Looks like no one added any tags here yet for you.
adviser (n)
/ədˈvaɪzə(r)/ cố vấn
career (n)
/kəˈrɪə(r)/ nghề, sự nghiệp
pursue (v)
/pəˈsjuː/ theo đuổi
applicant (n)
/ˈæplɪkənt/ người nộp đơn xin việc
school-leaver (n)
/ˈskuːl liːvə(r)/ học sinh đã tốt nghiệp
automated (adj)
/ˈɔːtəmeɪtɪd/ tự động hoá
critical thinking (n)
/ˌkrɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ/ tư duy phản biện
decision-making (n)
/dɪˈsɪʒn meɪkɪŋ/ đưa ra quyết định
soft skills (n)
/ˈsɒft skɪlz/ kỹ năng mềm
adapt (v)
/əˈdæpt/ thay đổi cho phù hợp, thích nghi
gain (v)
/ɡeɪn/ có được
passion (n)
/ˈpæʃn/ niềm đam mê
personality (n)
/ˌpɜːsəˈnæləti/ tính cách
passionate (adj)
/ˈpæʃənət/ có niềm đam mê với/ dành cho
career path (n.p)
/kəˈrɪə(r) pɑːθ/ con đường sự nghiệp
match (v)
/mætʃ/ phù hợp với
specialty (n)
/ˈspeʃəlti/ chuyên ngành
barista (n)
/bəˈriːstə/, /bəˈrɪstə/ nhân viên pha chế
position (n)
/pəˈzɪʃn/ vị trí
obsolete (adj)
/ˈɒbsəliːt/ lỗi thời
fascinating (adj)
/ˈfæsɪneɪtɪŋ/ rất thú vị, hấp dẫn
tutor (n)
/ˈtjuːtə(r)/ gia sư
character (n)
/ˈkærəktə(r)/ tính cách, phẩm chất
(curriculum vitae) ()
/kəˌrɪkjələm ˈviːtaɪ/ sơ yếu lý lịch
childminder (n)
/ˈtʃaɪldmaɪndə(r)/ người trông trẻ
keep up with something
theo kịp, bắt kịp với cái gì
look down on somebody
coi thường ai
take over
đảm nhiệm, thay thế
be in demand
có nhu cầu, được mọi người mong muốn
come up with something
nảy ra (ý tưởng, giải pháp)
deal with something
đối phó, giải quyết thứ gì
take into account
xem xét, cân nhắc