1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
monument
di tích
erect (v)
xây dựng
upright (adj)
thẳng đứng
primitive (adj)
thô sơ
antler
sừng hươu, nai
ditch
mương, rãnh
henge
hàng rào
hoist
cẩu lên, nâng lên
horsehoe
vòm hình móng ngựa
haul (v) = lug = tow
kéo
boulder (n)
tảng đá mòn
sledge (n)
xe trượt tuyết
fleet of vessel (n)
đội tàu
grooved (adj)
có rãnh
ox (n)
con bò
glacier (n)
sông băng
crescent (n)
lưỡi liềm
druid (n)
tu sự của một tôn giáo cô ở Xentơ
antiquarian
nhà khảo cổ học
unearth (v)
đào lên, khai quật
solstice (n)
điểm chí (một trong 2 lần trong năm khi mặt trời ở xa xích đạo nhất về pía Bắc hoặc phía Nam)
artefact (n)
đồ tạo tác, cổ vật
indigenous (adj)
bản xứ, bản địa
communal (adj)
tập thể
consensus (n)
sự đồng thuận
astronomer
nhà thiên văn học
megalithic (adj)
cự thạch
equinox (n)
either of the two occasions in the year when the centre of the sun is directly above the Equator, and day and night are approximately equal in length
eclipse (n)
nhật thực
obscure (v)
che khuất, làm khó hiểu, làm mơ hồ