1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
carry out
tiến hành thực hiện
catch up on
làm bù một việc gì đó
deal with
đối phó với giải quyết
figure out
hiểu tìm ra
fill out
điền vào
get together
gặp, họp mặt
help out
giúp đỡ
network
tạo dựng mqh
put on
tổ chức(sk)
socialize
giao lưu kết bạn
banker
quản lí ngân hàng
beautician
chuyên viên làm đẹp
editor
biên tập viên
entrepreneur
doanh nhân
influencer
người có tầm ảnh hưởng
instructor
huấn luyện viên
interior designer
người thiết kế nội thất
narrow
thu hẹp lại
physical therapist
nhà vật lí trị liệu
contribute
đóng góp
interpersonal
giữa cá nhân với nhau
mentality
trạng thái tâm lí
purchase
sự mua sắm, hàng đã mua
qualification
văn bằng
role
vai trò