1/1233
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
frequency (n)
frequent (a)
reduce the frequency of st
do st with great/increasing frequency
tần suất
thường xuyên
giảm tần suất của gì
làm gì với tần suất lớn/tăng
occasionally
thỉnh thoảng
barely (adv)
bare (adv)
gần như không
rất, cực kỳ
spare (a)
have spare time
rảnh rỗi
có thời gian rảnh
short-term (a)
permanent (a)
short-term memory
ngắn hạn
vĩnh viễn
trí nhớ ngắn hạn
lately (adv)
gần đây
duration
brief/short duration
durable (a)
thời hạn
thời hạn ngắn
bền
passing (a)
passing day
trôi qua
mỗi ngày trôi qua
occurrence (n)
daily/frequent/regular occurrence
rare occurrence
sự việc xảy ra
xảy ra hằng ngày
hiếm khi xảy ra
presently
hiện tại
timing (n)
with exact/precise/perfect/impeccable timing
a matter of time
get the timing right
thời điểm
với thời điểm chính xác/hoàn hảo
vấn đề thời gian
căn giờ chính xác
meantime
in the meantime
trong khi đó
induce (v)
inducement (n)
induce/persuade sb to do st
inducement for sb to do st
thuyết phục
sự thuyết phục
thuyết phục ai làm gì
scope/potential (n)
scope for sb to do st
within sb’s scope
năng lực, cơ hội
cơ hội cho ai làm việc gì
trong khả năng của ai
exceed (v)
exceedingly
exceptionally
substantially exceed expectations
vượt quá
cực kì, mức độ cao
cực kì (ý chỉ xịn, 2 từ same same)
vượt quá kì vọng rất nhiều
stake (n)
take a controlling stake
cổ phần
nắm cổ phần kiểm soát
institutional
institution
major institution
thuộc cơ quan
cơ quan, tổ chức
cơ quan lớn
set-up (n)
set st up
set-up process
cơ cấu, bố trí
bắt đầu việc gì
quá trình thiết lập
to be doomed to complete failure
chắc chắn sẽ thất bại hoàn toàn
privatization
under large-scale privatization
sự tư nhân hóa
dưới sự tư nhân hóa quy mô lớn
shareholder
share (n)
controlling shareholder in st
cổ đông
cổ phần
cổ đông lớn ở đâu
oversee/supervise (v)
oversight (n)
overseer (n)
giám sát
sự giám sát
người giám sát (đảm bảo tiến độ)
trustee (n)
joint trustee
người được ủy thác
ủy thác chung
merger
carry out a merger
merge A with B
sự sáp nhập
thực hiện sáp nhập
sáp nhận A với B
bid (n)
việc ra giá
trading (n)
trade (v)
public trading
to open free trading
thương mại
giao dịch
giao dịch công khai
mở cửa giao dịch tự do
earnings (n)
have earnings
thu nhập
có thu nhập
strategic (a)
plan/map out a viable strategy
chiến lược
lên một kế hoạch hợp lý
result in a severe shortage of
dẫn tới việc thiếu trầm trọng
conspicuously absent
vắng mặt lồ lộ, dễ phát hiện
low/high/boost/increase productivity
năng suất thấp/cao; nâng cao năng suất
work full-time
full-time job
làm việc toàn thời gian
công việc toàn thời gian
lifetime (n)
lifetime achievement
cả đời
thành tựu trọn đời
worthwhile (a)
extremely worthwhile
đáng công sức
precise (a)
extremely precise
chính xác
exaggerate (v)
greatly exaggerate
phóng đại
thổi phồng quá mức
predecessor
precede (v)
directly precede
người tiền nhiệm
đi trước
đi ngay trước
randomize (v)
randomness
ngẫu nhiên hóa
sự ngẫu nhiên
tactic (n)
tactical (a)
deploy a marketing tactic for st
chiến lược
chiến lược
triển khai một chiến lược tiếp thị cho sản phẩm gì
revenue (n)
raise annual revenue
generate substantial revenue
doanh thu
tăng doanh thu hằng năm
tạo ra doanh thu lớn
expenditure (n)
expense (n)
increase total consumer expenditure
khoản chi tiêu
chi phí
tăng tổng chi tiêu của người dùng
do promotion
quảng cáo
tempt (v)
temptation
resist strong temptation
dụ dỗ
sự cám dỗ
chống lại cám dỗ lớn
strengthen (v)
substantially strengthen
củng cố
tăng cường đáng kể
economist (n)
distinguished economist
nhà kinh tế học
nhà kinh tế học nổi tiếng
compensation
award/pay sb monetary compensation
in compensation for st
sự đền bù
đền bù bằng tiền cho ai
sự đền bù cho cái gì
profitable
profitability
extremely profitable
có lời
khả năng sinh lời
cực kì có lãi, lợi nhuận
efficiency (n)
boost efficiency
achieve exhanced/maximum efficiency
hiệu suất
đẩy mạnh tính hiệu quả
đạt được hiệu suất cao hơn/tối đa
formally resign from st
chính thức từ chức khỏi việc gì
input of st into st
đầu vào cái gì vào đâu
adjust (v)
accordingly (adv)
accordance
accordingly adjust
make necessary adjustments
in accordance with
điều chỉnh
một cách phù hợp
sự phù hợp, tuân theo
điều chỉnh phù hợp
đưa ra những điều chỉnh cần thiết
phù hợp với
fulfill (v)
properly fulfill
obtain great fulfillment in st
thỏa mãn
thỏa mãn đầy đủ
cảm thấy thỏa mãn trong việc gì
job satisfaction
mức độ hài lòng với công việc
viable (a)
viability
become perfectly viable
khả thi
tính khả thi, tính sống còn
trở nên hoàn toàn khả thi
ultimate (a)
an ultimate goal/aim/objective/target
cuối cùng
mục đích cuối cùng
involvement
direct involvement
sự tham gia
việc tham gia trực tiếp
cooperate
cooperative
competitive
agree/refuse to cooperate closely
encourage mutual cooperation
hợp tác
hợp tác, hỗ trợ
đối địch, cạnh tranh
đồng ý/ từ chối hợp tác hoàn toàn
khuyến khích hợp tác lẫn nhau
sphere (n)
within the office sphere
khu vực
trong môi trường làm việc
projection
make future/forward projection about st
dự đoán
đưa ra dự báo tương lai/trước mắt về việc gì
applicant (n)
job applicant for st
người nộp đơn
người xin việc cho công việc gì
verbal (a)
verbal skill
bằng lời nói
kĩ năng giao tiếp
settlement
settle
A and B reach an early settlement
thỏa thuận
giải quyết, dàn xếp
A và B đạt được một thỏa thuận sớm
sack (v)
sack sb for st
đuổi việc (dùng trong speaking)
đuổi việc ai vì lí do gì
be eligible for a promotion to st
đủ điều kiện được thăng chức lên chức vụ gì
supervisor (n)
to closely/properly supervise
keep st under constant supervision
người giám sát
giám sát cẩn thận, kĩ càng
giám sát gì đó liên tục
acquire/possess organizational skill
phát triển/có kĩ năng tổ chức
license/licence (n)
obtain a licence for st
giấy phép
lấy giấy phép cho việc gì
seal (v)
formally seal
to be signed and sealed
quyết định
chính thức quyết định
đã được quyết định chắc chắn
partnership
create a close working partnership with
sự hợp tác
bắt đầu mqh hợp tác làm ăn gần gũi
joint (a)
make a joint effort to do st
chung
cùng nỗ lực làm gì
terms (n)
agree on the terms
điều kiện, điều khoản
cùng đồng ý với các điều khoản
chief accountant
open a savings account
kế toán trưởng
mở tài khoản tiết kiệm
retail (n)
outlet (n)
retail outlet
bán lẻ
nơi tiêu thụ
cửa hàng bán lẻ
audit (n)
kiểm toán
encompass (v)
bao gồm
transaction/deal (n)
conduct an international transaction
giao dịch
thực hiện giao dịch quốc tế
operational
operational cost
come into operational
hoạt động
chi phí hoạt động
đi vào hoạt động
patron
patronage (n)
người bảo trợ
sự bảo trợ
indefinitely sustain st
duy trì vô thời hạn cái gì
outsider
complete outsider
insider
người ngoài cuộc
người hoàn toàn không liên quan
người trong cuộc
collective
make collective effort
collective responsibility
tập thể, chung
cùng nhau nỗ lực
trách nhiệm tập thể
ineffective
increase/evaluate/demonstrate the effectiveness of st
không hiệu quả
nâng cao/đánh giá/thể hiện tính hiệu quả
bonus (n)
award/pay sb a bonus for st
tiền thưởng
trao cho ai tiền thưởng vì cái gì
confer/discuss
conference
confer with sb about/on st
bàn bạc, trao đổi
hội nghị, hội thảo
bàn bạc với ai về gì
overcome
overcome difficulty/fear/obstacle/problem successfully
vượt qua, khắc phục
vượt qua khó khăn/nỗi sợ/trở ngại/vấn đề thành công
openly
talk openly about st
một cách cởi mở
nói về gì một cách cởi mở
coordinate
ensure/require the coordination between st
điều phối, sắp xếp, phối hợp
đảm bảo/yêu cầu sự phối hợp giữa cái gì
correction
correctional
make a minor/necessary correction to st
sự sửa chữa
cải tạo, giáo dục lại (hành vi, ý thức)
sửa lỗi nhỏ/cần thiết đến cái gì
make a substantial improvement/change/difference
tạo ra sự cải thiện/thay đổi/khác biệt đáng kể
merely/only/simply
mere (a)
chỉ, đơn thuần
chỉ (nhấn mạnh sự quan trọng)
tremendous (a)
tremendous experience
tremendous amount of work
rất lớn, tuyệt vời
trải nghiệm tốt
khối lượng công việc lớn
soar (v)
soar dramatically
tăng vụt
tăng đáng kể
inflexible
a considerable degree of flexibility
allow flexibility in st
không linh hoạt, cứng nhắc
mức độ linh hoạt cao
cho phép sự linh hoạt ở cái gì
extend/meet the deadline for st
gia hạn/hoàn thành trước hạn
notably
notable (a,n)
with a few notable exceptions
a notable success/example
đặc biệt
đáng chú ý, quan trọng; người quan trọng
với một vài ngoại lệ đặc biệt
sự thành công/ví dụ đáng chú ý
closure (n)
a complete/partial closure
be under threat of closure
sự đóng cửa, đóng lại, kết thúc
đóng cửa hoàn toàn/một phần
có nguy cơ bị đóng cửa
irreplaceable
a complete replacement
require/be in need of replacement
không thể thay thế (quý giá…)
sự thay thế hoàn toàn
đòi hỏi/cần sự thay thế
mode (n)
a mode of communication/transport/production
phương thức, cách thức
phương thức giao tiếp/vận chuyển/sản xuất
corresponding (a)
correspond (v)
correspondingly
corresponding to st
corresponding period/increase/decline
tương ứng
tương ứng, phù hợp, tương đồng
tương ứng với cái gì
thời kỳ/sự tăng/sự giảm tương ứng