1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
play a joke (play a prank)
đùa nghịch trêu chọc ai*
be a wet blanket
người làm mất hứng
shift the blame onto
đổ lỗi cho…
swallow your pride
kìm hãm tính kiêu ngạo, tập khiêm tốn hơn
pluck up your courage
lấy can đảm để…
set a trend
tạo xu hướng
have selfish streak
có tính cách ích kỉ
low self-esteem
lòng tự trọng thấp
stimulate imagination
kích thích trí tưởng tượng
supremely confident
tự tin tột bậc
set high standards
đặt ra những tiêu chuẩn cao
fiercely loyal
cực kì trung thành
live in genteel poverty
đói cho sạch, rách cho thơm
develop self-discipline
phát triển tính tự giác
give the impression of
tạo sự ấn tượng
a razor-sharp mind
trí tuệ cực kì sắc bén
take a joke
không để tâm/giận với lời nói đùa
reveal your true character/show your true colors
bộc lộ tính cách thực sự
painfully shy
cực kì mắc cỡ, xấu hổ
come out of your shell
trở nên ít xấu hổ hơn
have a tendency
có khuynh hướng, xu hướng
come to terms with
giải hòa với ai; chịu chấp nhận cái gì
lose your patience
mất kiên nhẫn, nổi cáu
an outgoing personality
có tính cách hòa đồng
have a vivid imagination
có trí tưởng tượng phong phú, sáng tạo
bear a grudge
có thù hằn hay ác cảm với ai, thù dai
keep your word
giữ lời hứa
snap decision
quyết định nhanh chóng, vội vàng
keep your temper
giữ bình tĩnh
brutally honest
quá thành thật tới mức gây tổn thương cho người khác
good company
người bạn đồng hành tốt
have a thick skin
trơ lì (khi bị chỉ trích, phê phán…)
put others first
đặt lợi ích của mọi người lên trên hết
shirk/evade responsibility
rũ bỏ, trốn tránh trách nhiệm
make a fool out of somebody
đem ai đó ra làm trò đùa
speak your mind
thẳng thắn, có sao nói vậy