A SERIES OF DESTINATION'S COLLOCATIONS FOR LEVEL C1 & C2 (P2)

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 126

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

127 Terms

1

GAIN/ HAVE/ PROVIDE ACCESS TO

có quyền truy cập vào

New cards
2

INTERNET ACCESS

truy cập internet

New cards
3

WHEELCHAIR ACCESS

lối vào cho người ngồi xe lăn

New cards
4

BREAK A HABIT

từ bỏ thói quen

New cards
5

BREAK WITH TRADITION

làm một việc mới mẻ (khác truyền thống)

New cards
6

MAKE THE BREAK (FROM)

chấm dứt (quan hệ, công việc...); thay đổi

New cards
7

TAKE/ HAVE/ NEED A BREAK

nghỉ giải lao

New cards
8

A WELCOME BREAK FROM

có kết quả tốt từ việc tạm dừng; mong đợi

New cards
9

LUNCH/ TEA/ COFFEE BREAK

Giờ ăn trưa/ uống trà/ cà phê

New cards
10

CHANGE FROM SOMETHING TO

thay đổi từ cái gì thành cái gì

New cards
11

CHANGE STH INTO

biến đổi thành

New cards
12

CHANGE SOMETHING FOR

đổi lấy cái gì

New cards
13

CHANGE FOR THE BETTER

thay đổi để tốt hơn

New cards
14

CHANGE FOR THE WORSE

thay đổi theo chiều hướng xấu đi

New cards
15

CHANGE YOUR MIND

thay đổi quyết định

New cards
16

CHANGE THE SUBJECT

thay đổi chủ đề, đánh trống lảng

New cards
17

MAKE A CHANGE

thay đổi

New cards
18

UNDERGO A CHANGE

trải qua sự thay đổi

New cards
19

SET A CLOCK

hẹn giờ

New cards
20

WATCH THE CLOCK

xem giờ liên tục vì mong cái gì kết thúc

New cards
21

AGAINST THE CLOCK

cật lực, chạy đua với thời gian

New cards
22

AROUND THE CLOCK

suốt ngày đêm

New cards
23

CLOCKWISE

theo chiều kim đồng hồ

New cards
24

CLOCKWORK

như một cái máy

New cards
25

DATE FROM

Có từ thời

New cards
26

DATE BACK TO

bắt nguồn từ

New cards
27

KEEP SOMETHING UP TO DATE

liên tục cập nhật cái gì

New cards
28

SET/ FIX A DAY

định ngày

New cards
29

GO ON/MAKE A DATE WITH SB

đi hẹn hò với ai

New cards
30

AT A LATER/FUTURE DATE

sau này, về sau

New cards
31

TO DATE

ngày

New cards
32

DEMAND SOMETHING FROM SOMEBODY

yêu cầu cái gì từ ai

New cards
33

MEET/SATISFY A DEMAND

đáp ứng nhu cầu

New cards
34

MAKE A DEMAND

đưa ra yêu cầu

New cards
35

THE DEMAND FOR

nhu cầu đối với cái gì

New cards
36

IN DEMAND

đang có nhu cầu

New cards
37

ON DEMAND

theo yêu cầu khi ai bảo

New cards
38

HAVE THE ENERGY TO DO

có năng lượng, nhiệt tình để làm

New cards
39

LACK THE ENERGY TO DO

thiếu năng lực, động lực làm

New cards
40

PUT/ THROW YOUR ENERGY INTO

dồn sức làm gì

New cards
41

NUCLEAR ENERGY

năng lượng hạt nhân

New cards
42

SOURCE OF ENERGY

nguồn năng lượng

New cards
43

ENERGY NEEDS

nhu cầu năng lượng

New cards
44

ENERGY CRISIS

khủng hoảng năng lượng

New cards
45

FORM AN IMPRESSION OF

tạo ấn tượng

New cards
46

TAKE/ ASSUME THE FORM OF

dưới hình thức

New cards
47

FILL IN/ OUT A FORM

điền vào một mẫu đơn

New cards
48

IN THE FORM OF

dưới dạng

New cards
49

IN GOOD/BAD FORM

trong trạng thái tốt/xấu

New cards
50

APPLICATION FORM

đơn xin việc

New cards
51

GOOD (FOR SOMEBODY) TO DO

tốt cho ai khi làm gì

New cards
52

A GOOD DEAL

giá phải chăng

New cards
53

A GOOD MANY/FEW

rất nhiều

New cards
54

GOOD OF SOMEBODY TO DO

tốt cho ai đó để làm gì

New cards
55

FOR SB'S OWN GOOD

vì lợi ích của ai

New cards
56

NO GOOD

không tốt

New cards
57

IT'S NO GOOD DOING

chẳng có ích lợi gì, vô ích

New cards
58

KNOW (SOMETHING) ABOUT

biết, hiểu rõ về gì đó

New cards
59

KNOW SB/STH TO BE/DO

biết ai/ cái gì để làm gì

New cards
60

KNOW BETTER

biết rõ hơn (vì có kinh nghiệm)

New cards
61

GET/ COME TO KNOW

bắt đầu tìm hiểu

New cards
62

LET SOMEBODY KNOW

để ai biết

New cards
63

IN THE KNOW

biết rõ sự việc

New cards
64

KNOW-HOW

bí quyết, phương pháp

New cards
65

LEAD SOMEBODY INTO

dẫn ai vào đâu

New cards
66

LEAD THE WAY

dẫn lối, dẫn đường

New cards
67

LEAD THE WORLD

dẫn đầu thế giới

New cards
68

LEAD SOMEBODY TO DO

dẫn dắt ai đó để làm gì đó

New cards
69

LEAD TO

dẫn đến

New cards
70

LEAD DOWN

dẫn xuống

New cards
71

LEAD THROUGH

dẫn qua

New cards
72

TAKE/ HOLD THE LEAD

dẫn đầu

New cards
73

FOLLOW SB'S LEAD

làm theo chỉ dẫn của ai

New cards
74

IN THE LEAD

dẫn dắt, lãnh đạo

New cards
75

LINK TO

liên kết với

New cards
76

LINK SOMETHING/ SOMEBODY TO/ WITH

kết nối điều gì/ai đó với

New cards
77

CLICK ON/ FOLLOW A LINK

nhấn vào đường link

New cards
78

(FIND/ PROVE/ ESTABLISH) A LINK BETWEEN

tìm kiếm, chứng minh, thiết lập mối liên hệ giữa

New cards
79

CHANGE/ SWAP PLACES WITH

đổi chỗ với

New cards
80

TAKE THE PLACE OF

thế chỗ

New cards
81

TẠKE SB'S PLACE

thế chỗ ai đó

New cards
82

PUT STH IN(TO) PLACE

đặt cái gì vào đúng vị trí

New cards
83

IN PLACE OF

thay vì; thay cho, thay thế vào

New cards
84

OUT OF PLACE

không phù hợp, không thoải mái

New cards
85

PLACE OF WORK

nơi làm việc

New cards
86

NO PLACE FOR

không có vị trí, chỗ cho

New cards
87

THE PROCESS OF

trong quá trình của

New cards
88

IN THE PROCESS OF DOING

đang trong quá trình làm gì

New cards
89

PEACE PROCESS

diễn biến hòa bình

New cards
90

A PROCESS OF ELIMINATION

quá trình loại trừ

New cards
91

SERVE A PURPOSE

phục vụ mục đích, nhu cầu

New cards
92

THE PURPOSE OF DOING

mục đích của việc làm gì đó

New cards
93

SOMEBODY'S PURPOSE IN DOING

mục đích của ai làm việc gì đó

New cards
94

A SENSE OF PURPOSE

Mục đích, mục tiêu sống

New cards
95

ON PURPOSE

có mục đích, ý định

New cards
96

ESCAPE FROM REALITY

thoát khỏi hiện thực, chạy trốn khỏi sự thật

New cards
97

FACE (UP TO) REALITY

đối mặt với hiện thực

New cards
98

BECOME A REALITY

trở thành hiện thực

New cards
99

IN REALITY

thực tế

New cards
100

VIRTUAL REALITY

thực tế ảo

New cards
robot