1/39
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
周末
cuối tuần
打算
kế hoạch, dự định
跟
với
早就
sớm, đã sớm, từ đầu
想好
suy nghĩ cẩn thận
请
xin, xin mời, yêu cầu, đề nghị
吃饭
ăn, đi ăn, ăn cơm
电影
phim, điện ảnh
咖啡
cà phê
喝
uống
已经
đã, rồi
找好
tìm, tìm nó
饭馆儿
nhà hàng, tiệm cơm, quán cơm
电影票
vé xem phim
电脑
máy tính, máy vi tính, điện tử
游戏
trò chơi, game
电脑游戏
trò chơi điện tử
面包
bánh mì
地图
bản đồ
复习
ôn tập, ôn bài
着急
sốt ruột, nóng nảy, bồn chồn
搬
chuyển, xê dịch, đem đi, mang đi
一直
suốt, liên tục
玩儿
chơi, giải trí, chơi đùa
写完
viết xong, làm xong
考试
thi, kiểm tra, sát hạch
一点儿
chút xíu, chút ít
南
hướng nam, phía nam, nam
方
phía, phương
北
bắc, hướng bắc, phía bắc
北方
phía bắc
南方
phía nam
旅游
du lịch, du ngoạn
一起
cùng, cùng nhạu làm gì đó
觉得
thấy, cảm thấy
最好
tốt nhất, đỉnh nhất, hay nhất, giỏi nhất
时候
lúc, khi, lúc đó, khi ấy, thỉnh thoảng
去年
năm ngoái, năm trước
热
nóng
冷
lạnh