1/75
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
beat
(v) đánh bại
board game
(n phr) trò chơi bàn cờ
captain
(n) đội trưởng
challenge
(v) thách thức
challenge
(n) sự thách thức
champion
(n) nhà vô địch
cheat
(v) gian lận
classical music
(n phr) nhạc cổ điển
club
(n) câu lạc bộ
coach
(n) huấn luyện viên
competition
(n) cuộc thi đấu
concert
(n) buổi hòa nhạc
defeat
(v) đánh bại
defeat
(n) sự thất bại
entertaining
(adj) có tính giải trí
folk music
(n phr) nhạc dân gian
group
(n) nhóm
have fun
(v phr) vui chơi
interest
(v) khiến ai thích thú
interest
(n) hoạt động
member
(n) thành viên
opponent
(n) đối thủ
organise
(v) tổ chức
pleasure
(n) sự thư thái
referee
(n) trọng tài
rhythm
(n) nhịp điệu
risk
(v) mạo hiểm
risk
(n) sự rủi ro
score
(v) ghi bàn
score
(n) điểm số
support
(v) hỗ trợ
support
(n) sự hỗ trợ
team
(n) đội, nhóm
train
(v) luyện tập
carry on
(v phr) tiếp tục
continue
(v) tiếp tục
eat out
(v phr) ăn ngoài
give up
(v phr) từ bỏ
join in
(v phr) tham gia
participate
(v) tham gia
take part in
(v phr) tham gia
send off
(v phr) loại ra
take up
(v phr) bắt đầu
turn down
(v phr) vặn nhỏ
turn up
(v phr) vặn to
act
(v) hành động
action
(n) hoạt động
active
(adj) tích cực
inactive
(adj) không hoạt động
actor
(n) diễn viên
athlete
(n) vận động viên
athletic
(adj) thuộc về thể thao
athletics (n)
(n) điền kinh
childhood
(n) tuổi thơ
collect
(v) thu nhập
collection
(n) bộ sưu tập
collector
(n) người sưu tầm
entertain
(v) giải trí
entertainment
(n) sự giải trí
hero
(n) anh hùng
heroic
(adj) quả cảm
heroine
(n) nữ anh hùng
sail
(v) chèo/ lái tàu
sailing
(n) đi thuyền
sailor
(n) người lái tàu
musical
(adj) thuộc về âm nhạc
musician
(n) nhạc sĩ
playful
(adj) vui tươi
bored with
(adj) chán
crazy about
(adj) phát điên vì
good at
(adj) giỏi ở
interested in
(adj) quan tâm đến
keen on
(adj) thích làm
popular with
(adj) phổ biến với
manage to do st
(v) thành công trong
success in doing st
(v) thành công trong