Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
Nhận thức dược liệu
Nhận thức dược liệu
5.0
(1)
Rate it
Studied by 36 people
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/57
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
58 Terms
View all (58)
Star these 58
1
New cards
Bách bộ
*Stemona tuberosa* Stemonaceae
Củ
Alkaloid (Stemonin, tuberostemonin)
Chữa ho, chữa giun
2
New cards
Bình vôi
*Stephania glabra* Menispermaceae
Củ
Alkaloid (palmatin, rotundin)
An thần, giảm đau, trị nhức mỏi
3
New cards
Cà phê
*Coffea canephora* Rubiaceae
Hạt phơi khô của quả chín
Caffein, theophyllin, acid chlorogenic
Trợ tim, kích thích thần kinh, lợi tiểu
\
4
New cards
Cau
*Areca catechu* Arecaceae
Quả
Arecolin, tanin
Chữa giun, đại tiện không thông, tiểu khó
5
New cards
Câu đằng
*Uncaria rhynchophylla* Rubiaceae
Đoạn cành với gai 2 bên
Alkaloid: rhynchophyllin
Hạ huyết áp, trẻ em kinh giật, co quắp
6
New cards
Diên hồ sách
*Corydalis turtschaninovii* Papaveraceae
Rễ củ
Alkaloid: Corydalin; Canadin
Hoạt huyết, chữa đau nhức
7
New cards
Hồ tiêu
*Piper nigrum* Piperaceae
Quả
Alkaloid: Piperin, Piperidin; Tinh dầu
Trợ tiêu hóa, kháng khuẩn, chữa cảm sôt
8
New cards
Hoàng bá
*Phellodadron chinense* Rutaceae
Vỏ thân
Alkaloid: Palmatin, Beberin
Chữa tiêu chảy, kiết lỵ
9
New cards
Ích mẫu
*Leonurus heterophyllus* Lamiaceae
Toàn cây trên mặt đất
Leonurin, tinh dầu: caryophyllane
Chữa đau bụng kinh, điều hòa kinh nguyệt
10
New cards
Hoàng liên chân gà
*Coptis quinquesecta* Ranunculaceae
Thân rễ
Alkaloid: Palmatin, Beberin
Chữa tiêu chảy, kiết lỵ
11
New cards
Khiên ngưu
*Ipomoea nil* Convolvulaceae
Hạt phơi khô
Resinglycosid: pharbitin; Glycerid
Nhuận tràng tẩy xổ, lợi tiểu, tiêu sưng, trừ giun
12
New cards
Khoản đông hoa
*Tussilago farfara* Asteraceae
Nụ hoa
Alkaloid: Senkirkin, tissulagi; Flavonoid; tinh dầu
Trị hen suyễn, viêm phế quản, NT phổi
13
New cards
Long đởm
*Gentiana scabra* Gentianaceae
Thân rễ và rễ phơi khô
Polysaccharid, secoiridoid: gentiopicrosid, triterpen
Tiêu hóa, chữa sốt, đau mắt đỏ nhức, an thần
14
New cards
Ma hoàng
*Ephedra sinica* Ephedraceae
Toàn cây trên mặt đất
L-ephedrin, L-norephedrin
Chữa cảm mạo, viêm phổi, hen suyễn
15
New cards
Mã tiền
*Strychnos nux-vomica* Loganiaceae
Hạt
Strychnin, brucin
Bệnh suy nhược, viêm dây thần kinh do nghiện rượu, chất bổ đắng
16
New cards
Ô đầu
*Aconitum fortunei* Ranunculaceae
Rễ củ
Aconitin
Trị ho, ra mồ hôi, nhức mỏi
Hồi dương cứu nghịch
17
New cards
Phòng kỷ
*Stephania tetrandra* Menispermaceae
Rễ củ
Tetrandrin
Trị thủy thũng, phong thấp, huyết áp
18
New cards
Tâm sen
Nelumbo nucifera Nelumbonaceae
Tâm sen
Alkaloid: Nuciferin
Chữa sốt khát nước, huyết áp cao, mất ngủ
19
New cards
Táo ta
Ziziphus jujuba Rhamnaceae
Nhân hạt
Protein, chất béo, vitamin A
An thần, chữa mất ngủ, giảm đau
20
New cards
Bán hạ Việt Nam
Typhonium trilobatum Araceae
Thân rễ
Alkaloid, flavonoid, phenol
Trị ho, chống nôn, trợ tiêu hóa
21
New cards
Bán hạ Bắc
Pinellia ternata Araceae
Thân rễ
Alkaloid, tinh dầu, sterol
Trị ho, chống nôn, hen suyễn, đau dạ dày
22
New cards
Cúc hoa
*Chrysanthemum indicum* Asteraceae
Hoa
Flavonoid, tinh dầu
Thanh nhiệt, giải độc
23
New cards
Ké đầu ngựa
*Xanthium strumarium* Asteraceae
Quả
Serquiterpen lacton (xanthinin, xanthanol), hydroquinon, iod hữu cơ
Trị mề đay, tê thấp, bướu cổ, đau răng
24
New cards
Mạn kinh tử
*Vitex trifolia* Lamiaceae
Quả, lá, rễ
Tinh dầu (di,serquiterpen)
Cảm sốt, đau đầu, tê thấp, tiêu chảy
25
New cards
Thạch hộc
*Dendrobium sp.* Orchidaceae
Bỏ lá rễ và phơi khô
Alkaloid (dendrobin), hợp chất phenol
Chữa sốt nóng, khát nước, suy nhược TK
26
New cards
Thần thông
*Tinospora sinensis* Menispermaceae
Thân và rễ
Alkaloid, diterpen: tinosinensid A
Chữa đau xương khớp
27
New cards
Vàng đắng
***Coscinium fenestratum*** **, Menispermaceae**
Thân và rễ
Alkaloid (beberin, palmatin)
Tiêu chảy, lỵ, đau mắt
28
New cards
Bạch truật
***Atractylodes macrocephala*** **, Asteraceae**
Thân rễ
Terpen: atractylenoid
Thuốc bổ, trợ tiêu hóa, động thai
29
New cards
Đương quy
*Angelica sinensis* Apiaceae
Rễ củ
Tinh dầu, acid ferulic
Bổ máu, trị bệnh phụ nữ
30
New cards
Hương phụ
*Cyberus rotundus* Cyperaceae
Thân rễ (củ)
Tinh dầu: cyberol, cyberen
Điều hòa KN, trị đau bụng kinh
31
New cards
Mộc hương
***Saussurea costus*** **, Asteraceae**
Rễ
tinh dầu: costus lacton
alkaloid: saussarin
đau bụng, khó tiêu, nôn mửa, bí tiểu
32
New cards
Ngải cứu
*Artemisia vulgaris* Asteraceae
Phần trên mặt đất
Tinh dầu (cineol, borneol), flavonoid
Trị đau bụng kinh, kinh nguyệt không đều
33
New cards
Nha đảm tử
*Brucea javanica* Simaroubaceae
Quả
Bruceatin, brusatol
Lị amib, giun đũa, sốt rét
34
New cards
Thỏ ty tử
*Cuscuta australis* Cuscutaceae
Hạt
(hong biết huhu, t tra mplant không có)
35
New cards
Tục đoạn
*Dipsacus japonicus* Caprifoliaceae
Rễ
acid phenolic, iridoid terpenoid
Mạnh xương khớp, trị chảy máu phụ khoa
36
New cards
Xuyên khung
*Ligusticum striatum* Apiaceae
Thân rễ
Tinh dầu, alkaloid, các phthalid
Trị nhức đầu, cảm mạo, cao huyết áp, nhức mỏi
37
New cards
Đại hồi
*Illicium verum* Schisandraceae
Quả
Tinh dầu (trans anethol)
Trợ tiêu hóa, trị đau dạ dày
38
New cards
Địa liền
*Kaempferia galanga* Zingiberaceae
Thân rễ
Tinh dầu (p-methoxycinnamat)
Trợ tiêu hóa, chữa tê thấp, nhức đầu
39
New cards
Đinh hương
*Syzygium aromaticum* Myrtaceae
Nụ hoa
Tinh dầu: eugenol, acetyl eugenol
Trợ tiêu hóa, chữa phong thấp
40
New cards
Nga truật
*Curcuma zedoaria* Zingiberaceae
Củ
Tinh dầu: zingiberen, curzeneron
Trợ tiêu hóa, trị đau bụng kinh
41
New cards
Nhân trần bắc
*Artemisia capillaris* Asteraceae
Toàn cây
Tinh dầu, polyphenol
Lợi mật, trị viêm gan vàng da, giải nhiệt
42
New cards
Nhân trần tía
*Adenosma bracteosum* Plantaginaceae
Toàn cây trừ rễ
Tinh dầu, polyphenol
Trị cảm, sốt, viêm gan vàng da, trợ tiêu hóa
43
New cards
Thiên niên kiện
*Homalomena occulta* Araceae
Thân rễ
Tinh dầu: *l*-linalol
Bổ xương khớp
44
New cards
Vỏ quýt
*Citrus reticulata* Rutaceae
Vỏ quả
Tinh dầu: limonen, linalool
Trị ho, nhiều đờm, đau tức ngực, RLTH
45
New cards
Bạch giới tử
Sinapis alba Brassicaceae
Hạt
Sinalbin, chất nhầy, enzyme myrosinase
Trị ho hen, nhiều đờm, đau tức ngực
46
New cards
Đại phong tử
*Hydnocarpus anthelminthicus* Achariaceae
Hạt
Acid hydnocarpic, anthelminthicin
Trị hủi, lao da
47
New cards
Nhục đậu khấu
*Myristica fragrans* Myristicaceae
Nhân hạt, áo hạt
Tinh dầu, chất nhựa, chất béo, tinh bột
Chữa các bệnh đường tiêu hóa, biếng ăn, sốt rét
48
New cards
Sa nhân
*Amomum villosum* Zingiberaceae
Quả
Tinh dầu: bornyl acetat, camphor
Trợ tiêu hóa
49
New cards
Quế
*Cinnamomun cassia* Lauraceae
Vỏ thân
Tinh dầu: aldehyd cinnamic
Trợ tiêu hóa, cảm mạo; hồi dương cứu nghịch
50
New cards
Thảo quả
*Amomum aromaticum* Zingiberaceae
Quả
Tinh dầu: cineol, genraniol, 2-decanol
Trợ tiêu hóa, chữa đau răng
Chủ yếu dùng làm gia vị
51
New cards
Tiểu hồi
*Foeniculum vulgare* Apiaceae
Quả
Tinh dầu: anethol
Trợ tiêu hóa, giảm đau
52
New cards
Thạch xương bồ
*Acorus gramineus* Acoraceae
Thân rễ
Tinh dầu: Asaron
Trị cảm, phong thấp, tiêu hóa kém
53
New cards
Thủy xương bồ
Acorus calamus Acoraceae
Thân rễ
Tinh dầu: Asaron, acorenon
Trị cảm, trợ tiêu hóa, viêm phổi, viêm khí quản
54
New cards
Tỏi
*Allicium sativum* Alliaceae
Thân hành
Allicin
Kháng khuẩn, hạ choles, chống xơ vữa động mạch
55
New cards
Bạch cương tằm
*Bombyx mori* Bombycidae
Xác tằm đã hóa vôi
Amino oxalat, Protid, corticoid,…
Chữa co giật ở trẻ em, khí hư, mề đay
56
New cards
Mè
*Sesamum indicum* Pedaliaceae
Hạt
Protid, lipid, glucid, xơ, vitamin
Bổ dưỡng, lợi sữa, chữa táo bón
57
New cards
Mơ
*Prunus armeniaca* , Rosaceae
Quả, hạt
Quả: acid hữu cơ (acid citric, acid tartric), cartenoid, flavonoid, vitamin C \n Nhân hạt: chứa dầu béo
Trị ho, lỵ và tiêu chảy mãn tính, trị đau bụng và nôn do giun
58
New cards
Thuyền thoái
*Cryptotympana pustulata* , Cicadidae
Xác lột của ấu trùng ve sầu
Chitin, các dẫn chất N-acetyldopamin
Trị ho, cảm sốt, thuốc trấn kinh, trị nhọt độc