Topic 9: Lessons Learned and Reflection

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/30

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1
New cards

gặp khó khăn trong các mối quan hệ

  • Ngữ cảnh: Một người thường xuyên cãi nhau với bạn trai/bạn gái vì không biết cách lắng nghe.

struggle in relationships (v)

2
New cards

đặt mình vào vị trí của người yêu

Ngữ cảnh: Khi người yêu buồn vì công việc, bạn cố gắng hiểu cảm xúc của họ thay vì trách móc.

Put myself into my partner’s shoes (v)

3
New cards

thực hành trực tiếp

Ngữ cảnh: Sinh viên ngành y đi thực tập ở bệnh viện để rèn kỹ năng.

get hands-on practice (v)

4
New cards

kỹ năng chuyên môn/kỹ thuật

Ngữ cảnh: Một kỹ sư phần mềm cần thành thạo viết code và xử lý lỗi.

technical skills

5
New cards

thể hiện sự tôn trọng người khác

Ngữ cảnh: Học sinh cúi chào thầy cô khi vào lớp.

show deference to others

6
New cards

quan sát cách cha mẹ đối xử với người lớn tuổi bằng sự lễ phép

  • Ngữ cảnh: Một đứa trẻ thấy cha mẹ luôn chào hỏi, nhường ghế cho ông bà nên học theo.

observe how their parents treat elders with civility (v)

7
New cards

học được giá trị của tình bạn/đồng hành

Ngữ cảnh: Trẻ em đá bóng cùng bạn bè và hiểu sự quan trọng của gắn bó.

learn the value of companionship (v)

8
New cards

sự tận tụy của cha mẹ

Ngữ cảnh: Cha mẹ thức khuya dạy con học bài.

Parental devotion (n)

9
New cards

những hành động quan tâm ⇒ duy trì sự hòa hợp trong các mối quan hệ

Ngữ cảnh: Người chồng rửa chén thay vợ sau một ngày dài.

acts of consideration ⇒ maintain harmony in relationships

10
New cards

(phát triển) la bàn đạo đức mạnh/yếu

  • Ngữ cảnh: Một người luôn từ chối gian lận thi cử vì có đạo đức vững.

(develop) strong/weak moral compass (v)

11
New cards

bị tác động mạnh bởi yếu tố bên ngoài

Ngữ cảnh: Một học sinh thay đổi phong cách ăn mặc chỉ vì bạn bè chê.

To be heavily swayed by external influences (v)

12
New cards

ảnh hưởng từ bạn bè/quan hệ nhóm bạn

Ngữ cảnh: Một nhóm bạn quyết định cùng nhau bỏ tiết học.

Peer dynamics

13
New cards

tính khí/cá tính cá nhân

Ngữ cảnh: Người nóng tính dễ mất bình tĩnh khi gặp áp lực.

individual temperament (n)

14
New cards

nền tảng của sự chính trực đạo đức và phép tắc xã hội thường được xây dựng tại gia đình

Ngữ cảnh: Trẻ em học cách cư xử lễ phép nhờ cha mẹ dạy từ nhỏ.

the foundation of moral integrity and social decorum is most often laid down at home (phr)

15
New cards

chấp nhận và theo đuổi việc học suốt đời

embrace lifelong learning (v)

16
New cards

tăng khả năng phục hồi nhận thức và làm chậm suy giảm trí tuệ

Ngữ cảnh: Người lớn tuổi học ngoại ngữ để duy trì trí nhớ.

enhance cognitive resilience and delays cognitive decline (v)

17
New cards

dễ tiếp cận và hiệu quả hơn nhiều

Ngữ cảnh: Sinh viên ở vùng xa có thể học online thay vì đi xa đến thành phố.

To be far more accessible and efficient (adj)

18
New cards

sự phong phú của thông tin chưa được xác thực ⇒ quá tải nhận thức và xao nhãng

Ngữ cảnh: Người học bị rối loạn khi tìm tài liệu trên mạng vì quá nhiều nguồn tin giả.

the abundance of unverified information ⇒ cognitive overload and distractions

19
New cards

thiếu kỷ luật bản thân mạnh mẽ

Ngữ cảnh: Một học sinh hay mở mạng xã hội khi học online.

lack strong self-discipline (v)

20
New cards

cách mạng hóa giáo dục

Ngữ cảnh: AI giúp cá nhân hóa lộ trình học của học sinh.

revolutionise education (n)

21
New cards

con dao hai lưỡi ⇒ (Internet vừa có lợi vừa có hại)

Ngữ cảnh: Sinh viên vừa học được kiến thức, vừa dễ sa đà vào game online.

a double-edged sword ⇒ (Internet offers resources but also distractions.)

22
New cards

đánh giá và sàng lọc

Ngữ cảnh: Một học sinh tìm tài liệu viết luận văn, cần phân loại đâu là nguồn tin chính xác.

evaluate and sort through (v)

23
New cards

Làm suy giảm sự tự tin của học sinh.


Ngữ cảnh: Việc chê bai liên tục từ giáo viên có thể làm học sinh mất tự tin trong học tập.

undermine students’ confidence (v)

24
New cards

Kìm hãm sự sáng tạo của họ.


Ngữ cảnh: Hệ thống giáo dục quá chú trọng vào học thuộc lòng có thể kìm hãm khả năng sáng tạo của học sinh.

stifle their creativity (v)

25
New cards

Phủ bóng đen lên toàn bộ trải nghiệm học tập của họ.


Ngữ cảnh: Những áp lực thi cử nặng nề có thể khiến học sinh không còn thấy hứng thú với việc học.

cast a shadow over their overall learning experience (v)

26
New cards

Công cụ dịch trực tuyến ⇒ nhanh chóng tìm nghĩa và cách phát âm từ mới.


Ngữ cảnh: Học sinh thường dùng Google Translate để tra nghĩa và phát âm khi đọc tài liệu tiếng Anh.

online translation tools ⇒ quickly find the meanings and pronunciations of new words (n)

27
New cards

Từ điển truyền thống.


Ngữ cảnh: Một số giáo viên khuyến khích học sinh dùng từ điển giấy để tăng khả năng ghi nhớ từ vựng.

traditional dictionaries (n)

28
New cards

Thường xuyên được tiếp xúc với những quan điểm và nền văn hóa mới.

Ngữ cảnh: Du học sinh được tiếp xúc với nhiều văn hóa khác nhau khi sống và học tập ở nước ngoài.

to be constantly exposed to new perspectives and cultures (V passive)

29
New cards

Giao tiếp xuyên văn hóa.


Ngữ cảnh: Làm việc trong công ty đa quốc gia đòi hỏi nhân viên có kỹ năng giao tiếp xuyên văn hóa.

cross-cultural communication (n)

30
New cards

Trải nghiệm mang tính thay đổi (cuộc đời, suy nghĩ).


Ngữ cảnh: Một năm đi trao đổi sinh viên đã trở thành trải nghiệm thay đổi cuộc đời của cô ấy.

a transformative experience (n)

31
New cards

Mang đến môi trường nhập vai ⇒ luyện tập với chatbot AI.


Ngữ cảnh: Các ứng dụng học ngôn ngữ như Duolingo đang thử nghiệm chatbot AI để giúp học sinh luyện nói như trong tình huống thực tế

offer immersive environments ⇒ practise with AI chatbots (v)