Contracts (1)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/99

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Hợp đồng

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

abide by

(v) Tôn trọng, tuân theo, giữ (lời).

2
New cards

agreement

(n) Hợp đồng, giao kèo, sự đồng ý/ thỏa thuận với nhau.

3
New cards

assurance

(n) Sự cam đoan, bảo đảm, chắc chắn; tự tin.

4
New cards

cancellation

(n) Sự bãi bỏ, hủy bỏ.

5
New cards

determine

(v) Quyết định, xác định; quyết tâm.

6
New cards

engage

(v) Tham gia, cam kết; sự hứa hẹn, hứa hôn.

7
New cards

establish

(v) Thiết lập, thành lập; xác minh, củng cố.

8
New cards

obligate

(v) Bắt buộc, ép buộc.

9
New cards

party

(n) Đảng, phái, đội, nhóm; người tham gia; buổi liên hoan.

10
New cards

provision

(n) Sự dự liệu, dự trữ, dự phòng; điều khoản.

11
New cards

specific

(adj) Riêng biệt, cụ thể; rõ ràng, rành mạch.

12
New cards

attract

(v) Hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút.

13
New cards

compare

(v) So sánh, đối chiếu.

14
New cards

competition

(n) [Sự/Cuộc] cạnh tranh, tranh giành, thi đấu.

15
New cards

consume

(v) Tiêu thụ, tiêu dùng.

16
New cards

convince

(v) Thuyết phục.

17
New cards

currently

(adv) Hiện thời, hiện nay, lúc này.

18
New cards

fad

(n) Mốt nhất thời, sự thích thú tạm thời; dở hơi.

19
New cards

inspiration

(n) [Sự/Người/Vật] truyền cảm hứng, gây cảm hứng.

20
New cards

market

(n) Thị trường, chợ, mơi mua bán sản phẩm.

21
New cards

persuasion

(n) [Sự] thuyết phục, làm cho tin.

22
New cards

productive

(adj) Sản xuất, sinh sản; sinh lợi nhiều

23
New cards

satisfaction

(n) Sự làm thỏa mãn, sự hài lòng

24
New cards

resolve

(v) Giải quyết; sự kiên quyết/tin chắc.

25
New cards

characteristic

(adj) Đặc thù; đặc trưng, đặc điểm, cá biệt.

26
New cards

consequence

(n) Kết quả, hậu quả; tầm quan trọng.

27
New cards

consider

(v) Cân nhắc, suy xét; lưu ý, quan tâm.

28
New cards

cover

(v) Che, phủ, trùm, bọc; bao gồm.

29
New cards

expiration

(n) Sự mãn hạn, hết hạn, kết thúc.

30
New cards

frequently

(adv) Thường xuyên.

31
New cards

imply

(v) Ngụ ý, ẩn ý, hàm ý, ý muốn.

32
New cards

promise

(n) Hứa hẹn, đảm bảo, cam đoan; hứa.

33
New cards

protect

(v) Bảo vệ, bảo hộ, che chở.

34
New cards

reputation

(n) Danh tiếng, thanh danh.

35
New cards

require

(v) Đòi hỏi, yêu cầu, cần phải.

36
New cards

variety

(n) Đa dạng, nhiều thứ/loại/vẻ khác nhau.

37
New cards

address

(n) Địa chỉ, diễn văn, bài nói chuyện, tác phong.

38
New cards

avoid

(v) Tránh, tránh khỏi; hủy bỏ, bác bỏ.

39
New cards

demonstrate

(v) Bày tỏ, biểu lộ, cho thấy; chứng minh.

40
New cards

develop

(v) Phát triển, tiến triển, triển khai, mở rộng.

41
New cards

evaluate

(v) Đánh giá, định giá; ước lượng.

42
New cards

gather

(v) Tập hợp, tụ tập, thu thập; kết luận, suy ra.

43
New cards

offer

(n) Đề xuất, đề nghị, chào mời; đề nghị.

44
New cards

primarily

(adv) Trước hết, đầu tiên; chính, chủ yếu, quan trọng nhất.

45
New cards

risk

(n) Nguy cơ, sự nguy hiểm, rủi ro.

46
New cards

strategy

(n) Chiến lược, sự vạch kế hoạch hành động.

47
New cards

strong

(adj) Khỏe, mạnh, tốt, bền, kiên cố; đanh thép, kiên quyết; sôi nổi.

48
New cards

substitution

(n) Sự đổi, sự thay thế.

49
New cards

accommodate

(v) Điều tiết, điều chỉnh, thu xếp, làm cho phù hợp.

50
New cards

arrangement

(n) [Sự] thu xếp, dàn xếp, sắp xếp, sắp đặt.

51
New cards

association

(n) Hội, hội liên hiệp, đoàn thể; [sự] kết hợp, liên kết, liên hợp.

52
New cards

attend

(v) Tham dự, có mặt; chăm sóc, phục vụ; đi theo, đi kèo, hộ tống.

53
New cards

get in touch

(v) Liên lạc với, tiếp xúc với, giữ quan hệ với, có dính líu đến.

54
New cards

hold 

(v) Cầm, nắm, giữ; chứa, đựng; tổ chức, tiến hành.

55
New cards

location

(n) Vị trí, khu đất, hiện trường.

56
New cards

overcrowded

(adj) Chật ních, đông nghịt.

57
New cards

register

(n) Danh sách, sổ, sổ sách; đăng ký.

58
New cards

select

(v) Chọn lựa, chọn lọc, tuyển chọn.

59
New cards

session

(n) Phiên, kỳ, buổi (họp, học).

60
New cards

take part in

(v) Tham dự, tham gia.

61
New cards

access

(n) Lối vào, phân phối, phân phát, chia phần; chỉ định, định rõ ràng.

62
New cards

allocate

(v) Cấp cho, phân phối; phân phát, chia phần; chỉ định, định rõ vị trí.

63
New cards

compatible

(adj) Tương thích, tương hợp, hợp nhau, có thể dùng được với nhau.

64
New cards

delete

(v) Xóa đi, bỏ đi, gạch đi (to remove, to erase).

65
New cards

display

(v) Hiển thị, biểu lộ, phô bày, trình bày, trưng bày; (n) sự trưng bày.

66
New cards

duplicate

(v) Sao lại, làm thành 2 bản, gấp đôi, nhân đôi.

67
New cards

failure

(n) Hỏng, thiếu, yếu, trượt, thất bại, bất thành.

68
New cards

figure out

(v) Tìm hiểu, đoán ra, tính toán ra, giải ra.

69
New cards

ignore

(v) Bỏ qua, phớt lờ, không để ý tới.

70
New cards

search

(n) Tìm kiếm, tìm hiểu; điều tra, thăm dò; (v) tìm.

71
New cards

shut down

(v) Đóng lại, ngừng lại; tắt máy, ngừng hoạt động, chấm dứt.

72
New cards

warning

(n) [Sự/Lời] cảnh báo, báo trước (có nguy hiểm hoặc gặp vấn đề rắc rối).

73
New cards

affordable

(adj) Có đủ khả năng, có đủ điều kiện (sức lực/thời gian/tiền bạc).

74
New cards

as needed

(adv) Khi cần, lúc cần, cần thiết.

75
New cards

be in charge of

(v) Chịu trách nhiệm về; đang điều khiển, đang chỉ huy.

76
New cards

capacity

(n) Sức chứa, dung tích, khả năng chứa đựng.

77
New cards

durable

(adj) Bền, lâu.

78
New cards

initiative

(n) Bắt đầu, khởi đầu, khởi xướng.

79
New cards

physically

(n) Về thân thể/cơ thể/thể chất; theo quy luật tự nhiên, một cách vật lý.

80
New cards

provider

(n) Người cung cấp, nhà cung cấp (supplier).

81
New cards

recur

(v) Lặp lại, diễn lại, tái diễn, tái phát; lặp đi lặp lại.

82
New cards

reduction

(n) [Sự] giảm, hạ, thu nhỏ, hạ thấp (lessening, decrease).

83
New cards

stay on top of

(v) Nắm bắt tình hình (đang xảy ra), hiểu biết thông tin mới nhất.

84
New cards

stock

(v) Kho/Hàng dự trữ; vốn, cổ phần.

85
New cards

appreciation

(n) [Sự] đánh giá, nhận thức (đúng/cao/sâu sắc); sự cảm kích.

86
New cards

be made of

(v) Làm bằng (cái gì), gồm có (cái gì).

87
New cards

bring in

(v) Thuê, mướn, tuyển dụng, dẫn tới, mang tới.

88
New cards

casually

(adv) Bình thường, tự nhiên, không trịnh trọng, thân mật (informally).

89
New cards

code

(n) Quy định, quy tắc, luật lệ, đạo lý.

90
New cards

expose

(v) Phơi bày, bộc lộ, phô ra, trưng bày.

91
New cards

glimpse

(n) Nhìn lướt ra, thoáng ra.

92
New cards

out of

(adj) Hết, mất, không còn.

93
New cards

outdated

(adj) Hết hạn, lỗi thời, lạc hậu, cổ, hiện nay không còn dùng (obsolete).

94
New cards

practice

(v) Sự thực hành; thực hành, rèn luyện, tập luyện; thói quen, thủ tục.

95
New cards

reinforce

(v) Tăng cường, củng cố, gia cố.

96
New cards

verbally

(adv) Bằng miệng, bằng lời nói.

97
New cards

disk

(n) Đĩa (vi tính, thể thao, đĩa hát,…).

98
New cards

facilitate

(v) Làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện.

99
New cards

network

(n) Kết nối, liên kết; mạng lưới, hệ thống.

100
New cards

popularity

(n) [Tính/Sự] đại chúng, phổ biến, nổi tiếng, được yêu mến.