1/90
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
decision
quyết định (n)
career path
con đường sự nghiệp (n)
decide
quyết định (v)
fix
sửa chữa (v)
carpentry
nghề mộc (n)
car repair
sửa xe ô tô (n)
construction
xây dựng (n)
graphic designer
nhà thiết kế đồ họa (n)
require
yêu cầu (v)
expensive
đắt đỏ (adj)
special course
khóa học đặc biệt (n)
discourage
làm nản lòng (v)
evaluate
đánh giá (v)
government program
chương trình của chính phủ (n)
scholarship
học bổng (n)
career guidance
định hướng nghề nghiệp (n)
counselor
cố vấn (n)
pinpoint
xác định chính xác (v)
suitable
phù hợp (adj)
rush into
vội vàng làm gì (v)
make up one's mind
đưa ra quyết định (phrase)
appealing
hấp dẫn (adj)
rule out
loại trừ (v)
open to
sẵn sàng đón nhận (adj)
grant
trợ cấp, tài trợ (n)
profit
lợi nhuận (n)
sewer
công nhân cống rãnh (n)
tunnel
đường hầm (n)
crucial for
quan trọng đối với (adj)
refuse
rác thải (n)
explain
giải thích (v)
dirty
bẩn thỉu (adj)
dark
tối tăm (adj)
condition
điều kiện (n)
specialised
chuyên biệt (adj)
clothing
quần áo (n)
mask
mặt nạ, khẩu trang bảo hộ (n)
helmet
mũ bảo hộ (n)
navigate challenges
vượt qua thử thách (v)
extremely
cực kỳ (adv)
harsh
khắc nghiệt (adj)
stormy
giông bão (adj)
highlight
làm nổi bật (v)
waterproof
chống nước (adj)
potential
tiềm năng (adj)
income
thu nhập (n)
depend on
phụ thuộc vào (v)
earning
khoản kiếm được (n)
significantly
một cách đáng kể (adv)
lumberjack
tiều phu, người đốn gỗ (n)
advertisement
quảng cáo (n)
modest
khiêm tốn, không nhiều (adj)
associated with
liên quan đến (adj)
heavy machinery
máy móc hạng nặng (n)
remote area
khu vực hẻo lánh (n)
cautious
cẩn thận (adj)
medical facility
cơ sở y tế (n)
occupation
nghề nghiệp (n)
unique
độc đáo (adj)
unrecognized
không được công nhận (adj)
decline
sự suy giảm (n)
distinct
khác biệt (adj)
obstacle
chướng ngại vật (n)
minimal
rất ít, tối thiểu (adj)
devote oneself to
cống hiến bản thân cho (v)
recognition
sự ghi nhận (n)
unemployment rate
tỷ lệ thất nghiệp (n)
relatively
tương đối (adv)
applicant
người ứng tuyển (n)
favor
thiên vị, ủng hộ (v)
candidate
ứng viên (n)
employability skill
kỹ năng giúp dễ kiếm việc (n)
necessary
cần thiết (adj)
interpersonal
thuộc về giao tiếp giữa người với người (adj)
seek
tìm kiếm (v)
interact with
tương tác với (v)
cooperate
hợp tác (v)
negotiate
thương lượng (v)
satisfy
làm hài lòng (v)
expectation
kỳ vọng (n)
communication
giao tiếp (n)
promotion
sự thăng chức (n)
verbally
bằng lời nói (adv)
a wide variety of
nhiều loại khác nhau (phrase)
communicator
người truyền đạt (n)
concisely
một cách ngắn gọn, súc tích (adv)
misunderstanding
sự hiểu lầm (n)
discriminate
phân biệt đối xử (v)
express
bày tỏ (v)
involve sb in
khiến ai tham gia vào (v)
hire
thuê (v)