1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
gặp khó khăn trong các mối quan hệ
Ngữ cảnh: Một người thường xuyên cãi nhau với bạn trai/bạn gái vì không biết cách lắng nghe.
struggle in relationships (v)
đặt mình vào vị trí của người yêu
Ngữ cảnh: Khi người yêu buồn vì công việc, bạn cố gắng hiểu cảm xúc của họ thay vì trách móc.
Put myself into my partner’s shoes (v)
thực hành trực tiếp
Ngữ cảnh: Sinh viên ngành y đi thực tập ở bệnh viện để rèn kỹ năng.
get hands-on practice (v)
kỹ năng chuyên môn/kỹ thuật
Ngữ cảnh: Một kỹ sư phần mềm cần thành thạo viết code và xử lý lỗi.
technical skills
thể hiện sự tôn trọng người khác
Ngữ cảnh: Học sinh cúi chào thầy cô khi vào lớp.
show deference to others
quan sát cách cha mẹ đối xử với người lớn tuổi bằng sự lễ phép
Ngữ cảnh: Một đứa trẻ thấy cha mẹ luôn chào hỏi, nhường ghế cho ông bà nên học theo.
observe how their parents treat elders with civility (v)
học được giá trị của tình bạn/đồng hành
Ngữ cảnh: Trẻ em đá bóng cùng bạn bè và hiểu sự quan trọng của gắn bó.
learn the value of companionship (v)
sự tận tụy của cha mẹ
Ngữ cảnh: Cha mẹ thức khuya dạy con học bài.
Parental devotion (n)
những hành động quan tâm ⇒ duy trì sự hòa hợp trong các mối quan hệ
Ngữ cảnh: Người chồng rửa chén thay vợ sau một ngày dài.
acts of consideration ⇒ maintain harmony in relationships
(phát triển) la bàn đạo đức mạnh/yếu
Ngữ cảnh: Một người luôn từ chối gian lận thi cử vì có đạo đức vững.
(develop) strong/weak moral compass (v)
bị tác động mạnh bởi yếu tố bên ngoài
Ngữ cảnh: Một học sinh thay đổi phong cách ăn mặc chỉ vì bạn bè chê.
To be heavily swayed by external influences (v)
ảnh hưởng từ bạn bè/quan hệ nhóm bạn
Ngữ cảnh: Một nhóm bạn quyết định cùng nhau bỏ tiết học.
Peer dynamics
tính khí/cá tính cá nhân
Ngữ cảnh: Người nóng tính dễ mất bình tĩnh khi gặp áp lực.
individual temperament (n)
nền tảng của sự chính trực đạo đức và phép tắc xã hội thường được xây dựng tại gia đình
Ngữ cảnh: Trẻ em học cách cư xử lễ phép nhờ cha mẹ dạy từ nhỏ.
the foundation of moral integrity and social decorum is most often laid down at home (phr)
chấp nhận và theo đuổi việc học suốt đời
embrace lifelong learning (v)
tăng khả năng phục hồi nhận thức và làm chậm suy giảm trí tuệ
Ngữ cảnh: Người lớn tuổi học ngoại ngữ để duy trì trí nhớ.
enhance cognitive resilience and delays cognitive decline (v)
dễ tiếp cận và hiệu quả hơn nhiều
Ngữ cảnh: Sinh viên ở vùng xa có thể học online thay vì đi xa đến thành phố.
To be far more accessible and efficient (adj)
sự phong phú của thông tin chưa được xác thực ⇒ quá tải nhận thức và xao nhãng
Ngữ cảnh: Người học bị rối loạn khi tìm tài liệu trên mạng vì quá nhiều nguồn tin giả.
the abundance of unverified information ⇒ cognitive overload and distractions
thiếu kỷ luật bản thân mạnh mẽ
Ngữ cảnh: Một học sinh hay mở mạng xã hội khi học online.
lack strong self-discipline (v)
cách mạng hóa giáo dục
Ngữ cảnh: AI giúp cá nhân hóa lộ trình học của học sinh.
revolutionise education (n)
con dao hai lưỡi ⇒ (Internet vừa có lợi vừa có hại)
Ngữ cảnh: Sinh viên vừa học được kiến thức, vừa dễ sa đà vào game online.
a double-edged sword ⇒ (Internet offers resources but also distractions.)
đánh giá và sàng lọc
Ngữ cảnh: Một học sinh tìm tài liệu viết luận văn, cần phân loại đâu là nguồn tin chính xác.
evaluate and sort through (v)
Làm suy giảm sự tự tin của học sinh.
Ngữ cảnh: Việc chê bai liên tục từ giáo viên có thể làm học sinh mất tự tin trong học tập.
undermine students’ confidence (v)
Kìm hãm sự sáng tạo của họ.
Ngữ cảnh: Hệ thống giáo dục quá chú trọng vào học thuộc lòng có thể kìm hãm khả năng sáng tạo của học sinh.
stifle their creativity (v)
Phủ bóng đen lên toàn bộ trải nghiệm học tập của họ.
Ngữ cảnh: Những áp lực thi cử nặng nề có thể khiến học sinh không còn thấy hứng thú với việc học.
cast a shadow over their overall learning experience (v)
Công cụ dịch trực tuyến ⇒ nhanh chóng tìm nghĩa và cách phát âm từ mới.
Ngữ cảnh: Học sinh thường dùng Google Translate để tra nghĩa và phát âm khi đọc tài liệu tiếng Anh.
online translation tools ⇒ quickly find the meanings and pronunciations of new words (n)
Từ điển truyền thống.
Ngữ cảnh: Một số giáo viên khuyến khích học sinh dùng từ điển giấy để tăng khả năng ghi nhớ từ vựng.
traditional dictionaries (n)
Thường xuyên được tiếp xúc với những quan điểm và nền văn hóa mới.
Ngữ cảnh: Du học sinh được tiếp xúc với nhiều văn hóa khác nhau khi sống và học tập ở nước ngoài.
to be constantly exposed to new perspectives and cultures (V passive)
Giao tiếp xuyên văn hóa.
Ngữ cảnh: Làm việc trong công ty đa quốc gia đòi hỏi nhân viên có kỹ năng giao tiếp xuyên văn hóa.
cross-cultural communication (n)
Trải nghiệm mang tính thay đổi (cuộc đời, suy nghĩ).
Ngữ cảnh: Một năm đi trao đổi sinh viên đã trở thành trải nghiệm thay đổi cuộc đời của cô ấy.
a transformative experience (n)
Mang đến môi trường nhập vai ⇒ luyện tập với chatbot AI.
Ngữ cảnh: Các ứng dụng học ngôn ngữ như Duolingo đang thử nghiệm chatbot AI để giúp học sinh luyện nói như trong tình huống thực tế
offer immersive environments ⇒ practise with AI chatbots (v)