1/80
Looks like no tags are added yet.
advertisement
(n) quảng cáo
afford
(v) đủ khả năng chi trả
ex: I'm not able to ______ a such expensive house
bargain
(n) món hời
(v) mặc cả
brand
(n) thương hiệu
catalogue
(n) danh mục hàng hóa
change
(n) tiền lẻ
ex: sorry I haven't got any _______
coin
(n) tiền xu
cost
(v) tốn, mất (bao nhiêu tiền)
(n) giá tiền
customer
(n) khách hàng
debt
(n) món nợ, khoản nợ
demand
(v) yêu cầu (to say strongly that you want sth)
export
(v) xuất khẩu
fee
(n) lệ phí
import
(v) nhập khẩu
fortune
(n) của cải, cơ đồ
invest
(v) đầu tư
obtain
(v) đạt được, giành được
owe
(v) nợ
ex: she ___s me $5
profit
(n) thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận
(v) có được lợi nhuận
property
(n) tài sản, của cải, đất đai, nhà cửa, bất động sản
purchase
(v) mua, sắm, tậu
(n) cái gì đó mà bạn mua
receipt
(n) hóa đơn, biên lai
require
(v) yêu cầu, đòi hỏi
sale
(n) đợt giảm giá
save
(v) tiết kiệm
select
(v) chọn (chọn cái gì từ một nhóm nào đấy)
supply
(v) cung cấp
(n) sự cung cấp, nguồn cung cấp
variety
(n) sự đa dạng, sự khác nhau
waste
(v) lãng phí
(n) thất bại trong việc sử dụng cái gì giá trị hoặc hữu dụng ở 1 cách hiệu quả nào đó
add up
(phr v) find the total of (tính tổng)
come back (from)
(phr v) return (from) (trở lại từ)
give away
(phr v) give sth free of charge (tặng kèm)
hurry up
nhanh lên
pay back
trả nợ, hoàn lại
save up (for)
tiết kiệm
take back
(v) nhận lại, rút lại
take down
lấy xuống
by credit card/cheque
(p phr) bằng thẻ tín dụng/séc
for rent
(p phr) cho thuê
for sale
(p phr) để bán, giảm giá
in cash
(p phr) bằng tiền mặt
in debt
(p phr) mắc nợ
in good/bad condition
(p phr) trong tình trạng tốt/xấu
add
(v) thêm vào
addition
(n) sự thêm vào
affordable
(adj) có thể chi trả được
compare
(v) so sánh
comparison
(n) sự so sánh
decide=make a decision
(v) quyết định, giải quyết, phân xử
decision
(n) sự quyết định
expense
(n) chi phí
(in)expensive
(adj) (không) đắt
judge
(v) phán đoán, đánh giá
judgement
(n) sự xét xử, bản án, phát quyết
serve
(v) phục vụ, phụng sự
service
(n) dịch vụ, sự phục vụ
servant
(n) người hầu, đầy tớ
(un)true
(adj) (không)đúng
truth
(n) sự thật
truthful
(adj) chân thật, thật thà
use
(n) sử dụng, dùng
useful
(adj) hữu ích, giúp ích
useless
(adj) vô ích, vô dụng
value
(v) giá trị, ước tính, định giá
valuable
(adj) có giá trị lớn, đáng giá
wrong about
(adj) nhầm về
belong to
(v) thuộc về
borrow sth from
(v) mượn cái gì từ
buy sth from
(v) mua cái gì từ
choose between
(v) lựa chọn giữa
compare sth to/with
(v) so sánh cái gì với
decide on
(v) quyết định cái gì
lend sth to
(v) cho vay
pay for
(v) trả tiền cho
spend sth on
(v) dùng tiền cho việc gì
an advert(isement) for
(n) quảng cáo cho
own
(v) sở hữu
jetlag
(n) lệch múi giờ
seminar
(n) hội nghị chuyên đề, hội thảo
take 10% off
(v) giảm giá 10%
wrong with
(adj) có vấn đề