fine-tuning unrealistic ironically foundation efficient critical path slack time crashing logistical nightmare constraints beauty parade glitch haggling novelty complacency overhaul accreditation stringent hygiene fend off allure myriad endeavor meticulous franchise drawback milestone apprehension resolute tackle inferiority complex oppressive defuse astounding frantic untapped tactic saturated downsizing globalization overhaul irrelevant productivity justification buried sales pitch rigid constricted window dressing influx transformation poaching
Korean
A-Level Art and Design
Edexcel
fine-tuning unrealistic ironically foundation efficient critical path slack time crashing logistical nightmare constraints beauty parade glitch haggling novelty complacency overhaul accreditation stringent hygiene fend off allure myriad endeavor meticulous franchise drawback milestone apprehension resolute tackle inferiority complex oppressive defuse astounding frantic untapped tactic saturated downsizing globalization overhaul irrelevant productivity justification buried sales pitch rigid constricted window dressing influx transformation poaching
1.sfine-tuning: điều chỉnh tinh vi
2.unrealistic: không thực tế
3.ironically: trái ngược
4.foundation: nền tảng
5.efficient: hiệu quả
6.critical path: con đường tới hạn
7.slack time: thời gian nhàn rỗi
8.crashing: rút ngắn thời gian
9.logistical nightmare: cơn ác mộng hậu cần
10.constraints: hạn chế
1.beauty parade: cuộc cạnh tranh
1.glitch: sự cố nhỏ
1.haggling: mặc cả
1.novelty: sự mới lạ
1.complacency: tự mãn
1.overhaul: đại tu
1.accreditation: sự công nhận
1.stringent: nghiêm ngặt
1.hygiene: vệ sinh
1.fend off: đẩy lùi
1.allure: sức hấp dẫn
1.myriad: vô số
1.endeavor: nỗ lực
1.meticulous: tỉ mỉ
1.franchise: nhượng quyền thương mại
1.drawback: nhược điểm
1.milestone: cột mốc
1.apprehension: lo lắng
1.resolute: kiên quyết
1.tackle: giải quyết
1.inferiority complex: mặc cảm tự ti
1.oppressive: áp bức
1.defuse: xoa dịu
1.astounding: đáng kinh ngạc
1.frantic: điên cuồng
1.untapped: chưa khai thác
1.tactic: chiến thuật
1.saturated: bão hòa
1.downsizing: cắt giảm nhân sự
1.globalization: toàn cầu hóa
1.overhaul: đại tu
1.irrelevant: không liên quan
1.productivity: năng suất
1.justification: biện minh
1.buried: chôn vùi
1.sales pitch: lời chào hàng
1.rigid: cứng nhắc
1.constricted: hạn chế
1.window dressing: hình thức bề ngoài
1.influx: dòng chảy
1.transformation: chuyển đổi
1.poaching: lôi kéo
1.constricted: hạn chế
1.window dressing: hình thức bề ngoài
1.influx: dòng chảy
1.transformation: chuyển đổi
1.poaching: lôi kéo
1.rigid: cứng nhắc
1.constricted: hạn chế
1.window dressing: hình thức bề ngoài
1.influx: dòng chảy
1.transformation: chuyển đổi
1.poaching: lôi kéo
1.rigid: cứng nhắc
1.constricted: hạn chế
1.window dressing: hình thức bề ngoài
1.influx: dòng chảy
1.transformation: chuyển đổi
1.poaching: lôi kéo
1.rigid: cứng nhắc