1/10
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
self-absorbed/ self-centered
describes someone overly focused on their own thoughts, feelings, and experiences, often to the exclusion of other
self-congratulatory
an individual's behavior or words that emphasize their own achievements or positive qualities, often in a way that seems excessive or boastful
self-deprecating
"Tự giễu", "tự hạ thấp bản thân", thường dùng khi ai đó nói đùa hoặc khiêm tốn về chính mình thay vì khoe khoang.
self-important
believing that you are more important or have a higher value than other people
→ "Tự cao", "tự mãn", "tự cho mình là trung tâm vũ trụ".
well-adjusted
emotionally stable and able to deal well with the demands and stresses of daily life.
→ "Thích nghi tốt", "cân bằng", "ổn định về mặt cảm xúc và hành vi".
Dùng để khen một người có nhân cách trưởng thành, sống hòa hợp với môi trường và con người xung quanh.
well-bred
→ (với người): "Được giáo dục tử tế", "lịch sự", "có nề nếp"
→ (với động vật): "Thuần chủng", "giống tốt"
well-mannered
→ Lễ phép, lịch sự, biết cách cư xử
→ Miêu tả một người (thường là trẻ em, học sinh hoặc người được nuôi dạy tốt) cư xử đúng phép tắc và tôn trọng người khác.
well-informed
→ Am hiểu, thạo tin, có kiến thức sâu, thường dùng để khen người nắm bắt thông tin tốt hoặc biết suy nghĩ có cơ sở.
considerate
chu đáo, biết quan tâm
bubbly
→ Sôi nổi, vui vẻ, nhiệt tình, tràn đầy năng lượng tích cực.
→ Thường dùng để miêu tả những người hướng ngoại, nói nhiều, luôn mang lại năng lượng tích cực cho người khác.
clash
Xung đột, mâu thuẫn (về ý kiến, cá tính, văn hóa...)