1/99
Hợp đồng
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
abide by
(v) Tôn trọng, tuân theo, giữ (lời).
agreement
(n) Hợp đồng, giao kèo, sự đồng ý/ thỏa thuận với nhau.
assurance
(n) Sự cam đoan, bảo đảm, chắc chắn; tự tin.
cancellation
(n) Sự bãi bỏ, hủy bỏ.
determine
(v) Quyết định, xác định; quyết tâm.
engage
(v) Tham gia, cam kết; sự hứa hẹn, hứa hôn.
establish
(v) Thiết lập, thành lập; xác minh, củng cố.
obligate
(v) Bắt buộc, ép buộc.
party
(n) Đảng, phái, đội, nhóm; người tham gia; buổi liên hoan.
provision
(n) Sự dự liệu, dự trữ, dự phòng; điều khoản.
specific
(adj) Riêng biệt, cụ thể; rõ ràng, rành mạch.
attract
(v) Hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút.
compare
(v) So sánh, đối chiếu.
competition
(n) [Sự/Cuộc] cạnh tranh, tranh giành, thi đấu.
consume
(v) Tiêu thụ, tiêu dùng.
convince
(v) Thuyết phục.
currently
(adv) Hiện thời, hiện nay, lúc này.
fad
(n) Mốt nhất thời, sự thích thú tạm thời; dở hơi.
inspiration
(n) [Sự/Người/Vật] truyền cảm hứng, gây cảm hứng.
market
(n) Thị trường, chợ, mơi mua bán sản phẩm.
persuasion
(n) [Sự] thuyết phục, làm cho tin.
productive
(adj) Sản xuất, sinh sản; sinh lợi nhiều
satisfaction
(n) Sự làm thỏa mãn, sự hài lòng
resolve
(v) Giải quyết; sự kiên quyết/tin chắc.
characteristic
(adj) Đặc thù; đặc trưng, đặc điểm, cá biệt.
consequence
(n) Kết quả, hậu quả; tầm quan trọng.
consider
(v) Cân nhắc, suy xét; lưu ý, quan tâm.
cover
(v) Che, phủ, trùm, bọc; bao gồm.
expiration
(n) Sự mãn hạn, hết hạn, kết thúc.
frequently
(adv) Thường xuyên.
imply
(v) Ngụ ý, ẩn ý, hàm ý, ý muốn.
promise
(n) Hứa hẹn, đảm bảo, cam đoan; hứa.
protect
(v) Bảo vệ, bảo hộ, che chở.
reputation
(n) Danh tiếng, thanh danh.
require
(v) Đòi hỏi, yêu cầu, cần phải.
variety
(n) Đa dạng, nhiều thứ/loại/vẻ khác nhau.
address
(n) Địa chỉ, diễn văn, bài nói chuyện, tác phong.
avoid
(v) Tránh, tránh khỏi; hủy bỏ, bác bỏ.
demonstrate
(v) Bày tỏ, biểu lộ, cho thấy; chứng minh.
develop
(v) Phát triển, tiến triển, triển khai, mở rộng.
evaluate
(v) Đánh giá, định giá; ước lượng.
gather
(v) Tập hợp, tụ tập, thu thập; kết luận, suy ra.
offer
(n) Đề xuất, đề nghị, chào mời; đề nghị.
primarily
(adv) Trước hết, đầu tiên; chính, chủ yếu, quan trọng nhất.
risk
(n) Nguy cơ, sự nguy hiểm, rủi ro.
strategy
(n) Chiến lược, sự vạch kế hoạch hành động.
strong
(adj) Khỏe, mạnh, tốt, bền, kiên cố; đanh thép, kiên quyết; sôi nổi.
substitution
(n) Sự đổi, sự thay thế.
accommodate
(v) Điều tiết, điều chỉnh, thu xếp, làm cho phù hợp.
arrangement
(n) [Sự] thu xếp, dàn xếp, sắp xếp, sắp đặt.
association
(n) Hội, hội liên hiệp, đoàn thể; [sự] kết hợp, liên kết, liên hợp.
attend
(v) Tham dự, có mặt; chăm sóc, phục vụ; đi theo, đi kèo, hộ tống.
get in touch
(v) Liên lạc với, tiếp xúc với, giữ quan hệ với, có dính líu đến.
hold
(v) Cầm, nắm, giữ; chứa, đựng; tổ chức, tiến hành.
location
(n) Vị trí, khu đất, hiện trường.
overcrowded
(adj) Chật ních, đông nghịt.
register
(n) Danh sách, sổ, sổ sách; đăng ký.
select
(v) Chọn lựa, chọn lọc, tuyển chọn.
session
(n) Phiên, kỳ, buổi (họp, học).
take part in
(v) Tham dự, tham gia.
access
(n) Lối vào, phân phối, phân phát, chia phần; chỉ định, định rõ ràng.
allocate
(v) Cấp cho, phân phối; phân phát, chia phần; chỉ định, định rõ vị trí.
compatible
(adj) Tương thích, tương hợp, hợp nhau, có thể dùng được với nhau.
delete
(v) Xóa đi, bỏ đi, gạch đi (to remove, to erase).
display
(v) Hiển thị, biểu lộ, phô bày, trình bày, trưng bày; (n) sự trưng bày.
duplicate
(v) Sao lại, làm thành 2 bản, gấp đôi, nhân đôi.
failure
(n) Hỏng, thiếu, yếu, trượt, thất bại, bất thành.
figure out
(v) Tìm hiểu, đoán ra, tính toán ra, giải ra.
ignore
(v) Bỏ qua, phớt lờ, không để ý tới.
search
(n) Tìm kiếm, tìm hiểu; điều tra, thăm dò; (v) tìm.
shut down
(v) Đóng lại, ngừng lại; tắt máy, ngừng hoạt động, chấm dứt.
warning
(n) [Sự/Lời] cảnh báo, báo trước (có nguy hiểm hoặc gặp vấn đề rắc rối).
affordable
(adj) Có đủ khả năng, có đủ điều kiện (sức lực/thời gian/tiền bạc).
as needed
(adv) Khi cần, lúc cần, cần thiết.
be in charge of
(v) Chịu trách nhiệm về; đang điều khiển, đang chỉ huy.
capacity
(n) Sức chứa, dung tích, khả năng chứa đựng.
durable
(adj) Bền, lâu.
initiative
(n) Bắt đầu, khởi đầu, khởi xướng.
physically
(n) Về thân thể/cơ thể/thể chất; theo quy luật tự nhiên, một cách vật lý.
provider
(n) Người cung cấp, nhà cung cấp (supplier).
recur
(v) Lặp lại, diễn lại, tái diễn, tái phát; lặp đi lặp lại.
reduction
(n) [Sự] giảm, hạ, thu nhỏ, hạ thấp (lessening, decrease).
stay on top of
(v) Nắm bắt tình hình (đang xảy ra), hiểu biết thông tin mới nhất.
stock
(v) Kho/Hàng dự trữ; vốn, cổ phần.
appreciation
(n) [Sự] đánh giá, nhận thức (đúng/cao/sâu sắc); sự cảm kích.
be made of
(v) Làm bằng (cái gì), gồm có (cái gì).
bring in
(v) Thuê, mướn, tuyển dụng, dẫn tới, mang tới.
casually
(adv) Bình thường, tự nhiên, không trịnh trọng, thân mật (informally).
code
(n) Quy định, quy tắc, luật lệ, đạo lý.
expose
(v) Phơi bày, bộc lộ, phô ra, trưng bày.
glimpse
(n) Nhìn lướt ra, thoáng ra.
out of
(adj) Hết, mất, không còn.
outdated
(adj) Hết hạn, lỗi thời, lạc hậu, cổ, hiện nay không còn dùng (obsolete).
practice
(v) Sự thực hành; thực hành, rèn luyện, tập luyện; thói quen, thủ tục.
reinforce
(v) Tăng cường, củng cố, gia cố.
verbally
(adv) Bằng miệng, bằng lời nói.
disk
(n) Đĩa (vi tính, thể thao, đĩa hát,…).
facilitate
(v) Làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện.
network
(n) Kết nối, liên kết; mạng lưới, hệ thống.
popularity
(n) [Tính/Sự] đại chúng, phổ biến, nổi tiếng, được yêu mến.