phần 3 unit 20 : phrasal verb

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/15

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

16 Terms

1
New cards

Back down

Lùi bước , nhượng bộ

2
New cards

Blend in

Hoà nhập , hoà lẫn ( với mtrg xung quanh )

3
New cards

Bring about

Gây ra , mang lại ( sự thay đổi / kết quả )

4
New cards

Crack down (on)

Trấn áp , ra tay mạnh với , đàn áp

5
New cards

Get in

Đắc cử , vào được (nơi / xe)

6
New cards

Get off

Thoát tội / được xử nhẹ , nghỉ ( 1 khoảng tg ), gửi ( bưu phẩm / thư )

7
New cards

Give in

Chịu thua , nhượng bộ , đầu hàng

8
New cards

Hit back

Phản công , đáp trả

9
New cards

Lock up

Giam giữ , nhốt , khoá kín

10
New cards

Opt out (of)

Chọn không tham gia , rút lui khỏi

11
New cards

Phase out

Loại bỏ dần , chấm dứt từng bước

12
New cards

Push around

Ức hiếp , sai khiến

13
New cards

Single out

Chọn riêng ra , chỉ định riêng

14
New cards

Stand up to

Dám đối mặt , chống lại ( ai / cái gì )

15
New cards

Take over

Tiếp quản , thâu tóm , nắm quyền kiểm soát

16
New cards

Talk down to

Nói với giọng bề trên , coi thường khi nói với ai