01 周末你有什么打算?

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

周末

cuối tuần

2
New cards

打算

kế hoạch, dự định

3
New cards

với

4
New cards

早就

sớm, đã sớm, từ đầu

5
New cards

想好

suy nghĩ cẩn thận

6
New cards

xin, xin mời, yêu cầu, đề nghị

7
New cards

吃饭

ăn, đi ăn, ăn cơm

8
New cards

电影

phim, điện ảnh

9
New cards

咖啡

cà phê

10
New cards

uống

11
New cards

已经

đã, rồi

12
New cards

找好

tìm, tìm nó

13
New cards

饭馆儿

nhà hàng, tiệm cơm, quán cơm

14
New cards

电影票

vé xem phim

15
New cards

电脑

máy tính, máy vi tính, điện tử

16
New cards

游戏

trò chơi, game

17
New cards

电脑游戏

trò chơi điện tử

18
New cards

面包

bánh mì

19
New cards

地图

bản đồ

20
New cards

复习

ôn tập, ôn bài

21
New cards

着急

sốt ruột, nóng nảy, bồn chồn

22
New cards

chuyển, xê dịch, đem đi, mang đi

23
New cards

一直

suốt, liên tục

24
New cards

玩儿

chơi, giải trí, chơi đùa

25
New cards

写完

viết xong, làm xong

26
New cards

考试

thi, kiểm tra, sát hạch

27
New cards

一点儿

chút xíu, chút ít

28
New cards

hướng nam, phía nam, nam

29
New cards

phía, phương

30
New cards

bắc, hướng bắc, phía bắc

31
New cards

北方

phía bắc

32
New cards

南方

phía nam

33
New cards

旅游

du lịch, du ngoạn

34
New cards

一起

cùng, cùng nhạu làm gì đó

35
New cards

觉得

thấy, cảm thấy

36
New cards

最好

tốt nhất, đỉnh nhất, hay nhất, giỏi nhất

37
New cards

时候

lúc, khi, lúc đó, khi ấy, thỉnh thoảng

38
New cards

去年

năm ngoái, năm trước

39
New cards

nóng

40
New cards

lạnh