1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Clother
Quần áo
/kləʊðz/
(n)
Outfit
Trang phục
/ˈaʊt.fɪt/
(n)
Clothing
Quần áo
/ˈkləʊ.ðɪŋ/
(n)
Uniform
Đồng phục
/ˈjuː.nɪ.fɔːm/
(n)
Casual wear
Trang phục thường ngày
/ˈkæʒ.u.əl weər/
(n)
Formal wear
Trang phục trang trọng
/ˈfɔː.məl weər/
(n)
Suit
Bộ vest
/suːt/
(n)
Shirt
Áo sơ mi
/ʃɜːt/
(n)
T-shirt
Áo phông
/ˈtiː.ʃɜːt/
(n)
Blouse
Áo sơ mi nữ
/blaʊs/
(n)
Tank top
Áo ba lỗ
/ˈtæŋk ˌtɒp/
(n)
Sweater
Áo len dài tay
/ˈswet.ər/
(n)
Hoodie
Áo có mũ
/ˈhʊd.i/
(n)
Jacket
Áo khoác ngắn
/ˈdʒæk.ɪt/
(n)
Coat
Áo khoác dài
/kəʊt/
(n)
Jeans
Quần bò
/dʒiːnz/
(n)
Trousers
Quần dài, quần tây
/ˈtraʊ.zəz/
(n)
Shorts
Quần đùi
/ʃɔːts/
(n)
Skirt
Chân váy
/skɜːt/
(n)
Socks
Đôi tất
/sɒks/
(n)
Stockings
Tất dài
/ˈstɒk.ɪŋz/
(n)
Shoes
Giày
/ʃuːz/
(n)
Sneakers
Giày thể thao
/ˈsniː.kəz/
(n)
Sandals
Dép xăng-đan
/ˈsæn.dəlz/
(n)
Boots
Ủng, bốt
/buːts/
(n)
Hat
Mũ rộng vành
/hæt/
(n)
Cap
Mũ lưỡi trai
/kæp/
(n)
Scarf
Khăn quàng cổ
/skɑːf/
(n)
Gloves
Găng tay
/ɡlʌvz/
(n)
Tie
Cà vạt
/taɪ/
(n)