1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Anchor (v) (n)
dẫn chương trình TV; người dẫn chương trình TV
Broadcast sth on sth (v)
phát sóng, phát thanh
Broadcast (v) (n)
gieo tin tức bí mật; chương trình truyền hình
Caption (n)
chú thích (cho bức ảnh)
Columnist (n)
người viết bài cho một chuyên mục
Correspondent (n)
phóng viên thường trú
Coverage (n) (từ gốc: cover)
độ bao phủ (thông tin, kiến thức); tin tức trên TV về một vụ việc
Critic (n)
nhà phê bình (sách, phim); người hay chỉ trích
Footnote (n)
chú thích ở cuối trang sách
Ghostwriter (n)
người viết thuê (cho một cá nhân hoặc tổ chức khác, nhưng sẽ không bao giờ lộ diện)