1/76
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
expedition
cuộc thám hiểm
jungle
rừng
astronomy
thiên văn học
toast
bánh mì
make a mistake = make mistakes
mắc sai lầm
by mistake
do nhầm lẫn
go downstair
đi xuống cầu thang
go upstair
đi lên cầu thang
toaster
lò nướng
smile
cười mỉm
laugh out loud
cười thành tiếng
beat (v)
đánh bại
board game (n phr)
trò chơi cờ bàn
captain (n)
đội trưởng
challenge (v,n)
thách thức
champion (n)
quán quân
cheat (v)
gian lận
classical music (n phr)
nhạc cổ
coach (n)
huấn luyện viên
competition (n)
cuộc thi
competitive (a)
cạnh tranh
defeat (v,n)
bị đánh bại
folk music (n phr)
nhạc đồng quê
have fun (v phr)
vui vẻ
opponent (n)
đối thủ
organise (v)
tổ chức
pleasure (n)
vinh hạnh
referee (n)
trọng tài
rhythm (n)
giai điệu
risk (v,n)
rủi ro
take risk
liều lĩnh
cheat in/at
gian lận
cheat on sb
lừa dối ai đó/ngoại tình
carry on = continue
tiếp tục
eat out
eat at a restaurant
give up
stop doing sth
join in
participate
send off
make a player leave a game
take up
start (hobby, sport,..)
turn down
lower the volume of
turn up
increase the volume of
act (n)
hành động
action (n)
hoạt động
(in) active
(không) tích cực
actor (n)
diễn viên
athlete (n)
vận động viên
athletic (a)
khỏe mạnh
athletics (n)
thế vận hội
child (n)
đứa trẻ
children (n)
những đứa trẻ
childhood (n)
thời thơ ấu
collect (n)
sưu tầm
collection (n)
bộ sưu tập
collector (n)
người sưu tầm
entertain (v)
giải trí
entertainment (a)
sự giải trí
hero (n)
anh hùng
heroic (a)
anh hùng
heroine (n)
nữ anh hùng
music (n)
âm nhạc
musical (a)
âm nhạc
musician (n)
nhạc sĩ
play (v)
chơi
player (n)
người chơi
playful (a)
vui tươi
sail (n)
chèo
sailing (n)
đi thuyền
sailor (n)
thủy thủ
sing/sung/sang (v)
hát
song (n)
bài hát
singer (n)
ca sĩ
singing (n)
ca hát
bored with
buồn chán
crazy about
điên cuồng về
feel like
cảm thấy như
listen to
nghe
a game against
một trò chơi chống lại