1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
alpinia (n)
củ riềng
artichoke (n)
atisô
asparagus (n)
măng tây
bamboo shoot (n)
măng
bean-spout (n)
giá
beets (n)
củ cải đường
bittermelon (n)
khổ qua
black bean (n)
đậu đen
bok choy (n)
cải thìa
broccoli (n)
súp lơ xanh
cabbage (n)
cải bắp
carrot (n)
cà rốt
cauliflower (n)
súp lơ
celery (n)
cần tây
clove (n)
tép tỏi
corn (n)
ngô
cucumber (n)
dưa chuột
chinese cabbage (n)
cải thảo
dill (n)
rau thì là
eggplant (n)
cà tím
garlic (n)
tỏi
gourd (n)
bầu
ginger (n)
gừng
heart leaf (n)
rau dấp cá
herb (n)
rau thơm
kidney bean (n)
đậu tây
kohlrabi (n)
su hào
leek (n)
tỏi tây
lemon grass (n)
sả
lettuce (n)
xà lách
mint (n)
bạc hà
mushroom (n)
nấm
onion (n)
hành
pea (n)
đậu
peanut (n)
lạc, đậu phộng
pepper (n)
ớt
pod (n)
vỏ đậu
potato (n)
khoai tây
pumpkin (n)
bí ngô
radish (n)
củ cải
spinach (n)
rau bina
string bean (n)
quả đậu tây
taro (n)
khoai môn
tomato (n)
cà chua
turmeric (n)
nghệ
turnip (n)
củ cải 1
watercress (n)
cải xoong
winter melon (n)
bí đao
yam (n)
khoai mỡ, khoai lang