Thẻ ghi nhớ: Destination B1 - Unit 15 | Quizlet

4.0(1)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/80

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

81 Terms

1
New cards

advertisement

(n) quảng cáo

<p>(n) quảng cáo</p>
2
New cards

afford

(v) đủ khả năng chi trả
ex: I'm not able to ______ a such expensive house

3
New cards

bargain

(n) món hời
(v) mặc cả

4
New cards

brand

(n) thương hiệu

<p>(n) thương hiệu</p>
5
New cards

catalogue

(n) danh mục hàng hóa

6
New cards

change

(n) tiền lẻ
ex: sorry I haven't got any _______

<p>(n) tiền lẻ <br>ex: sorry I haven't got any _______</p>
7
New cards

coin

(n) tiền xu

8
New cards

cost

(v) tốn, mất (bao nhiêu tiền)
(n) giá tiền

9
New cards

customer

(n) khách hàng

10
New cards

debt

(n) món nợ, khoản nợ

<p>(n) món nợ, khoản nợ</p>
11
New cards

demand

(v) yêu cầu (to say strongly that you want sth)

12
New cards

export

(v) xuất khẩu

13
New cards

fee

(n) lệ phí

14
New cards

import

(v) nhập khẩu

15
New cards

fortune

(n) của cải, cơ đồ

16
New cards

invest

(v) đầu tư

17
New cards

obtain

(v) đạt được, giành được

18
New cards

owe

(v) nợ
ex: she ___s me $5

19
New cards

profit

(n) thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận
(v) có được lợi nhuận

20
New cards

property

(n) tài sản, của cải, đất đai, nhà cửa, bất động sản

21
New cards

purchase

(v) mua, sắm, tậu
(n) cái gì đó mà bạn mua

22
New cards

receipt

(n) hóa đơn, biên lai

<p>(n) hóa đơn, biên lai</p>
23
New cards

require

(v) yêu cầu, đòi hỏi

24
New cards

sale

(n) đợt giảm giá

25
New cards

save

(v) tiết kiệm

26
New cards

select

(v) chọn (chọn cái gì từ một nhóm nào đấy)

27
New cards

supply

(v) cung cấp
(n) sự cung cấp, nguồn cung cấp

28
New cards

variety

(n) sự đa dạng, sự khác nhau

<p>(n) sự đa dạng, sự khác nhau</p>
29
New cards

waste

(v) lãng phí
(n) thất bại trong việc sử dụng cái gì giá trị hoặc hữu dụng ở 1 cách hiệu quả nào đó

30
New cards

add up

(phr v) find the total of (tính tổng)

<p>(phr v) find the total of (tính tổng)</p>
31
New cards

come back (from)

(phr v) return (from) (trở lại từ)

32
New cards

give away

(phr v) give sth free of charge (tặng kèm)

33
New cards

hurry up

nhanh lên

34
New cards

pay back

trả nợ, hoàn lại

<p>trả nợ, hoàn lại</p>
35
New cards

save up (for)

tiết kiệm

<p>tiết kiệm</p>
36
New cards

take back

(v) nhận lại, rút lại

<p>(v) nhận lại, rút lại</p>
37
New cards

take down

lấy xuống

<p>lấy xuống</p>
38
New cards

by credit card/cheque

(p phr) bằng thẻ tín dụng/séc

<p>(p phr) bằng thẻ tín dụng/séc</p>
39
New cards

for rent

(p phr) cho thuê

40
New cards

for sale

(p phr) để bán, giảm giá

41
New cards

in cash

(p phr) bằng tiền mặt

42
New cards

in debt

(p phr) mắc nợ

43
New cards

in good/bad condition

(p phr) trong tình trạng tốt/xấu

44
New cards

add

(v) thêm vào

45
New cards

addition

(n) sự thêm vào

46
New cards

affordable

(adj) có thể chi trả được

47
New cards

compare

(v) so sánh

48
New cards

comparison

(n) sự so sánh

49
New cards

decide=make a decision

(v) quyết định, giải quyết, phân xử

50
New cards

decision

(n) sự quyết định

51
New cards

expense

(n) chi phí

52
New cards

(in)expensive

(adj) (không) đắt

53
New cards

judge

(v) phán đoán, đánh giá

54
New cards

judgement

(n) sự xét xử, bản án, phát quyết

55
New cards

serve

(v) phục vụ, phụng sự

56
New cards

service

(n) dịch vụ, sự phục vụ

57
New cards

servant

(n) người hầu, đầy tớ

58
New cards

(un)true

(adj) (không)đúng

59
New cards

truth

(n) sự thật

60
New cards

truthful

(adj) chân thật, thật thà

61
New cards

use

(n) sử dụng, dùng

62
New cards

useful

(adj) hữu ích, giúp ích

63
New cards

useless

(adj) vô ích, vô dụng

64
New cards

value

(v) giá trị, ước tính, định giá

65
New cards

valuable

(adj) có giá trị lớn, đáng giá

66
New cards

wrong about

(adj) nhầm về

67
New cards

belong to

(v) thuộc về

68
New cards

borrow sth from

(v) mượn cái gì từ

69
New cards

buy sth from

(v) mua cái gì từ

70
New cards

choose between

(v) lựa chọn giữa

71
New cards

compare sth to/with

(v) so sánh cái gì với

72
New cards

decide on

(v) quyết định cái gì

73
New cards

lend sth to

(v) cho vay

74
New cards

pay for

(v) trả tiền cho

75
New cards

spend sth on

(v) dùng tiền cho việc gì

76
New cards

an advert(isement) for

(n) quảng cáo cho

77
New cards

own

(v) sở hữu

78
New cards

jetlag

(n) lệch múi giờ

79
New cards

seminar

(n) hội nghị chuyên đề, hội thảo

80
New cards

take 10% off

(v) giảm giá 10%

81
New cards

wrong with

(adj) có vấn đề