Day 51: Kaito Kid

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/9

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

10 Terms

1
New cards

Anchor (v) (n)

dẫn chương trình TV; người dẫn chương trình TV

2
New cards

Broadcast sth on sth (v)

phát sóng, phát thanh

3
New cards

Broadcast (v) (n)

gieo tin tức bí mật; chương trình truyền hình

4
New cards

Caption (n)

chú thích (cho bức ảnh)

5
New cards

Columnist (n)

người viết bài cho một chuyên mục

6
New cards

Correspondent (n)

phóng viên thường trú

7
New cards

Coverage (n) (từ gốc: cover)

độ bao phủ (thông tin, kiến thức); tin tức trên TV về một vụ việc

8
New cards

Critic (n)

nhà phê bình (sách, phim); người hay chỉ trích

9
New cards

Footnote (n)

chú thích ở cuối trang sách

10
New cards

Ghostwriter (n)

người viết thuê (cho một cá nhân hoặc tổ chức khác, nhưng sẽ không bao giờ lộ diện)