaceae

Quả

Tinh dầu: bornyl acetat, camphor

Trợ tiêu hóa

New cards
49

Quế

Cinnamomun cassia Lauraceae

Vỏ thân

Tinh dầu: aldehyd cinnamic

Trợ tiêu hóa, cảm mạo; hồi dương cứu nghịch

New cards
50

Thảo quả

Amomum aromaticum Zingiberaceae

Quả

Tinh dầu: cineol, genraniol, 2-decanol

Trợ tiêu hóa, chữa đau răng

Chủ yếu dùng làm gia vị

New cards
51

Tiểu hồi

Foeniculum vulgare Apiaceae

Quả

Tinh dầu: anethol

Trợ tiêu hóa, giảm đau

New cards
52

Thạch xương bồ

Acorus gramineus Acoraceae

Thân rễ

Tinh dầu: Asaron

Trị cảm, phong thấp, tiêu hóa kém

New cards
53

Thủy xương bồ

Acorus calamus Acoraceae

Thân rễ

Tinh dầu: Asaron, acorenon

Trị cảm, trợ tiêu hóa, viêm phổi, viêm khí quản

New cards
54

Tỏi

Allicium sativum Alliaceae

Thân hành

Allicin

Kháng khuẩn, hạ choles, chống xơ vữa động mạch

New cards
55

Bạch cương tằm

Bombyx mori Bombycidae

Xác tằm đã hóa vôi

Amino oxalat, Protid, corticoid,…

Chữa co giật ở trẻ em, khí hư, mề đay

New cards
56

Sesamum indicum Pedaliaceae

Hạt

Protid, lipid, glucid, xơ, vitamin

Bổ dưỡng, lợi sữa, chữa táo bón

New cards
57

Prunus armeniaca , Rosaceae

Quả, hạt

Quả: acid hữu cơ (acid citric, acid tartric), cartenoid, flavonoid, vitamin C \n Nhân hạt: chứa dầu béo

Trị ho, lỵ và tiêu chảy mãn tính, trị đau bụng và nôn do giun

New cards
58

Thuyền thoái

Cryptotympana pustulata , Cicadidae

Xác lột của ấu trùng ve sầu

Chitin, các dẫn chất N-acetyldopamin

Trị ho, cảm sốt, thuốc trấn kinh, trị nhọt độc

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 20 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 99 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 5931 people
... ago
4.7(29)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (21)
studied byStudied by 176 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (90)
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (112)
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (29)
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (22)
studied byStudied by 18 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (60)
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (33)
studied byStudied by 7 people
... ago
4.0(1)
flashcards Flashcard (39)
studied byStudied by 372 people
... ago
4.9(13)
robot