Thẻ ghi nhớ: UNIT 9: CÂU BỊ ĐỘNG, SỰ HÒA HỢP GIỮA S VÀ V - CÂU HỎI HỎI WHICH - WHAT | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

consider

xem xét, cân nhắc

2
New cards

distribute

phân phát, phân phối

<p>phân phát, phân phối</p>
3
New cards

nominate

đề cử

<p>đề cử</p>
4
New cards

remind

nhắc nhở

<p>nhắc nhở</p>
5
New cards

publicize

công bố, công khai

<p>công bố, công khai</p>
6
New cards

distinguish

phân biệt

<p>phân biệt</p>
7
New cards

inspect

thanh tra, kiểm tra

<p>thanh tra, kiểm tra</p>
8
New cards

engine

động cơ

<p>động cơ</p>
9
New cards

flavor, flavour

hương vị, mùi vị

<p>hương vị, mùi vị</p>
10
New cards

booth

quầy hàng, sạp hàng, rạp

<p>quầy hàng, sạp hàng, rạp</p>
11
New cards

envelope

phong bì

<p>phong bì</p>
12
New cards

express

hỏa tốc, tốc hành (adj); bày tỏ (v)

<p>hỏa tốc, tốc hành (adj); bày tỏ (v)</p>
13
New cards

recommend, suggest

đề nghị, gợi ý

<p>đề nghị, gợi ý</p>
14
New cards

post office

bưu điện

<p>bưu điện</p>
15
New cards

resume

hồ sơ, lý lịch

<p>hồ sơ, lý lịch</p>
16
New cards

commercial

thuộc về thương mại (adj), chương trình quảng cáo (n)

<p>thuộc về thương mại (adj), chương trình quảng cáo (n)</p>
17
New cards

turn down

vặn nhỏ, giảm

<p>vặn nhỏ, giảm</p>
18
New cards

keynote speaker

diễn giả chính

<p>diễn giả chính</p>
19
New cards

conference

hội nghị

<p>hội nghị</p>
20
New cards

orientation

sự định hướng

<p>sự định hướng</p>
21
New cards

impressive

ấn tượng

22
New cards

train car

toa tàu

<p>toa tàu</p>
23
New cards

pasta

mì ống, nui, mì Ý

<p>mì ống, nui, mì Ý</p>
24
New cards

bowl

cái tô

<p>cái tô</p>
25
New cards

shopping mall

Trung tâm mua sắm, trung tâm thương mại

<p>Trung tâm mua sắm, trung tâm thương mại</p>
26
New cards

net profit

lợi nhuận ròng (lợi nhuận sau thuế và khấu hao)

<p>lợi nhuận ròng (lợi nhuận sau thuế và khấu hao)</p>
27
New cards

quarter

quý (3 tháng), 1/4

<p>quý (3 tháng), 1/4</p>
28
New cards

training video

video đào tạo

<p>video đào tạo</p>
29
New cards

workplace-safety

an toàn nơi làm việc

<p>an toàn nơi làm việc</p>